Nội dung bài học
The Top 8 Factors (8 yếu tố hàng đầu)
Đây là 8 SEO ranking factors (yếu tố xếp hạng SEO) quan trọng nhất. Google có hơn 200 yếu tố khác nhau để đánh giá, nhưng đây là những yếu tố bạn nên tập trung đầu tiên:
- Quality Content (Nội dung chất lượng): Đây là yếu tố SEO quan trọng nhất. Google muốn hiển thị cho người dùng những nội dung có chất lượng cao, giàu thông tin và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm.
- Backlinks (Liên kết ngoài): Là các liên kết từ những website khác trỏ về website của bạn. Chúng hoạt động như những “phiếu tín nhiệm”. Càng có nhiều backlink chất lượng cao, thứ hạng website của bạn càng cao.
- Technical SEO (SEO kỹ thuật): Bao gồm các khía cạnh kỹ thuật của website như tốc độ tải trang, khả năng thân thiện với thiết bị di động, và khả năng crawl (bot tìm kiếm quét nội dung). Hãy đảm bảo website của bạn được tối ưu kỹ thuật để công cụ tìm kiếm dễ dàng index và hiểu nội dung.
- Keyword Optimization (Tối ưu từ khóa): Là quá trình sử dụng từ khóa liên quan xuyên suốt nội dung trên website. Điều này giúp công cụ tìm kiếm hiểu website của bạn nói về chủ đề gì.
- User Experience – UX (Trải nghiệm người dùng): Đo lường mức độ dễ dàng và thoải mái khi người dùng sử dụng website của bạn. Google ưu tiên hiển thị những website mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
- Schema Markup (Dữ liệu có cấu trúc Schema): Là một dạng structured data (dữ liệu có cấu trúc) mà bạn có thể thêm vào website để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung.
- Social Signals (Tín hiệu mạng xã hội): Bao gồm lượt like, share và các tương tác xã hội khác mà nội dung website của bạn nhận được. Hãy đảm bảo nội dung dễ chia sẻ và khuyến khích tương tác.
- Brand Signals (Tín hiệu thương hiệu): Là nhận thức chung của người dùng về thương hiệu của bạn trên môi trường online. Hãy đảm bảo thương hiệu của bạn được biết đến rộng rãi và có uy tín.
Domain Factors (Các yếu tố liên quan đến Domain)
- Domain Age (Tuổi domain): Nhiều SEOer tin rằng Google “tin tưởng” hơn vào các domain có tuổi đời lâu. Tuy nhiên, John Mueller của Google đã từng khẳng định: “domain age helps nothing” (tuổi domain không giúp ích gì cho SEO).
- Keyword Appears in Top Level Domain (Từ khóa trong tên miền cấp cao – TLD): Việc có từ khóa trong domain name (tên miền) không còn mang lại lợi thế SEO lớn như trước đây. Nhưng nó vẫn đóng vai trò như một tín hiệu về mức độ liên quan.
- Domain Registration Length (Thời hạn đăng ký domain): Một bằng sáng chế của Google có ghi:
“Các domain có giá trị (hợp pháp) thường được đăng ký trong nhiều năm, trong khi các domain spam hoặc doorway site (site chỉ dùng để chuyển hướng) thường chỉ tồn tại dưới 1 năm. Vì vậy, ngày hết hạn domain có thể được dùng như một yếu tố để dự đoán tính hợp pháp của domain đó.” - Keyword in Subdomain (Từ khóa trong subdomain): Theo panel chuyên gia của Moz, việc có từ khóa trong subdomain (ví dụ: keyword.domain.com) có thể giúp tăng thứ hạng.
- Domain History (Lịch sử domain): Một domain với lịch sử thay đổi chủ sở hữu liên tục hoặc nhiều lần bị “drop” (bỏ không gia hạn) có thể khiến Google “reset” (đặt lại) lịch sử, làm mất hiệu lực các backlink trỏ về. Trong một số trường hợp, nếu domain từng bị phạt, hình phạt này có thể bị “kế thừa” sang chủ mới.
- Exact Match Domain – EMD (Domain trùng khớp từ khóa chính xác): Các EMD hiện nay gần như không còn mang lại lợi ích SEO trực tiếp. Nhưng nếu EMD là một website chất lượng thấp, nó dễ bị ảnh hưởng bởi EMD update (bản cập nhật chống spam EMD) của Google.
- Public vs. Private WhoIs (Thông tin WhoIs công khai hay ẩn): Việc sử dụng dịch vụ ẩn thông tin WhoIs có thể bị xem là “có gì đó cần che giấu”. Matt Cutts (Google) từng nói:
“…Khi tôi kiểm tra WhoIs, tất cả đều có “whois privacy protection service” (dịch vụ ẩn danh). Điều này khá bất thường. …Bật whois privacy không tự động là xấu, nhưng nếu kết hợp với nhiều yếu tố khác thì thường cho thấy đây là một dạng webmaster khác hẳn so với người chỉ có 1 site.” - Penalized WhoIs Owner (Chủ sở hữu WhoIs từng bị phạt): Nếu Google xác định một cá nhân là spammer, họ sẽ có xu hướng soi kỹ hơn những website khác do người đó sở hữu.
- Country TLD extension (Tên miền quốc gia – ccTLD): Việc dùng domain có phần mở rộng quốc gia (.vn, .cn, .pt, .ca…) có thể giúp tăng khả năng xếp hạng trong khu vực đó. Tuy nhiên, nó có thể hạn chế khả năng xếp hạng toàn cầu.
Page-Level Factors (Các yếu tố ở cấp độ trang)
- Keyword in Title Tag (Từ khóa trong Title Tag): Mặc dù không còn quan trọng như trước, nhưng title tag (thẻ tiêu đề) vẫn là một tín hiệu on-page SEO (SEO trên trang) quan trọng.
- Title Tag Starts with Keyword (Title Tag bắt đầu bằng từ khóa): Theo Moz, những title tag bắt đầu bằng keyword (từ khóa) thường có hiệu quả tốt hơn so với những title mà từ khóa xuất hiện ở cuối.
- Keyword in Description Tag (Từ khóa trong Description Tag): Google không sử dụng meta description tag (thẻ mô tả) như một tín hiệu xếp hạng trực tiếp. Tuy nhiên, nó ảnh hưởng đến CTR – click-through rate (tỷ lệ nhấp chuột), vốn là một yếu tố xếp hạng quan trọng.
- Keyword Appears in H1 Tag (Từ khóa trong H1 Tag): H1 tag được coi như “title tag thứ hai”. Cùng với title tag, Google dùng H1 tag như một tín hiệu liên quan phụ. Một nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan này.
- TF-IDF: Đây là viết tắt của Term Frequency – Inverse Document Frequency (tần suất xuất hiện của từ – tần suất ngược của tài liệu). Hiểu đơn giản: “Từ này xuất hiện bao nhiêu lần trong một văn bản?”. Từ càng xuất hiện nhiều, trang càng có khả năng nói về từ đó. Google có thể dùng một phiên bản nâng cao của TF-IDF để đánh giá nội dung.
- Content Length (Độ dài nội dung): Nội dung dài hơn thường bao quát chủ đề rộng hơn, và có lợi thế hơn so với các bài viết ngắn, hời hợt. Một nghiên cứu về ranking factor cho thấy: kết quả trung bình ở trang 1 Google có độ dài khoảng 1.400 từ.
- Table of Contents (Mục lục): Việc sử dụng table of contents (mục lục có liên kết) giúp Google hiểu rõ cấu trúc nội dung của trang. Ngoài ra, nó còn có thể tạo ra sitelinks (liên kết phụ trong kết quả tìm kiếm).
- Latent Semantic Indexing Keywords – LSI Keywords (Từ khóa LSI – chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn): LSI keywords giúp công cụ tìm kiếm phân biệt nghĩa của những từ đa nghĩa (ví dụ: Apple là công ty công nghệ hay apple là quả táo). Việc có hay không có LSI keyword cũng có thể là tín hiệu về chất lượng nội dung.
- LSI Keywords in Title and Description Tags (LSI keywords trong Title và Description): Cũng như nội dung trang, việc có LSI keywords trong meta tags (thẻ meta) có thể giúp Google phân biệt ý nghĩa khác nhau của từ, đồng thời đóng vai trò như một tín hiệu liên quan.
- Page Covers Topic In-Depth (Trang bao quát chủ đề một cách chuyên sâu): Có mối tương quan rõ ràng giữa việc bao quát đầy đủ một chủ đề và thứ hạng Google. Những trang phân tích chủ đề toàn diện thường có lợi thế hơn so với các trang chỉ đề cập hời hợt.
- Page Loading Speed via HTML (Tốc độ tải trang qua HTML): Cả Google và Bing đều dùng page speed (tốc độ tải trang) làm ranking factor. Hiện tại, Google sử dụng dữ liệu thực tế từ người dùng Chrome để đánh giá tốc độ tải.
- Use of AMP (Sử dụng AMP – Accelerated Mobile Pages): Dù không phải là một Google ranking factor trực tiếp, AMP đôi khi là yêu cầu để website xuất hiện trong Google News Carousel (băng chuyền tin tức trên Google khi tìm bằng di động).
- Entity Match (Khớp thực thể): Nếu nội dung trang khớp với “entity” (thực thể) mà người dùng tìm kiếm, trang đó có thể được tăng hạng cho từ khóa đó.
- Google Hummingbird (Thuật toán Google Hummingbird): Đây là một algorithm change (thay đổi thuật toán) giúp Google vượt xa việc chỉ hiểu từ khóa. Nhờ Hummingbird, Google có thể hiểu rõ hơn chủ đề của một webpage (trang web).
- Duplicate Content (Nội dung trùng lặp): Việc có nội dung giống hệt trên cùng một site (kể cả chỉnh sửa nhẹ) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hiển thị tìm kiếm của website.
- Rel=Canonical: Khi được sử dụng đúng cách, thẻ rel=canonical có thể ngăn Google phạt website vì duplicate content (nội dung trùng lặp).
- Image Optimization (Tối ưu hình ảnh): Hình ảnh gửi tín hiệu quan trọng cho công cụ tìm kiếm thông qua file name (tên file), alt text (văn bản thay thế), title, description, và caption (chú thích). Việc tối ưu hình ảnh là cần thiết để chúng được index chính xác.
- Content Recency (Tính mới của nội dung): Google Caffeine update ưu tiên nội dung mới xuất bản hoặc mới cập nhật, đặc biệt với các tìm kiếm có tính thời sự. Google thậm chí còn hiển thị ngày cập nhật cuối cùng của trang trên SERP.
- Magnitude of Content Updates (Mức độ cập nhật nội dung): Tầm quan trọng của chỉnh sửa cũng được coi là yếu tố freshness (tính mới). Thêm/bớt cả một section quan trọng hơn nhiều so với việc chỉ đổi vị trí từ hoặc sửa lỗi chính tả.
- Historical Page Updates (Lịch sử cập nhật trang): Tần suất trang được cập nhật theo thời gian cũng là một yếu tố. Trang cập nhật hàng ngày/tuần có thể được coi “tươi mới” hơn so với trang chỉ cập nhật vài năm một lần.
- Keyword Prominence (Vị trí nổi bật của từ khóa): Việc keyword xuất hiện trong 100 từ đầu tiên của nội dung thường liên quan đến khả năng vào top của Google.
- Keyword in H2, H3 Tags (Từ khóa trong H2, H3): Việc đặt keyword trong subheading (tiêu đề phụ) H2 hoặc H3 cũng là tín hiệu liên quan (dù yếu). John Mueller từng nói:
- “Các heading tags trong HTML giúp chúng tôi hiểu cấu trúc của trang.”
- Outbound Link Quality (Chất lượng liên kết ngoài): Nhiều SEOer tin rằng việc liên kết đến các authority site (trang có thẩm quyền) sẽ gửi tín hiệu tin cậy cho Google. Một nghiên cứu ngành cũng xác nhận điều này.
- Outbound Link Theme (Chủ đề của liên kết ngoài): Theo Hilltop Algorithm, Google có thể dùng nội dung của trang bạn liên kết đến làm tín hiệu liên quan. Ví dụ: một trang về “cars” (xe hơi) mà lại liên kết đến các trang phim, Google có thể hiểu đó là phim Cars chứ không phải xe hơi.
- Grammar and Spelling (Ngữ pháp và chính tả): Ngữ pháp và chính tả đúng là tín hiệu chất lượng, dù Matt Cutts trước đây từng đưa ra những ý kiến không nhất quán về mức độ quan trọng.
- Syndicated Content (Nội dung tổng hợp/sao chép): Trang có nội dung gốc sẽ xếp hạng tốt hơn. Nếu chỉ copy hoặc scrape (sao chép từ site khác) thì thường không được xếp hạng cao, thậm chí có thể không được index.
- Mobile-Friendly Update (Cập nhật Mobile-Friendly – Mobilegeddon): Bản cập nhật “Mobilegeddon” của Google thưởng cho những trang được tối ưu đúng cách cho thiết bị di động.
- Mobile Usability (Khả năng sử dụng trên di động): Website có trải nghiệm thân thiện với mobile users (người dùng di động) có thể có lợi thế trong Mobile-first Index (chỉ mục ưu tiên di động).
- “Hidden” Content on Mobile (Nội dung ẩn trên di động): Nội dung bị ẩn trên mobile có thể không được index hoặc bị giảm trọng số. Tuy nhiên, Google đã xác nhận rằng nội dung ẩn vẫn được chấp nhận, nhưng nếu là nội dung quan trọng thì nên để hiển thị rõ.
- Helpful Supplementary Content (Nội dung bổ trợ hữu ích): Theo Google Rater Guidelines (tài liệu hướng dẫn đánh giá của Google), nội dung bổ trợ hữu ích là dấu hiệu chất lượng của một trang. Ví dụ: bộ chuyển đổi tiền tệ, công cụ tính lãi vay, công thức nấu ăn tương tác.
- Content Hidden Behind Tabs (Nội dung ẩn sau tab): Nếu người dùng cần nhấp vào tab để xem nội dung, Google đã nói rằng loại nội dung này “có thể không được index”.
- Number of Outbound Links (Số lượng outbound link): Quá nhiều dofollow OBLs (outbound links trỏ ra ngoài) có thể “rò rỉ” PageRank, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng của trang.
- Multimedia (Đa phương tiện): Hình ảnh, video và các yếu tố multimedia khác có thể được coi là tín hiệu chất lượng nội dung.
- Number of Internal Links Pointing to Page (Số lượng internal link trỏ đến trang): Số lượng internal link (liên kết nội bộ) cho thấy mức độ quan trọng của một trang so với các trang khác trong cùng website (nhiều internal link = quan trọng hơn).
- Quality of Internal Links Pointing to Page (Chất lượng internal link trỏ đến trang): Internal link đến từ các authoritative page (trang có thẩm quyền cao) trong cùng domain sẽ có tác động mạnh hơn so với trang ít hoặc không có PageRank.
- Broken Links (Liên kết hỏng): Có quá nhiều broken link trên một trang có thể là dấu hiệu của site bị bỏ rơi hoặc ít được chăm sóc. Google Rater Guidelines (tài liệu hướng dẫn đánh giá chất lượng của Google) coi broken link là một yếu tố để đánh giá homepage.
- Reading Level (Mức độ đọc hiểu): Google chắc chắn có thể ước lượng reading level (trình độ đọc hiểu) của một trang. Trước đây, Google thậm chí hiển thị chỉ số này. Tuy nhiên, việc Google sử dụng dữ liệu đó như thế nào còn gây tranh cãi: một số cho rằng nội dung dễ đọc sẽ xếp hạng tốt hơn vì phù hợp số đông; trong khi người khác lại cho rằng quá cơ bản sẽ khiến nó giống “content mills” (xưởng nội dung rẻ tiền) như Ezine Articles.
- Affiliate Links (Liên kết affiliate): Bản thân affiliate link (liên kết tiếp thị liên kết) không gây hại thứ hạng. Nhưng nếu có quá nhiều, Google sẽ soi kỹ hơn các tín hiệu chất lượng khác để đảm bảo site không phải là “thin affiliate site” (site chỉ toàn liên kết affiliate, nội dung mỏng).
- HTML Errors/W3C Validation (Lỗi HTML/chuẩn W3C): Quá nhiều lỗi HTML hoặc code cẩu thả có thể là dấu hiệu của website chất lượng kém. Đây là vấn đề gây tranh cãi, nhưng nhiều SEOer tin rằng một trang được code chuẩn cũng là tín hiệu chất lượng.
- Domain Authority (Độ uy tín domain): Trong điều kiện các yếu tố khác bằng nhau, trang trên một domain có authority cao sẽ xếp hạng tốt hơn so với domain ít authority. (Có thể dùng website authority checker để đo lường).
- Page’s PageRank (PageRank của trang): Không hoàn toàn tương quan tuyệt đối, nhưng nhìn chung trang có nhiều authority (thẩm quyền) thường vượt trội hơn so với trang ít liên kết.
- URL Length (Độ dài URL): URL quá dài có thể làm giảm khả năng hiển thị tìm kiếm. Nhiều nghiên cứu ngành chỉ ra rằng URL ngắn thường có lợi thế hơn một chút trong kết quả tìm kiếm Google.
- URL Path (Đường dẫn URL): Trang gần với homepage (trang chủ) thường nhận được “authority boost” (tăng thẩm quyền) tốt hơn so với những trang nằm sâu trong cấu trúc website.
- Human Editors (Biên tập viên con người): Chưa từng được xác nhận, nhưng Google đã nộp bằng sáng chế về hệ thống cho phép biên tập viên con người ảnh hưởng đến SERPs (trang kết quả tìm kiếm).
- Page Category (Danh mục trang): Danh mục mà trang thuộc vào cũng là tín hiệu liên quan. Trang trong category gần gũi với chủ đề chính có thể có lợi thế hơn so với trang nằm trong category không liên quan.
- Keyword in URL (Từ khóa trong URL): Đây là một tín hiệu liên quan khác. Đại diện Google từng nói đây là “a very small ranking factor” (một yếu tố xếp hạng rất nhỏ). Nhưng dù nhỏ, nó vẫn là ranking factor.
- URL String (Chuỗi URL): Các category trong URL string (chuỗi đường dẫn) được Google đọc và có thể cung cấp tín hiệu chủ đề về nội dung trang.
- References and Sources (Tài liệu tham khảo và nguồn): Việc trích dẫn nguồn tham khảo, như các nghiên cứu học thuật, có thể là dấu hiệu của nội dung chất lượng. Google Quality Guidelines nhấn mạnh reviewer nên chú ý đến nguồn khi đánh giá một số chủ đề (“Đây là chủ đề cần sự chuyên môn và nguồn có thẩm quyền”). Tuy nhiên, Google phủ nhận việc dùng external link làm ranking signal.
- Bullets and Numbered Lists (Danh sách gạch đầu dòng và đánh số): Bullets và numbered list giúp chia nhỏ nội dung, dễ đọc hơn cho người dùng. Google có thể đánh giá cao loại trình bày này và ưu tiên nội dung có cấu trúc danh sách.
- Priority of Page in Sitemap (Độ ưu tiên trong sitemap): Mức độ ưu tiên (priority) được gán trong sitemap.xml có thể ảnh hưởng đến thứ hạng trang.
- Too Many Outbound Links (Quá nhiều outbound link): Trích từ tài liệu Quality Rater:
- “Một số trang có quá, quá nhiều liên kết, làm rối nội dung và gây xao nhãng khỏi Main Content (nội dung chính).”
- UX Signals From Other Keywords Page Ranks For (Tín hiệu UX từ các từ khóa khác mà trang xếp hạng): Nếu một trang xếp hạng cho nhiều từ khóa khác nhau, điều đó có thể là tín hiệu nội bộ cho Google về chất lượng. Báo cáo “How Search Works” của Google có nêu:
- “Chúng tôi tìm kiếm những website mà nhiều người dùng đánh giá cao cho các truy vấn tương tự.”
- Page Age (Tuổi của trang): Mặc dù Google ưu tiên nội dung mới, nhưng một trang cũ được cập nhật thường xuyên có thể vượt trội hơn một trang mới xuất bản.
- User Friendly Layout (Bố cục thân thiện với người dùng): Tài liệu Google Quality Guidelines nhấn mạnh:
- “Bố cục của những trang chất lượng cao nhất khiến Main Content (nội dung chính) hiển thị ngay lập tức.”
- Parked Domains (Tên miền “đỗ”): Một bản cập nhật của Google vào tháng 12/2011 đã làm giảm khả năng hiển thị tìm kiếm của các parked domains (tên miền bị giữ chỗ, không có nội dung thực sự).
- Useful Content (Nội dung hữu ích): Google có thể phân biệt giữa “quality content” (nội dung chất lượng) và “useful content” (nội dung thực sự hữu ích).
Site-Level Factors (Các yếu tố cấp độ site)
- Content Provides Value and Unique Insights (Nội dung mang lại giá trị và góc nhìn độc đáo): Google sẵn sàng phạt những site không mang lại điều gì mới hoặc hữu ích, đặc biệt là thin affiliate sites (site tiếp thị liên kết với nội dung mỏng).
- Contact Us Page (Trang liên hệ): Tài liệu Google Quality Guidelines cũng chỉ ra rằng họ ưu tiên các site có “một lượng thông tin liên hệ phù hợp”. Hãy đảm bảo thông tin liên hệ trùng khớp với thông tin trong Whois.
- Domain Trust/TrustRank (Độ tin cậy domain/TrustRank): Nhiều SEOer tin rằng TrustRank là một ranking factor quan trọng. Một bằng sáng chế của Google có tên “Search result ranking based on trust” (Xếp hạng kết quả tìm kiếm dựa trên độ tin cậy) củng cố quan điểm này.
- Site Architecture (Kiến trúc site): Một kiến trúc site tốt (ví dụ: silo structure – cấu trúc dạng silo) giúp Google tổ chức nội dung theo chủ đề, đồng thời giúp Googlebot dễ dàng crawl và index toàn bộ trang.
- Site Updates (Cập nhật site): Nhiều SEOer tin rằng việc site được cập nhật, đặc biệt khi có thêm nội dung mới, sẽ tạo hiệu ứng freshness (tính mới) toàn site. Tuy nhiên, gần đây Google phủ nhận rằng họ dùng “publishing frequency” (tần suất xuất bản) trong thuật toán.
- Presence of Sitemap (Sự hiện diện của sitemap): Sitemap giúp công cụ tìm kiếm index trang dễ dàng và toàn diện hơn. Nhưng Google gần đây tuyên bố rằng HTML sitemap không còn “hữu ích” cho SEO.
- Site Uptime (Thời gian hoạt động site): Website thường xuyên downtime (ngừng hoạt động) do bảo trì hoặc lỗi server có thể ảnh hưởng xấu đến thứ hạng, thậm chí dẫn đến deindex (bị loại khỏi chỉ mục).
- Server Location (Vị trí server): Vị trí server có ảnh hưởng đến việc xếp hạng của site tại các khu vực địa lý khác nhau, đặc biệt quan trọng cho geo-specific searches (truy vấn tìm kiếm theo khu vực).
- SSL Certificate (Chứng chỉ SSL): Google xác nhận rằng việc dùng HTTPS là một ranking signal. Tuy nhiên, HTTPS chỉ đóng vai trò như một “tiebreaker” (yếu tố phân định khi các yếu tố khác ngang nhau).
- E-A-T (Expertise – Authoritativeness – Trustworthiness): Google có thể ưu tiên các site có mức độ E-A-T cao, đặc biệt là những site về health content (nội dung y tế).
- Duplicate Meta Information On-Site (Thông tin meta trùng lặp trong site): Các thẻ meta trùng lặp trên nhiều trang trong cùng site có thể làm giảm khả năng hiển thị của toàn bộ website.
- Breadcrumb Navigation (Điều hướng breadcrumb): Đây là dạng điều hướng thân thiện giúp người dùng (và công cụ tìm kiếm) biết vị trí trong site. Google cũng cho biết họ dùng breadcrumb markup để phân loại thông tin trang trong kết quả tìm kiếm.
- Mobile Optimized (Tối ưu cho di động): Với hơn một nửa số tìm kiếm đến từ thiết bị di động, Google ưu tiên site được tối ưu cho mobile. Thực tế, Google còn phạt các site không thân thiện với di động.
- YouTube: Không nghi ngờ gì, các video YouTube được ưu tiên hiển thị trong SERPs (do Google sở hữu YouTube). Search Engine Land từng chỉ ra rằng traffic của YouTube tăng đáng kể sau bản cập nhật Google Panda.
- Site Usability (Khả năng sử dụng site): Website khó sử dụng hoặc khó điều hướng có thể gián tiếp làm giảm thứ hạng do ảnh hưởng đến time on site (thời gian trên trang), pages viewed (số trang xem) và bounce rate (tỷ lệ thoát) – tức là các yếu tố liên quan đến RankBrain.
- Use of Google Analytics and Google Search Console (Sử dụng Google Analytics và Google Search Console): Một số người cho rằng cài đặt hai công cụ này có thể giúp cải thiện việc index trang. Chúng cũng có thể ảnh hưởng đến thứ hạng bằng cách cung cấp thêm dữ liệu cho Google (ví dụ: bounce rate chính xác hơn, dữ liệu referral traffic từ backlink). Tuy nhiên, Google đã phủ nhận điều này và gọi nó là “myth” (hiểu lầm).
- User Reviews/Site Reputation (Đánh giá người dùng/Danh tiếng site): Danh tiếng của site trên các nền tảng như Yelp.com có thể đóng vai trò quan trọng trong thuật toán của Google. Google thậm chí từng đăng một hướng dẫn công khai hiếm hoi về cách họ sử dụng online reviews sau khi một site bị phát hiện lừa đảo khách hàng để lấy link và PR.
- Core Web Vitals: Đây là yếu tố “nhiều hơn một tiebreaker” (không chỉ là yếu tố phụ) khi nói về tác động tới thứ hạng.
Backlink Factors (Các yếu tố liên quan đến Backlink)
- Linking Domain Age (Tuổi domain của backlink): Backlink từ domain lâu năm thường mạnh hơn backlink từ domain mới.
- # of Linking Root Domains (Số lượng referring domains): Số lượng domain khác nhau trỏ về site là một trong những ranking factor quan trọng nhất của Google. Một nghiên cứu trên 11,8 triệu kết quả tìm kiếm cho thấy yếu tố này cực kỳ ảnh hưởng.
- # of Links from Separate C-Class IPs (Số lượng link từ các IP C-Class khác nhau): Backlink đến từ nhiều IP khác nhau cho thấy site của bạn được liên kết từ nhiều nguồn, điều này giúp cải thiện thứ hạng.
- # of Linking Pages (Số lượng trang liên kết): Tổng số lượng linking pages (cả khi đến từ cùng một domain) cũng có thể ảnh hưởng đến thứ hạng.
- Backlink Anchor Text (Anchor text backlink): Trong mô tả thuật toán gốc của Google có viết:
“Anchor thường mô tả chính xác nội dung của một trang hơn là bản thân trang đó.”
Anchor text giờ ít quan trọng hơn, và nếu tối ưu quá đà sẽ thành tín hiệu webspam. Tuy nhiên, anchor text giàu từ khóa vẫn là tín hiệu liên quan mạnh nếu được dùng hợp lý. - Alt Tag (for Image Links): Alt text (văn bản thay thế) hoạt động như anchor text cho các liên kết hình ảnh.
- Links from .edu or .gov Domains (Backlink từ domain .edu hoặc .gov): Matt Cutts từng nói rằng TLD (đuôi tên miền) không ảnh hưởng đến độ quan trọng của site, và Google cũng “bỏ qua” nhiều link từ .edu. Tuy nhiên, nhiều SEOer vẫn tin rằng backlink từ .gov và .edu có “sức mạnh đặc biệt” trong thuật toán.
- Authority of Linking Page (Độ uy tín của trang liên kết): Authority (PageRank) của trang cho backlink là một yếu tố xếp hạng cực kỳ quan trọng từ những ngày đầu của Google, và đến nay vẫn còn giá trị lớn.
- Authority of Linking Domain (Độ uy tín của domain liên kết): Authority của domain liên kết cũng có thể đóng vai trò độc lập trong việc quyết định giá trị backlink.
- Links From Competitors (Link từ đối thủ): Backlink từ các trang cũng đang xếp hạng trong cùng SERP có thể đặc biệt giá trị cho từ khóa đó (do độ liên quan cao).
- Links from “Expected” Websites (Link từ site “được mong đợi”): Một số SEOer cho rằng Google chỉ thực sự tin tưởng website của bạn khi nó có backlink từ những authority site (trang uy tín) “bắt buộc phải có” trong ngành.
- Links from Bad Neighborhoods (Link từ “bad neighborhoods”): Backlink từ các site spam hoặc bị Google đánh giá thấp có thể gây hại cho website.
- Guest Posts (Bài viết guest post): Backlink từ guest post vẫn có giá trị nhưng thường yếu hơn editorial link (liên kết biên tập tự nhiên). Ngoài ra, việc guest post quy mô lớn có thể khiến site bị phạt.
- Links From Ads (Link từ quảng cáo): Theo Google, link từ quảng cáo nên để nofollow hoặc dùng rel=sponsored. Khả năng cao Google đã có thể phát hiện và lọc những link quảng cáo vẫn để follow.
- Homepage Authority (Độ uy tín homepage): Backlink trỏ về homepage của một domain có thể đóng vai trò đặc biệt trong việc đánh giá sức mạnh của site, và giá trị link.
- Nofollow Links: Đây là một chủ đề gây tranh cãi. Google nói:
“In general, we don’t follow them” (Nói chung, chúng tôi không theo dõi chúng).
Điều này cho thấy Google vẫn có thể xử lý chúng trong một số trường hợp. Ngoài ra, một tỷ lệ hợp lý nofollow links có thể cho thấy hồ sơ backlink tự nhiên thay vì spam. - Diversity of Link Types (Đa dạng loại link): Nếu một site có tỷ lệ backlink quá lớn từ một nguồn (ví dụ: forum profiles, blog comments), có thể bị coi là webspam. Ngược lại, link đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau cho thấy hồ sơ backlink tự nhiên.
- “Sponsored” or “UGC” Tags: Những link được gắn thẻ rel=sponsored (liên kết quảng cáo/tài trợ) hoặc rel=UGC (User Generated Content – nội dung do người dùng tạo) được xử lý khác với link “follow” hoặc rel=nofollow thông thường.
- Contextual Links (Liên kết trong ngữ cảnh): Backlink được đặt bên trong nội dung trang thường mạnh hơn nhiều so với link đặt riêng lẻ ở chỗ trống hoặc ở các khu vực khác trên trang.
- Excessive 301 Redirects to Page (Quá nhiều 301 redirect trỏ đến trang): Backlink thông qua 301 redirect (chuyển hướng 301) sẽ làm giảm một phần PageRank, theo một video từ Webmaster Help.
- Internal Link Anchor Text (Anchor text liên kết nội bộ): Anchor text của internal link cũng là một tín hiệu liên quan. Tuy nhiên, internal link thường có trọng số thấp hơn nhiều so với anchor text từ external link (liên kết ngoài).
- Link Title Attribution (Thuộc tính title của link): Link title (văn bản hiển thị khi di chuột qua link) có thể được dùng như một tín hiệu liên quan yếu.
- Country TLD of Referring Domain (Tên miền quốc gia của domain liên kết): Backlink từ domain có đuôi quốc gia (.de, .cn, .co.uk…) có thể giúp cải thiện thứ hạng tại quốc gia đó.
- Link Location In Content (Vị trí link trong nội dung): Link xuất hiện ở phần đầu nội dung có thể có giá trị cao hơn một chút so với link ở cuối nội dung.
- Link Location on Page (Vị trí link trên trang): Vị trí link trong tổng thể trang cũng quan trọng. Thông thường, link nằm trong nội dung chính mạnh hơn link ở footer (chân trang) hoặc sidebar (thanh bên).
- Linking Domain Relevancy (Mức độ liên quan của domain liên kết): Link từ một site cùng lĩnh vực (niche) sẽ mạnh hơn đáng kể so với link từ site không liên quan.
- Page-Level Relevancy (Mức độ liên quan của trang liên kết): Link từ một trang có nội dung liên quan cũng truyền giá trị cao hơn.
- Keyword in Title (Từ khóa trong Title của trang liên kết): Google đánh giá cao link đến từ trang có chứa từ khóa của bạn trong title. Đây là hiện tượng “Experts linking to experts” (chuyên gia liên kết với chuyên gia).
- Positive Link Velocity (Tốc độ tăng trưởng backlink dương): Site có tốc độ tăng backlink ổn định thường được Google boost hạng, vì nó cho thấy site đang ngày càng phổ biến.
- Negative Link Velocity (Tốc độ tăng trưởng backlink âm): Ngược lại, tốc độ backlink giảm mạnh là tín hiệu site đang mất độ phổ biến, có thể làm tụt hạng đáng kể.
- Links from “Hub” Pages (Link từ trang hub): Theo Hilltop Algorithm, backlink từ những hub page (trang được xem là nguồn tài nguyên uy tín trong một chủ đề) sẽ được đánh giá cao đặc biệt.
- Link from Authority Sites (Link từ authority site): Backlink từ một authority site (site có uy tín cao) thường truyền nhiều “link juice” hơn so với backlink từ site nhỏ, ít tên tuổi.
- Linked to as Wikipedia Source (Được trích dẫn trong Wikipedia): Dù link từ Wikipedia đều là nofollow, nhiều SEOer vẫn tin rằng việc được trích dẫn ở Wikipedia mang lại một chút tín nhiệm và authority trong mắt công cụ tìm kiếm (Google đã phủ nhận điều này).
- Co-Occurrences (Đồng xuất hiện từ khóa): Các từ xung quanh backlink giúp Google hiểu rõ hơn nội dung mà trang được liên kết nói đến.
- Backlink Age (Tuổi backlink): Theo một bằng sáng chế của Google, backlink cũ thường có sức mạnh xếp hạng cao hơn so với backlink mới.
- Links from Real Sites vs. “Splogs” (Link từ site thật so với “splog”): Do sự phát triển của blog networks (mạng lưới blog), Google có xu hướng đánh giá cao backlink từ real sites (site thực sự) hơn là từ splog (spam blog). Google có thể dùng tín hiệu thương hiệu và tương tác người dùng để phân biệt.
- Natural Link Profile (Hồ sơ backlink tự nhiên): Website có hồ sơ backlink tự nhiên (đa dạng, cân bằng, không lạm dụng kỹ thuật black hat) sẽ dễ xếp hạng cao và bền vững hơn qua các đợt cập nhật.
- Reciprocal Links (Liên kết trao đổi): Trang Link Schemes (Chính sách liên kết) của Google liệt kê “Excessive link exchanging” (trao đổi link quá mức) là một dạng link scheme (mô hình liên kết không tự nhiên) cần tránh.
- User Generated Content Links (Liên kết từ UGC – nội dung do người dùng tạo): Google có thể phân biệt giữa UGC (User Generated Content) và nội dung được xuất bản bởi chủ site. Ví dụ: link từ blog chính thức của WordPress.com khác hoàn toàn so với link từ besttoasterreviews.wordpress.com.
- Links from 301 (Liên kết từ 301 redirect): Backlink từ 301 redirect có thể mất một chút “juice” (giá trị truyền đi) so với direct link (liên kết trực tiếp). Tuy nhiên, Matt Cutts cho biết 301 gần giống như direct link.
- Schema.org Usage (Sử dụng Schema.org): Trang hỗ trợ microformats (dữ liệu có cấu trúc) có thể xếp hạng cao hơn các trang không dùng. Điều này có thể là do tác động trực tiếp, hoặc vì các trang có schema thường có CTR trong SERP cao hơn.
- TrustRank of Linking Site (TrustRank của site liên kết): Độ tin cậy (trustworthiness) của site liên kết đến bạn sẽ quyết định lượng TrustRank (độ tin cậy) được truyền cho website của bạn.
- Number of Outbound Links on Page (Số lượng outbound link trên trang): PageRank là hữu hạn. Một link từ trang có hàng trăm outbound link sẽ truyền ít PageRank hơn một link từ trang chỉ có vài outbound link.
- Forum Links (Liên kết từ forum): Do tình trạng spam ở mức công nghiệp, Google có thể giảm mạnh giá trị của link từ forum.
- Word Count of Linking Content (Độ dài nội dung chứa link): Backlink từ một bài viết 1000 từ thường có giá trị hơn link từ đoạn văn chỉ 25 từ.
- Quality of Linking Content (Chất lượng nội dung chứa link): Backlink từ nội dung viết kém hoặc spun content (nội dung tự động xoay vòng) truyền ít giá trị hơn so với link từ nội dung chất lượng, được viết cẩn thận.
- Sitewide Links (Liên kết toàn site): Matt Cutts xác nhận rằng sitewide link (liên kết xuất hiện trên toàn site, ví dụ: footer hoặc sidebar) sẽ được “compressed” (nén lại) để tính như một link duy nhất.
User Interaction (Tương tác người dùng)
- RankBrain: Đây là thuật toán AI (trí tuệ nhân tạo) của Google. Nhiều người tin rằng mục đích chính của RankBrain là đo lường cách người dùng tương tác với kết quả tìm kiếm và sắp xếp thứ hạng dựa trên đó.
- Organic Click Through Rate for a Keyword (CTR tự nhiên cho một từ khóa): Theo Google, những trang có CTR cao hơn cho một keyword cụ thể có thể được boost thứ hạng trong SERP cho keyword đó.
- Organic CTR for All Keywords (CTR tự nhiên cho tất cả từ khóa): CTR trung bình của site trên tất cả từ khóa mà nó xếp hạng có thể được coi là một tín hiệu tương tác người dùng. Nói cách khác, nó giống như một dạng “Quality Score” (điểm chất lượng) cho kết quả organic.
- Bounce Rate (Tỷ lệ thoát): Không phải SEOer nào cũng đồng ý rằng bounce rate là yếu tố xếp hạng, nhưng nó có thể là cách Google dùng người dùng để “test chất lượng”. Trang có bounce rate cao thường không phải là kết quả tốt cho keyword đó. Một nghiên cứu lớn của SEMrush đã tìm thấy mối tương quan giữa bounce rate và Google rankings.
- Direct Traffic (Lưu lượng trực tiếp): Đã được xác nhận rằng Google dùng dữ liệu từ Chrome để đo lường số người vào site trực tiếp (và tần suất). Site có nhiều direct traffic thường được xem là site chất lượng cao hơn so với site ít traffic trực tiếp. Nghiên cứu của SEMrush cũng cho thấy mối tương quan mạnh giữa direct traffic và thứ hạng Google.
- Repeat Traffic (Lưu lượng lặp lại): Site có nhiều khách quay lại thường nhận được boost về thứ hạng từ Google.
- Pogosticking: Đây là một dạng đặc biệt của bounce. Trong trường hợp này, người dùng click vào một kết quả, sau đó quay lại SERP để tiếp tục click vào kết quả khác nhằm tìm câu trả lời phù hợp. Những kết quả bị người dùng pogostick thường sẽ bị tụt hạng đáng kể.
- Blocked Sites (Site bị chặn): Google đã ngừng tính năng chặn site trong Chrome. Tuy nhiên, trước đây thuật toán Panda đã từng dùng tín hiệu này để đánh giá chất lượng. Có thể hiện tại Google vẫn áp dụng một biến thể khác.
- Chrome Bookmarks (Dấu trang trên Chrome): Google thu thập dữ liệu sử dụng từ Chrome. Các trang được nhiều người bookmark (lưu dấu trang) trong Chrome có thể được boost thứ hạng.
- Number of Comments (Số lượng bình luận): Trang có nhiều bình luận có thể là tín hiệu về tương tác người dùng và chất lượng nội dung. Thậm chí một Googler từng nói rằng bình luận có thể giúp tăng hạng “rất nhiều”.
- Dwell Time (Thời gian ở lại trang): Google đặc biệt chú ý đến dwell time – thời gian người dùng ở lại trang sau khi click từ kết quả tìm kiếm Google. Còn gọi là “long clicks vs short clicks” (nhấp lâu vs nhấp nhanh). Nói ngắn gọn: người dùng ở lại trang càng lâu, tín hiệu càng tích cực.
Special Google Algorithm Rules (Các quy tắc thuật toán đặc biệt của Google)
- Query Deserves Freshness (QDF – Truy vấn cần tính mới): Google sẽ ưu tiên hiển thị các trang mới hơn cho một số loại tìm kiếm cần cập nhật.
- Query Deserves Diversity (QDD – Truy vấn cần tính đa dạng): Với những từ khóa mơ hồ (ví dụ: “Ted”, “WWF”, “ruby”), Google có thể thêm sự đa dạng vào SERP bằng cách hiển thị nhiều loại kết quả khác nhau.
- User Browsing History (Lịch sử duyệt web của người dùng): Các website bạn truy cập thường xuyên sẽ có khả năng được boost hạng trong kết quả tìm kiếm dành riêng cho bạn.
- User Search History (Lịch sử tìm kiếm của người dùng): Chuỗi tìm kiếm trước đó có thể ảnh hưởng đến kết quả sau. Ví dụ: nếu bạn tìm “reviews”, rồi sau đó tìm “toasters”, Google có xu hướng hiển thị cao hơn các trang review máy nướng bánh mì.
- Featured Snippets: Theo nghiên cứu của SEMrush, Google chọn Featured Snippets dựa trên sự kết hợp của độ dài nội dung, cách trình bày, page authority (độ uy tín trang) và việc có sử dụng HTTPS hay không.
- Geo Targeting (Nhắm mục tiêu địa lý): Google ưu tiên các site có server IP nội địa và domain theo quốc gia (ccTLD).
- Safe Search: Các kết quả có chứa từ ngữ tục tĩu hoặc nội dung người lớn sẽ không hiển thị với những người bật chế độ Safe Search.
- “YMYL” Keywords: Với những từ khóa thuộc nhóm Your Money or Your Life (liên quan đến tiền bạc, sức khỏe, pháp lý), Google áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nội dung cao hơn.
- DMCA Complaints (Khiếu nại DMCA): Google sẽ “downrank” (giảm hạng) những trang bị khiếu nại DMCA hợp pháp.
- Domain Diversity (Đa dạng domain): Bản cập nhật Bigfoot Update được cho là đã bổ sung nhiều domain hơn trong mỗi trang SERP.
- Transactional Searches (Truy vấn giao dịch): Với những từ khóa liên quan đến mua sắm, Google có thể hiển thị các kết quả khác biệt, ví dụ như tìm chuyến bay.
- Local Searches (Tìm kiếm địa phương): Với các tìm kiếm mang tính địa phương, Google thường hiển thị local results (kết quả địa phương) lên trên các kết quả organic thông thường.
- Top Stories Box: Một số từ khóa nhất định sẽ kích hoạt Top Stories box (hộp tin tức hàng đầu) trong SERP.
- Big Brand Preference (Ưu tiên thương hiệu lớn): Sau Vince Update, Google bắt đầu ưu tiên các big brand (thương hiệu lớn) cho một số từ khóa.
- Shopping Results (Kết quả mua sắm): Google đôi khi hiển thị Google Shopping results trong SERP organic.
- Image Results (Kết quả hình ảnh): Google Images đôi khi xuất hiện lẫn trong kết quả organic thông thường.
- Easter Egg Results (Kết quả “Easter Egg”): Google có một số kết quả Easter Egg đặc biệt. Ví dụ: khi tìm “Atari Breakout” trên Google Images, kết quả tìm kiếm sẽ biến thành trò chơi có thể chơi được.
- Single Site Results for Brands (Nhiều kết quả từ một site cho thương hiệu): Với từ khóa dạng brand hoặc domain, Google có thể hiển thị nhiều kết quả từ cùng một site.
- Payday Loans Update: Đây là một thuật toán đặc biệt được thiết kế để làm sạch các truy vấn “rất spammy” (rất nhiều spam).
Brand Signals (Các tín hiệu thương hiệu)
- Brand Name Anchor Text (Anchor text tên thương hiệu): Anchor text chứa tên thương hiệu là một tín hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ về brand signal (tín hiệu thương hiệu).
- Branded Searches (Lượt tìm kiếm thương hiệu): Người dùng thường tìm kiếm thương hiệu trực tiếp. Nếu có nhiều người tìm kiếm brand của bạn trên Google, điều đó cho thấy site của bạn là một thương hiệu thực sự.
- Brand + Keyword Searches (Tìm kiếm thương hiệu + từ khóa): Nếu người dùng tìm kiếm một từ khóa kèm theo thương hiệu (ví dụ: “Backlinko Google ranking factors” hoặc “Backlinko SEO”), Google có thể boost thứ hạng cho site bạn khi người khác tìm kiếm từ khóa đó mà không kèm thương hiệu.
- Site Has Facebook Page and Likes (Site có fanpage Facebook và lượt like): Các thương hiệu thường có Facebook page với nhiều lượt thích.
- Site Has Twitter Profile with Followers (Site có Twitter profile với followers): Twitter profile có nhiều followers là tín hiệu cho thấy thương hiệu đó phổ biến.
- Official LinkedIn Company Page (Trang LinkedIn công ty chính thức): Hầu hết các doanh nghiệp thật sự đều có LinkedIn company page.
- Known Authorship (Tác giả được xác thực): Vào tháng 2/2013, CEO của Google – Eric Schmidt – từng nói:
“Trong kết quả tìm kiếm, thông tin gắn với hồ sơ online đã được xác minh sẽ được xếp hạng cao hơn so với nội dung không xác minh, khiến đa số người dùng tự nhiên sẽ click vào kết quả top (đã xác minh).” - Legitimacy of Social Media Accounts (Tính hợp pháp của tài khoản mạng xã hội): Một tài khoản có 10.000 followers nhưng chỉ có 2 bài đăng sẽ bị Google nhìn nhận khác so với một tài khoản 10.000 followers với nhiều tương tác thực. Google thậm chí còn nộp bằng sáng chế để xác định tài khoản social media là thật hay giả.
- Brand Mentions on Top Stories (Thương hiệu xuất hiện trên Top Stories): Các thương hiệu lớn thường xuyên được nhắc đến trên các trang tin tức thuộc Top Stories. Thực tế, một số brand còn có hẳn feed tin tức của riêng họ xuất hiện ngay trang đầu SERP.
- Unlinked Brand Mentions (Nhắc đến thương hiệu không gắn link): Thương hiệu thường được nhắc đến mà không cần gắn hyperlink. Google nhiều khả năng xem các brand mention không liên kết này cũng là tín hiệu thương hiệu.
- Brick and Mortar Location (Địa điểm văn phòng thực tế): Doanh nghiệp thật sự thường có địa chỉ văn phòng. Google có thể sử dụng dữ liệu vị trí để xác định một site có phải là big brand (thương hiệu lớn) hay không.
On-Site Webspam Factors (Các yếu tố spam ngay trên website)
- Panda Penalty (Hình phạt Panda): Những site có nội dung chất lượng thấp (đặc biệt là content farms – trang trại nội dung) sẽ giảm mạnh khả năng hiển thị sau khi bị Google Panda phạt.
- Links to Bad Neighborhoods (Liên kết đến “bad neighborhoods”): Việc đặt link ra ngoài đến những site spam, ví dụ như site thuốc lậu hay payday loan (cho vay nóng), có thể gây hại cho khả năng hiển thị tìm kiếm.
- Redirects (Chuyển hướng): Sneaky redirects (chuyển hướng lén lút) là điều cấm kỵ. Nếu bị phát hiện, site không chỉ bị phạt mà còn có thể bị de-index (loại khỏi chỉ mục).
- Popups or “Distracting Ads” (Popup hoặc quảng cáo gây xao nhãng): Tài liệu Google Rater Guidelines cho rằng popup và quảng cáo gây mất tập trung là dấu hiệu của site chất lượng thấp.
- Interstitial Popups (Popup toàn trang): Google có thể phạt những site hiển thị interstitial popup (popup chiếm toàn bộ trang) cho người dùng di động.
- Site Over-Optimization (Tối ưu hóa quá mức): Google có thể phạt site bị over-optimization (tối ưu quá đà), bao gồm: keyword stuffing (nhồi nhét từ khóa), header tag stuffing (nhồi nhét thẻ heading), hoặc excessive keyword decoration (trang trí từ khóa quá mức).
- Gibberish Content (Nội dung vô nghĩa): Một bằng sáng chế của Google mô tả cách họ phát hiện nội dung “gibberish” (vô nghĩa), nhằm loại bỏ spun content (nội dung xoay vòng) hoặc auto-generated content (nội dung tự động) khỏi chỉ mục.
- Doorway Pages (Trang ngõ vào): Google muốn trang mà bạn cho bot thấy cũng chính là trang người dùng thực sự truy cập. Nếu trang chỉ để chuyển hướng người dùng sang một trang khác, đó là doorway page – và Google không thích dạng này.
- Ads Above the Fold (Quảng cáo trên phần nhìn thấy đầu tiên): Thuật toán Page Layout Algorithm sẽ phạt các site có quá nhiều quảng cáo (và ít nội dung) nằm above the fold (phần nhìn thấy ngay khi tải trang).
- Hiding Affiliate Links (Ẩn affiliate link): Cố gắng che giấu affiliate link quá mức (đặc biệt khi dùng cloaking – che giấu) có thể khiến site bị phạt.
- Fred: Biệt danh cho loạt cập nhật của Google bắt đầu từ năm 2017. Theo Search Engine Land, Fred “nhắm vào những site nội dung giá trị thấp, đặt lợi nhuận lên trên trải nghiệm người dùng”.
- Affiliate Sites (Website affiliate): Google từ lâu không ưa affiliate site. Nhiều người cho rằng những site kiếm tiền từ affiliate program (chương trình tiếp thị liên kết) sẽ bị soi kỹ hơn.
- Autogenerated Content (Nội dung tự động): Google đặc biệt ghét autogenerated content. Nếu họ nghi ngờ site đăng tải nội dung do máy tạo hàng loạt, site có thể bị phạt hoặc bị de-index.
- Excess PageRank Sculpting (Điêu khắc PageRank quá mức): Việc lạm dụng PageRank sculpting – bằng cách nofollow tất cả outbound link – có thể bị xem là đang “lách luật”.
- IP Address Flagged as Spam (Địa chỉ IP bị gắn cờ spam): Nếu IP server bị đánh dấu spam, tất cả site trên cùng server có thể bị ảnh hưởng.
- Meta Tag Spamming (Spam meta tag): Keyword stuffing cũng có thể xảy ra trong meta tags. Nếu Google phát hiện bạn thêm từ khóa vào title và description tag chỉ để thao túng thuật toán, site có thể bị phạt.
Off-Site Webspam Factors (Các yếu tố spam ngoài website)
- Hacked Site (Site bị hack): Nếu site của bạn bị hack, nó có thể bị loại khỏi kết quả tìm kiếm. Ví dụ: Search Engine Land từng bị deindexed hoàn toàn sau khi Google nghĩ rằng site của họ bị hack.
- Unnatural Influx of Links (Lượng link tăng đột biến không tự nhiên): Việc đột ngột có nhiều backlink bất thường là dấu hiệu rõ ràng của liên kết giả mạo.
- Penguin Penalty (Hình phạt Penguin): Các site bị Google Penguin đánh trúng sẽ giảm mạnh khả năng hiển thị tìm kiếm. Hiện nay, Penguin tập trung nhiều hơn vào việc lọc link xấu thay vì phạt toàn bộ site.
- Link Profile with High % of Low Quality Links (Hồ sơ link có tỷ lệ lớn link chất lượng thấp): Quá nhiều backlink từ các nguồn thường bị black hat SEO lợi dụng (như blog comments hoặc forum profiles) có thể là tín hiệu spam.
- Links From Unrelated Websites (Backlink từ site không liên quan): Tỷ lệ backlink cao từ các site không cùng chủ đề có thể làm tăng khả năng bị manual penalty (hình phạt thủ công).
- Unnatural Links Warning (Cảnh báo link không tự nhiên): Google đã gửi hàng nghìn thông báo “Google Search Console notice of detected unnatural links”. Thông báo này thường đi kèm với việc tụt hạng, dù không phải lúc nào cũng 100%.
- Low-Quality Directory Links (Link từ thư mục kém chất lượng): Theo Google, backlink từ các web directory kém chất lượng có thể dẫn đến hình phạt.
- Widget Links (Link từ widget): Google không thích các link được tạo tự động khi người dùng nhúng một widget (tiện ích) lên site của họ.
- Links from the Same Class C IP (Link từ cùng Class C IP): Việc có quá nhiều backlink từ các site trên cùng một IP Class C có thể khiến Google nghi ngờ site của bạn nằm trong blog network.
- “Poison” Anchor Text (Anchor text độc hại): Việc có anchor text độc hại (đặc biệt là các từ khóa dược phẩm) trỏ đến site có thể là dấu hiệu của spam hoặc site bị hack. Dù nguyên nhân nào, nó cũng làm giảm thứ hạng.
- Unnatural Link Spike (Tăng link bất thường): Một bằng sáng chế năm 2013 của Google mô tả cách họ phát hiện liệu một lượng link tăng đột biến có hợp pháp hay không. Các link không tự nhiên này có thể bị giảm giá trị.
- Links From Article Directories and Press Releases (Link từ thư mục bài viết và thông cáo báo chí): Các phương pháp này từng bị lạm dụng nhiều đến mức Google hiện coi chúng như một dạng link scheme (mô hình liên kết spam) trong nhiều trường hợp.
- Manual Actions (Hình phạt thủ công): Có nhiều loại hình phạt thủ công, nhưng phần lớn liên quan đến hoạt động link building black hat (xây dựng liên kết mũ đen).
- Selling Links (Bán link): Nếu bị phát hiện bán backlink, site có thể bị giảm khả năng hiển thị trong tìm kiếm.
- Google Sandbox: Các site mới có lượng backlink tăng đột ngột đôi khi sẽ bị đưa vào Google Sandbox, khiến khả năng hiển thị tạm thời bị giới hạn.
- Google Dance: Đây là hiện tượng thứ hạng biến động tạm thời. Theo một bằng sáng chế của Google, điều này có thể được dùng để kiểm tra xem site có đang cố “lách luật” thuật toán hay không.
- Disavow Tool (Công cụ từ chối link): Việc sử dụng Disavow Tool có thể giúp loại bỏ hình phạt thủ công hoặc thuật toán nếu site là nạn nhân của negative SEO (SEO tiêu cực).
- Reconsideration Request (Yêu cầu xem xét lại): Một yêu cầu xem xét lại thành công có thể giúp gỡ bỏ hình phạt.
- Temporary Link Schemes (Chiến thuật link tạm thời): Google đã phát hiện nhiều người tạo ra link spam rồi nhanh chóng xóa bỏ. Chiến thuật này còn được gọi là temporary link scheme.