Trang danh mục sản phẩm là những trang trên website thương mại điện tử có nhiệm vụ tổ chức, trưng bày và tối ưu hóa một nhóm các sản phẩm có công dụng hoặc thuộc tính tương tự; Đóng vai trò là một trung tâm, giúp người dùng dễ dàng điều hướng đến các trang sản phẩm riêng lẻ.
Vậy tối ưu On-page SEO như thế nào là chuẩn UI/UX và đạt được thứ hạng cao trên Google? Tất cả sẽ được mình, Nguyễn Thanh Trường – Founder & CEO của SEO Center giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn hiểu rõ hơn các tiêu chí tối ưu trang danh mục sản phẩm trên website của bạn được chuẩn SEO và trải nghiệm người dùng được tốt nhất có thể; Từ đó cải thiện được CR hơn trên các tranh danh mục sản phẩm.
Nội dung chính của bài viết:
- Trang danh mục sản phẩm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược SEO tổng thể, mang lại tiềm năng từ khóa và lưu lượng truy cập cao hơn đáng kể so với các trang sản phẩm riêng lẻ, do đó cần được ưu tiên tối ưu hóa.
- Việc xây dựng cấu trúc phân cấp danh mục logic, quản lý điều hướng có bộ lọc hiệu quả và xử lý các biến thể sản phẩm đúng cách là rất cần thiết để tối ưu hóa khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm và tránh các vấn đề như “index bloat” hoặc trùng lặp nội dung.
- Trang danh mục cần có nội dung độc đáo, hữu ích được đặt hợp lý ở đầu và cuối trang để cung cấp ngữ cảnh rõ ràng cho công cụ tìm kiếm và giá trị thực sự cho người dùng, từ đó hỗ trợ quyết định mua hàng.
- Tối ưu hóa các yếu tố SEO On-page cơ bản như Title, Meta Description, cấu trúc Heading (H1-H6), hình ảnh (Alt text, tên tệp) và đặc biệt là áp dụng dữ liệu có cấu trúc (Schema Markup) là bắt buộc để công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung và hiển thị trang một cách hấp dẫn trên kết quả tìm kiếm.
- Tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) thông qua thiết kế nhất quán, tốc độ tải trang nhanh, khả năng tiếp cận và khả năng đọc của văn bản, đồng thời tích hợp các yếu tố tối ưu hóa chuyển đổi (CRO) như kêu gọi hành động (CTA) hiệu quả, tùy chọn sắp xếp/lọc sản phẩm và quy trình thanh toán hợp lý là thiết yếu để biến lưu lượng truy cập SEO thành doanh thu thực tế.
Nội dung bài học
Trang danh mục sản phẩm là gì?
Trang danh mục sản phẩm trên website thương mại điện tử là một trang được thiết kế để:
- Tổ chức và trưng bày một nhóm sản phẩm có công dụng hoặc thuộc tính tương tự.
- Đóng vai trò là trung tâm để người dùng dễ dàng điều hướng đến các trang sản phẩm riêng lẻ. Tức là, từ trang danh mục, khách hàng có thể nhấp vào để xem chi tiết từng sản phẩm cụ thể.

Ví dụ: Nếu bạn có một cửa hàng bán giày trực tuyến, bạn sẽ có các trang danh mục như:
- “Giày thể thao Nam”
- “Giày cao gót Nữ”
- “Giày trẻ em”
- “Giày công sở”
Trong trang “Giày thể thao Nam”, khách hàng sẽ tìm thấy hàng trăm mẫu giày thể thao dành cho nam giới. Mỗi mẫu giày đó sẽ có một trang sản phẩm riêng biệt (ví dụ: “Giày Nike Air Max 270 Đen”).
Trong ngành thương mại điện tử, các trang này có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy thuộc vào nền tảng bạn sử dụng. Ví dụ, trên Shopify, chúng thường được gọi là “collections“, còn trên WordPress hay Squarespace, chúng thường được gọi là “Product Categories”.
=> Và để tiện hơn thì trong bài viết này, mình sẽ nói danh mục sản phẩm bằng thuật ngữ Collection nhé
Một nghiên cứu quan trọng đã chỉ ra rằng, so với các trang sản phẩm riêng lẻ, trang danh mục có thể tạo ra:
- Nhiều từ khóa xếp hạng hơn 19%.
- Tiềm năng lưu lượng truy cập cao hơn 32%.
- Và đặc biệt, lưu lượng truy cập ước tính nhiều hơn tới 413%
Theo Kai Cromwell, Founder của NewSeas cho rằng, 99% người dùng tìm kiếm các tùy chọn (ví dụ: “áo hoodie nam màu đen”) chứ không phải một sản phẩm cụ thể duy nhất.
Bạn có thể xem qua báo cáo trên trong tài liệu dưới đây:
Điều này có nghĩa là việc tối ưu hóa trang danh mục có thể mang lại hiệu quả lớn hơn rất nhiều so với việc chỉ tập trung vào các trang sản phẩm đơn lẻ. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Không chỉ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, các trang danh mục còn đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức liên kết nội bộ cho website của bạn. Bằng cách liên kết đến tất cả các trang sản phẩm riêng lẻ trong một nhóm, Collection giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiểu được các trang liên quan với nhau như thế nào, từ đó dễ dàng thu thập và lập chỉ mục nội dung của bạn.
Cấu trúc trang danh mục sản phẩm
Phân cấp danh mục sản phẩm
Phân cấp danh mục sản phẩm là cách bạn sắp xếp các danh mục sản phẩm của mình từ rộng đến hẹp, tạo ra một cấu trúc có tổ chức cho toàn bộ website. Điều này giống như việc bạn sắp xếp các kệ hàng trong siêu thị một cách khoa học.
Mục đích của việc phân cấp danh mục là:
- Dễ điều hướng cho người dùng: Mục đích chính là giúp khách hàng tìm thấy sản phẩm họ cần một cách nhanh chóng và dễ dàng. Một cấu trúc lộn xộn có thể khiến họ rời bỏ website.
- Cải thiện khả năng thu thập dữ liệu cho công cụ tìm kiếm: Giúp Google bot hiểu được mối quan hệ giữa các trang và thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
Cách tổ chức danh mục một cách logic:
- Phân tích và nhóm sản phẩm: Bắt đầu bằng cách xem xét toàn bộ danh mục sản phẩm của bạn và nhóm chúng lại dựa trên các điểm chung.
- Sắp xếp từ chung đến cụ thể: Sắp xếp sản phẩm vào các danh mục chung trước, sau đó chia nhỏ thành các danh mục cụ thể hơn. Ví dụ: Nếu bạn bán đồ nội thất, bạn sẽ có danh mục chính là “Đồ nội thất”. Dưới đó có thể là “Đồ nội thất phòng khách”, “Đồ nội thất phòng ngủ”. Và dưới “Đồ nội thất phòng khách” có thể là “Ghế sofa”, “Bàn trà”.
- Vị trí ưu tiên: Trang danh mục chính cần nằm ở vị trí cao nhất trong cấu trúc website và có thể truy cập chỉ trong vài cú nhấp chuột từ trang chủ.
Quản lý điều hướng có bộ lọc
Điều hướng có bộ lọc là tính năng cho phép người dùng lọc sản phẩm theo các thuộc tính khác nhau như kích thước, giá cả, màu sắc, thương hiệu,…. Đây là một tính năng cực kỳ hữu ích cho trải nghiệm người dùng, giúp họ nhanh chóng tìm được thứ mình muốn.

Thách thức SEO:
- Nếu không được quản lý đúng cách, điều hướng có bộ lọc có thể tạo ra hàng nghìn, thậm chí hàng triệu URL có nội dung trùng lặp hoặc gần trùng lặp. Vấn đề này được gọi là “index bloat” (phình to chỉ mục).
- “Index bloat” làm cạn kiệt ngân sách thu thập dữ liệu (crawl budget) của Google, khiến công cụ tìm kiếm tốn tài nguyên vào các trang không quan trọng và có thể bỏ qua việc lập chỉ mục các trang quan trọng khác.
- Nó cũng dẫn đến vấn đề trùng lặp nội dung, làm loãng tín hiệu xếp hạng giữa các trang danh mục.
Giải pháp để quản lý hiệu quả:
- Lý tưởng nhất là không nên lập chỉ mục cho bộ lọc. Chỉ lập chỉ mục các URL bộ lọc mà người dùng thực sự tìm kiếm.
- Dùng tệp robots.txt để hướng dẫn công cụ tìm kiếm không lập chỉ mục các URL có bộ lọc không cần thiết.
- Đặt thuộc tính no-follow cho các liên kết nội bộ dẫn đến các URL có bộ lọc mà bạn không muốn Google thu thập dữ liệu hoặc truyền PageRank.
Quản lý các biến thể sản phẩm
Các biến thể sản phẩm là những phiên bản nhỏ khác nhau của cùng một sản phẩm, ví dụ như áo thun có nhiều màu sắc (đỏ, xanh, vàng) hoặc nhiều kích cỡ (S, M, L, XL). Việc quản lý các biến thể này đúng cách là rất quan trọng để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến SEO.

Tại sao cần quản lý biến thể sản phẩm cẩn thận?
- Ảnh hưởng đến Google Shopping: Cách bạn quản lý biến thể có thể ảnh hưởng đến việc sản phẩm của bạn có hiển thị trên Google Shopping hay không.
- Loãng tín hiệu xếp hạng (diluted ranking signals): Các biến thể thường là các trang gần như trùng lặp. Nếu mỗi biến thể có một URL riêng và bạn không hợp nhất các tín hiệu xếp hạng, sức mạnh SEO của bạn sẽ bị phân tán (loãng) giữa nhiều trang thay vì tập trung vào một trang sản phẩm mạnh duy nhất.
Giải pháp quản lý biến thể sản phẩm:
Sử dụng tham số URL hoặc phân đoạn đường dẫn cho URL duy nhất
Bạn có thể tạo một URL duy nhất cho mỗi biến thể sản phẩm bằng cách sử dụng tham số URL hoặc phân đoạn đường dẫn.
Ví dụ:
- /ao-thun/mau-xanh (sử dụng phân đoạn đường dẫn).
- /ao-thun?mau=xanh (sử dụng tham số URL).
Cách này giúp cấu trúc website của bạn rõ ràng hơn cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
Sử dụng thẻ canonical để hợp nhất tín hiệu xếp hạng
Khi bạn có nhiều URL cho các biến thể, hãy chọn một URL làm URL chuẩn (canonical URL) cho sản phẩm đó.
Thẻ canonical sẽ nói với Google rằng tất cả các URL biến thể này thực chất là về cùng một sản phẩm và tín hiệu xếp hạng nên được tập trung vào URL chuẩn đó.
Nếu bạn sử dụng tham số truy vấn tùy chọn (ví dụ: ?mau=xanh), tốt nhất nên chọn URL không có tham số làm URL chuẩn.
Ví dụ: Nếu bạn bán áo thun với các URL như:
- www.example.com/ao-thun?mau=xanh
- www.example.com/ao-thun?mau=do
-> Bạn sẽ đặt www.example.com/ao-thun làm URL chuẩn cho tất cả các biến thể đó.
Cân nhắc chỉ sử dụng một URL duy nhất
Trong một số trường hợp, bạn có thể không cần nhiều URL cho các biến thể sản phẩm. Hãy xem xét các yếu tố sau:
- Nếu nghiên cứu từ khóa cho thấy người dùng không tìm kiếm các biến thể cụ thể (ví dụ: họ chỉ tìm “áo thun” chứ không phải “áo thun màu xanh”).
- Nếu không có lợi thế riêng biệt khi có các danh sách riêng lẻ trên Google Shopping cho từng biến thể.
- Nếu bạn không muốn liệt kê từng biến thể trên các trang danh mục.
Trong những trường hợp này, bạn có thể chỉ sử dụng một URL sản phẩm duy nhất và quản lý việc hiển thị các biến thể ở phía máy khách (client-side) bằng công nghệ AJAX. Điều này cho phép khách hàng chọn màu sắc hoặc kích thước yêu thích ngay trên một trang URL duy nhất.
11 tiêu chí tối ưu hóa SEO On-page trang danh mục sản phẩm
1. Title
Title là tên của trang mà bạn thấy trên tab trình duyệt hoặc trên kết quả tìm kiếm của Google. Nó giống như biển hiệu của cửa hàng bạn – phải thật nổi bật và cho biết chính xác cửa hàng bán gì.
Nội dung cần có:
- Tiêu đề phải độc đáo và nhắm mục tiêu cụ thể, luôn bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn trang đó xếp hạng.
- Đối với trang danh mục sản phẩm, tiêu đề thường nên tập trung vào tên sản phẩm chính (ví dụ: “Giày chạy bộ nam”) và có thể bao gồm tên nhà sản xuất nếu có.
- Nếu sản phẩm là một phần nhỏ của máy móc lớn hơn (ví dụ: ốc vít), bạn nên bao gồm cả mã sản phẩm (SKU).
- Hãy đặt từ khóa quan trọng ở đầu thẻ tiêu đề để tăng hiệu quả.
- Bạn có thể tạo các tiêu đề động (dynamic title) cho trang danh mục, bao gồm 1-4 từ khóa, số lượng sản phẩm, số lượng đánh giá hoặc các yếu tố độc đáo như “Tốt nhất” (Best) hoặc “Hàng đầu” (Top).

Độ dài lý tưởng: Giữ tiêu đề ngắn gọn, khoảng 50-60 ký tự để tránh bị cắt bớt trong kết quả tìm kiếm của Google.
Sử dụng từ bổ nghĩa: Bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ như “Best” (Tốt nhất) hoặc “Top” (Hàng đầu) để nhắm mục tiêu các tìm kiếm đuôi dài hơn (ví dụ: “Giày chạy bộ nam tốt nhất 2025”). Tuy nhiên, cần thử nghiệm vì Google có thể có những quyết định riêng về việc xếp hạng những truy vấn này.
Tránh nhồi nhét từ khóa: Không lặp lại từ khóa quá nhiều lần trong tiêu đề vì sẽ bị Google coi là spam và gây hại cho SEO của bạn.
Tên thương hiệu của bạn: Không nhất thiết phải bao gồm tên thương hiệu của bạn trong mọi thẻ tiêu đề, đặc biệt nếu bạn đã có thứ hạng tốt cho tên thương hiệu đó. Việc bỏ tên thương hiệu giúp bạn có thêm không gian để thêm các từ khóa không phải thương hiệu, thu hút nhiều khách hàng mới hơn.
Ví dụ:
- Tiêu đề chưa tối ưu: “Trang sản phẩm của Shop Giày Đẹp”. (Quá chung chung, không có từ khóa chính).
- Tiêu đề đã tối ưu cho danh mục “Giày chạy bộ nam”: “Giày Chạy Bộ Nam Chính Hãng – Mới Nhất 2025 | Shop Giày Việt”. (Rõ ràng, có từ khóa chính, thông tin hữu ích, và tên thương hiệu).
- Tiêu đề hấp dẫn có thể thu hút click: “Giày Nữ Giảm Giá Sốc 40% – Miễn Phí Vận Chuyển | Mua Ngay!”.
2. Thẻ Meta Description
Thẻ Meta Description là đoạn văn bản tóm tắt ngắn gọn xuất hiện dưới tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm của Google. Nó không trực tiếp giúp bạn xếp hạng cao hơn, nhưng nó giống như dòng quảng cáo nhỏ cho sản phẩm của bạn – phải đủ hấp dẫn để người tìm kiếm muốn nhấp vào.
Mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng, nhưng meta description có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nhấp (CTR) của bạn bằng cách tóm tắt nội dung trang và thu hút sự chú ý của người dùng. Nó giống như một “lời chào hàng” nhỏ.
- Nội dung cần có:
- Viết một mô tả hấp dẫn, chính xác về nội dung trang và nên bao gồm các từ khóa chính. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận ra trang của bạn có liên quan đến tìm kiếm của họ.
- Nên nêu bật các điểm bán hàng độc đáo của bạn (unique selling points) như “miễn phí vận chuyển”, “đổi trả dễ dàng”, “giảm giá 40%”, “bảo hành chính hãng”.
Mặc dù Google có thể tự động tạo meta description nếu thấy phù hợp hơn, việc bạn cung cấp một mô tả độc đáo và hấp dẫn vẫn là rất quan trọng để kiểm soát thông điệp bạn muốn truyền tải và thu hút người dùng nhấp vào.
3. Cấu trúc tiêu đề H1, H2, H3,….
Cấu trúc tiêu đề (Heading Structure) trên một trang giống như mục lục của một cuốn sách hoặc các tiêu đề, tiêu đề phụ trong một bài báo. Nó giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng nắm bắt cấu trúc và nội dung chính của trang.

Thẻ H1:
- Là tiêu đề chính của trang, chỉ nên có một thẻ H1 duy nhất trên mỗi trang.
- Nên chứa từ khóa mục tiêu của trang danh mục và phản ánh rõ ràng ý định tìm kiếm của người dùng.
- Thông thường, nội dung của thẻ H1 sẽ tương tự hoặc trùng khớp với văn bản trong thẻ tiêu đề.
- Ví dụ: “Giày chạy bộ nam”.
Thẻ H2:
- Là các tiêu đề phụ, dùng để phân chia các phần lớn trong trang.
- Bạn có thể dùng H2 cho các danh mục con (subcategories) hoặc các bộ lọc phổ biến (ví dụ: “Sản phẩm được xếp hạng hàng đầu”, “Mua sắm theo thương hiệu”).
- Hoặc dùng để mô tả các khía cạnh chính của danh mục, như vật liệu sử dụng, mục đích sử dụng.
Thẻ H3-H6: Dùng cho các phần phụ nhỏ hơn nằm trong các phần H2.
Quan trọng nhất là phải tuân thủ quy tắc lồng ghép. Mỗi cấp độ tiêu đề nên được lồng ghép trong cấp độ trên nó. Ví dụ, thẻ H3 phải nằm trong một phần H2, và bạn không được bỏ qua cấp độ (ví dụ: không được đi từ H2 xuống H4).
Đặc biệt là tất cả các tiêu đề nên mô tả rõ ràng nội dung của phần đó và giữ ngắn gọn, súc tích.
Ví dụ: Giả sử bạn có trang danh mục “Áo Sơ Mi Nam Công Sở”:
- H1: Áo Sơ Mi Nam Công Sở. (Tiêu đề chính của trang, chứa từ khóa mục tiêu).
- H2: Đặc điểm nổi bật (Tiêu đề phụ cho một phần lớn)
- H3: Thiết kế Slim Fit hiện đại (Tiêu đề phụ nhỏ hơn, nằm trong H2 “Đặc điểm nổi bật”)
- H3: Chất liệu Cotton cao cấp
- H2: Cách chọn áo sơ mi phù hợp (Một phần lớn khác)
- H3: Chọn size áo
- H3: Chọn màu sắc theo dịp
- H2: Đánh giá từ khách hàng.
- H2: Đặc điểm nổi bật (Tiêu đề phụ cho một phần lớn)
4. Nội dung độc đáo và hữu ích
Nội dung trên trang danh mục sản phẩm không chỉ là một danh sách các sản phẩm. Nó giống như một người tư vấn bán hàng chuyên nghiệp trong cửa hàng của bạn – không chỉ chỉ cho khách hàng thấy sản phẩm, mà còn cung cấp thông tin, lời khuyên và giải đáp thắc mắc để giúp họ đưa ra quyết định mua hàng tốt nhất.
Mục đích của nội dung trên trang danh mục sản phẩm sẽ cung cấp ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm để hiểu rõ hơn về trang của bạn và mang lại giá trị thực sự cho người dùng, thay vì chỉ là một danh sách sản phẩm trần trụi.
Vị trí và độ dài nội dung:
- Giới thiệu ngắn gọn ở đầu trang: Bạn nên có một vài dòng nội dung (khoảng 100-300 từ) ngay dưới thẻ H1. Phần này giúp công cụ tìm kiếm hiểu ngữ cảnh và giới thiệu chung về danh mục. Quan trọng là nội dung này phải độc đáo và có ý nghĩa, không phải nội dung rập khuôn. Nó có thể giới thiệu các vật liệu, màu sắc hoặc các loại hình sử dụng của sản phẩm trong danh mục.
- Nội dung chi tiết hơn ở cuối trang: Bạn có thể thêm một phần nội dung dài hơn (khoảng 500-600 từ hoặc hơn), thường bao gồm cả phần Câu hỏi thường gặp (FAQ), ở cuối trang. Phần này cung cấp thông tin bổ sung, giúp khách hàng đưa ra quyết định mua sắm thông thái hơn. Hãy bao gồm các từ khóa dài, từ khóa ngữ nghĩa và các cụm từ tìm kiếm cụ thể liên quan đến sản phẩm/danh mục của bạn trong phần này.
Các loại nội dung hữu ích:
- Câu hỏi thường gặp (FAQs): Một cách tuyệt vời để cung cấp thông tin bổ sung một cách súc tích và giải quyết các băn khoăn của người dùng trước khi mua hàng. Nếu được định dạng với schema FAQ, nó có thể tăng tỷ lệ nhấp (CTR) và kích thước hiển thị của kết quả tìm kiếm trên Google. Tránh lặp lại cùng một FAQ trên tất cả các trang danh mục.
- Hướng dẫn mua hàng: Nội dung độc đáo này giúp người dùng tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp. Đây cũng là một cách tự nhiên để tích hợp các liên kết nội bộ, hướng người dùng đến các trang khác có liên quan.
- Thông tin cần thiết: Cung cấp các thông tin quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng (ví dụ: biểu đồ kích thước, danh sách các tính năng chính, bảng thành phần, hướng dẫn chăm sóc sản phẩm). Nhiều website thường bỏ qua các thông tin này.
- Nội dung sáng tạo và hữu ích khác:
- Tính năng so sánh tương tác: Cho phép người dùng so sánh các mẫu sản phẩm khác nhau (ví dụ: Apple so sánh iPhone).
- Trải nghiệm thực tế ảo tăng cường (AR): Giúp khách hàng “thử” sản phẩm ảo trong không gian của họ (ví dụ: IKEA Place, Warby Parker).
- Hướng dẫn kích thước và công cụ thử đồ: Giúp khách hàng chọn đúng size (Đối với các website về thời trang).
- Thông tin về tác động môi trường/bền vững hoặc quy trình sản xuất.
- Nội dung do người dùng tạo: Bao gồm đánh giá, hỏi đáp (Q&A), ảnh/video từ khách hàng. Đây là nội dung tươi mới, liên quan, được công cụ tìm kiếm ưa thích và giúp xây dựng lòng tin.
- Video giới thiệu hoặc phân tích sản phẩm chi tiết.
- Mô tả sản phẩm ngắn gọn: Bao gồm một đoạn mô tả ngắn (dưới 4 từ) bên dưới mỗi sản phẩm để thông báo và thu hút người dùng nhấp vào.
Ví dụ: Giả sử bạn có trang danh mục “Smart TV Samsung”:
- Phần giới thiệu đầu trang: “Khám phá thế giới giải trí đỉnh cao với bộ sưu tập Smart TV Samsung mới nhất. Tận hưởng công nghệ màn hình Crystal UHD 4K sắc nét, âm thanh sống động và hệ điều hành Tizen thông minh. Chúng tôi mang đến trải nghiệm xem phim, chơi game không giới hạn.” (150 từ).
- Phần cuối trang (sau danh sách sản phẩm):
- H2: Tại sao nên chọn Smart TV Samsung?
- H3: Công nghệ màn hình tiên tiến
- H3: Hệ sinh thái SmartThings tiện lợi
- H2: Các câu hỏi thường gặp về Smart TV Samsung.
- “Smart TV Samsung có thể kết nối với điện thoại không?”
- “Làm thế nào để cập nhật phần mềm cho TV?”
- H2: Hướng dẫn chọn Smart TV Samsung phù hợp.
- Liên kết đến một bài blog: “So sánh các dòng Smart TV Samsung: Crystal UHD, QLED, OLED”.
5. Tối ưu hóa hình ảnh
Hình ảnh là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với các cửa hàng trực tuyến, giống như việc sản phẩm được trưng bày đẹp mắt trong cửa hàng vật lý. Khách hàng muốn nhìn rõ sản phẩm trước khi mua.

- Chất lượng hình ảnh: Sử dụng ảnh và video chất lượng cao để hiển thị sản phẩm từ nhiều góc độ.
- Đối với các sản phẩm như thời trang, đồ trang trí, nơi người dùng thường tìm kiếm bằng hình ảnh, việc này càng quan trọng.
- Hiển thị nhiều góc độ, các chi tiết nhỏ, và nếu cần, cả hướng dẫn sử dụng hoặc cảnh báo sức khỏe (đối với sản phẩm đóng gói).
- Văn bản thay thế (Alt text) và tên tệp:
- Alt text và tên tệp nên mô tả rõ ràng hình ảnh, bao gồm tên sản phẩm và các thuộc tính liên quan (ví dụ: màu sắc, kích thước, tính năng chính).
- Không nhồi nhét từ khóa vào alt text; hãy viết một cách tự nhiên và hữu ích.
- Nếu trang danh mục có banner hình ảnh, alt text của banner nên chứa từ khóa chính của danh mục đó.
- Các hình ảnh sản phẩm riêng lẻ nên được tối ưu hóa cho tên sản phẩm, chứ không phải từ khóa chính của danh mục.
- Sử dụng thẻ src: Đảm bảo tất cả hình ảnh được nhúng vào mã HTML của bạn bằng thẻ src chứ không phải qua CSS cho hình ảnh nền. Điều này giúp Google có thể lập chỉ mục hình ảnh một cách hiệu quả.
- Tốc độ tải trang: Hình ảnh chất lượng cao có thể làm chậm tốc độ tải trang. Do đó, bạn cần nén hình ảnh, sử dụng các định dạng thế hệ mới như WebP, và bật tính năng lazy loading (chỉ tải hình ảnh khi người dùng cuộn đến vị trí của chúng) để cải thiện tốc độ tải trang.
- Lưu trữ hình ảnh: Nên lưu trữ hình ảnh trên tên miền của riêng bạn (hoặc sử dụng CDN với CNAME tùy chỉnh) để dễ dàng theo dõi hiệu suất của hình ảnh trong Google Images thông qua Google Search Console.
Ví dụ: Giả sử bạn bán một chiếc “Túi xách da nữ màu đen” trên trang danh mục “Túi xách nữ”:
- Hình ảnh chất lượng cao: Đăng tải 5-7 ảnh từ nhiều góc độ (trước, sau, bên trong, chi tiết khóa kéo, dây đeo) và một video ngắn giới thiệu túi.
- Tên tệp hình ảnh: tui-xach-da-nu-mau-den-thoi-trang.jpg.
- Alt text của hình ảnh: “Túi xách da nữ màu đen phong cách thời trang, chất liệu da thật cao cấp, phù hợp đi làm và dạo phố”.
6. Thẻ HTML ngữ nghĩa
Thẻ HTML ngữ nghĩa hay Semantic HTML là việc sử dụng các thẻ HTML có ý nghĩa rõ ràng về mặt nội dung, thay vì chỉ là các thẻ định dạng chung chung.
Các thẻ quan trọng:
- Danh sách định nghĩa (dl, dt, dd) hoặc bảng (table): Rất hữu ích để cấu trúc và trình bày dữ liệu kỹ thuật hoặc thông số sản phẩm một cách rõ ràng và có tổ chức.
- dl đại diện cho toàn bộ danh sách định nghĩa.
- dt đại diện cho thuật ngữ (term) hoặc nhãn (label).
- dd đại diện cho định nghĩa (definition) hoặc giá trị (value) của thuật ngữ đó.
- Việc chuyển từ các thẻ div chung chung sang dl/dt/dd có thể giúp Google hiểu cấu trúc nội dung tốt hơn và hiển thị thông tin này trong kết quả tìm kiếm phong phú.
- Danh sách không có thứ tự (ul, li): Dùng để tạo các danh sách gạch đầu dòng (bullet points) nhằm làm nổi bật các tính năng, lợi ích hoặc thông tin liên quan khác về sản phẩm của bạn. Cũng có thể dùng cho các carousel sản phẩm.
- Các yếu tố khác:
- section: Dùng để nhóm các nội dung có liên quan lại với nhau (ví dụ: một phần về “Tính năng nổi bật”).
- article: Để định nghĩa các phần sản phẩm riêng lẻ.
- figure và figcaption: Dùng để nhóm hình ảnh và chú thích của chúng.
Ví dụ: Giả sử bạn có trang danh mục “Laptop Gaming” và muốn hiển thị thông số kỹ thuật của một sản phẩm:
<h3>Thông số kỹ thuật</h3>
<dl>
<dt>Bộ xử lý</dt>
<dd>Intel Core i7-13700H</dd>
<dt>Card đồ họa</dt>
<dd>NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6</dd>
<dt>RAM</dt>
<dd>16GB DDR5 4800MHz</dd>
<dt>Ổ cứng</dt>
<dd>512GB NVMe PCIe Gen4 SSD</dd>
<dt>Màn hình</dt>
<dd>15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 144Hz</dd>
</dl>
</div>
HTML7. Internal Link
Internal Link là các liên kết dẫn từ một trang trên website của bạn đến một trang khác cũng trên chính website đó.
Các loại liên kết nội bộ phổ biến trên trang danh mục:
- Sản phẩm bổ sung
- Sản phẩm liên quan
- Sản phẩm thường xuyên mua cùng nhau
- Liên kết đến tất cả các danh mục cha
- Liên kết Breadcrumbs
- Liên kết đến các sản phẩm quan trọng trên toàn bộ website
- Liên kết đến các danh mục liên quan từ bảng thông số kỹ thuật
- Liên kết đến các bài viết blog
- Giữa các trang danh mục tương tự
- Liên kết đến các trang sản phẩm phổ biến
Tối ưu hóa vị trí liên kết danh mục trên website:
- Chọn lọc liên kết trong menu chính: Chỉ nên chọn lọc các danh mục quan trọng nhất để đưa vào thanh menu điều hướng trên mỗi trang.
- Tránh chuyển hướng 301 trong menu: Đảm bảo không có liên kết chuyển hướng 301 trong thanh menu chính của bạn. Việc này có thể làm chậm trải nghiệm người dùng và khiến Google phải làm việc gấp đôi để thu thập dữ liệu.
Ví dụ: Một cửa hàng bán điện thoại di động:
- Menu chính: Các danh mục chính như “Điện thoại Samsung”, “Điện thoại iPhone”, “Phụ kiện” sẽ nằm trong menu chính.
- Trên trang danh mục “Điện thoại Samsung”:
- Có thể hiển thị các sản phẩm liên quan như “Samsung Galaxy S24 Ultra”, “Samsung Galaxy Z Fold 5”.
- Hiển thị các sản phẩm bổ sung như “Ốp lưng Samsung” hoặc “Tai nghe không dây”.
- Có breadcrumbs: “Trang chủ > Điện thoại > Điện thoại Samsung”.
- Ở phần cuối trang, có thể liên kết đến các danh mục phụ như “Điện thoại Samsung giá rẻ” hoặc “Điện thoại Samsung chụp ảnh đẹp”.
- Trong mô tả một chiếc điện thoại, nếu có đoạn nói về “chip Exynos”, có thể liên kết đến bài blog “Tìm hiểu về công nghệ chip Exynos của Samsung”.
8. Structured Data
Structured Data, hay còn gọi là Schema Markup là việc bạn cung cấp thông tin cho công cụ tìm kiếm dưới một định dạng cụ thể mà chúng có thể dễ dàng hiểu được.
Định dạng đề xuất: JSON-LD là định dạng được đề xuất cho dữ liệu có cấu trúc.

Kết hợp với Google Merchant Center: Việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc kết hợp với việc gửi dữ liệu sản phẩm lên Google Merchant Center sẽ tăng khả năng sản phẩm của bạn đủ điều kiện hiển thị trong các kết quả tìm kiếm phong phú và các trải nghiệm tìm kiếm đa dạng, bao gồm cả việc hiển thị sản phẩm miễn phí trên Google Shopping.
Điều này ảnh hưởng đến cách sản phẩm của bạn hiển thị trong nhiều sản phẩm của Google như kết quả tìm kiếm tiêu chuẩn, trải nghiệm danh sách người bán, sản phẩm phổ biến, bảng kiến thức mua sắm, Google Images và Google Lens.
Các loại schema quan trọng cho trang danh mục:
- BreadcrumbList: Giúp hiển thị điều hướng breadcrumb trong kết quả tìm kiếm.
- ItemList: Dùng để liệt kê các sản phẩm hoặc bài viết trong một danh mục, cung cấp ngữ cảnh về bộ sưu tập các mặt hàng.
- Product: Cung cấp thông tin chi tiết về các mặt hàng (giá, tình trạng còn hàng, đánh giá) nếu các sản phẩm riêng lẻ được xem trước trên trang danh mục.
- AggregateRating: Hiển thị xếp hạng trung bình của các sản phẩm (ví dụ: 5 sao từ 150 đánh giá).
- FAQPage: Dùng cho các trang danh mục có phần Câu hỏi thường gặp.
- Offer: Bao gồm thông tin về giá cả và tình trạng còn hàng, có thể kèm theo priceValidUntil để chỉ ra thời gian khuyến mãi có hiệu lực.
Ví dụ: Giả sử bạn có một trang danh mục “Laptop Văn Phòng”:
- Bạn có thể thêm ItemList schema để mô tả rằng đây là một danh sách các laptop.
- BreadcrumbList để hiển thị điều hướng “Trang chủ > Laptop > Laptop Văn Phòng” trên kết quả tìm kiếm.
- Nếu trên trang danh mục có hiển thị đánh giá tổng thể của các sản phẩm, bạn có thể thêm AggregateRating schema.
- Nếu có một phần “Câu hỏi thường gặp” ở cuối trang, bạn sẽ dùng FAQPage schema.
- Đối với từng sản phẩm laptop được liệt kê trên trang danh mục, bạn có thể nhúng Product và Offer schema cơ bản để hiển thị giá và tình trạng còn hàng ngay trên SERP.
9. Đánh giá của khách hàng
Đánh giá của khách hàng là những lời nhận xét, xếp hạng mà người mua để lại về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Chúng giống như lời giới thiệu từ “người thật việc thật” trong cửa hàng – có sức thuyết phục rất lớn đối với khách hàng tiềm năng và được Google đánh giá cao.
Đảm bảo đánh giá có thể thu thập thông tin và lập chỉ mục:
- Sử dụng liên kết a href tiêu chuẩn khi tạo phân trang cho đánh giá để công cụ tìm kiếm có thể khám phá và thu thập dữ liệu nội dung đánh giá một cách hiệu quả. Tránh tải đánh giá bằng AJAX mà không có phân trang thu thập được.
- Sử dụng thẻ canonical tự tham chiếu trên mỗi trang được phân trang đánh giá để tránh các vấn đề trùng lặp nội dung.
Hiển thị đánh giá gần đây: Nên hiển thị các đánh giá gần đây trong các khối nội dung trên trang danh mục để cung cấp tín hiệu tươi mới cho Google.
Kêu gọi khách hàng đánh giá: Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá và phản hồi. Khi nhận được đánh giá tiêu cực, hãy chủ động liên hệ để giải quyết vấn đề.
Sắp xếp sản phẩm theo đánh giá: Một chiến lược là tự động sắp xếp sản phẩm trên trang danh mục theo thứ tự từ sản phẩm được đánh giá cao nhất xuống thấp nhất. Điều này có thể tăng cường trải nghiệm người dùng và chuyển đổi, nhưng cần được kiểm thử với từng thương hiệu cụ thể.
10. Quản lý phân trang
Phân trang hay Pagination là việc chia một danh sách sản phẩm hoặc nội dung lớn thành nhiều trang nhỏ hơn (ví dụ: Trang 1, Trang 2, Trang 3, …). Điều này giống như việc bạn chia danh sách sản phẩm dài thành nhiều trang trong một cuốn catalogue để khách hàng dễ dàng lật và tìm kiếm hơn, thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả vào một trang duy nhất.
Mục đích của Pagination là chia các danh mục sản phẩm lớn thành nhiều trang nhỏ hơn để cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp họ dễ dàng duyệt qua các sản phẩm mà không bị quá tải bởi một trang quá dài. Đồng thời, nó giúp tránh việc trang bị chậm do tải quá nhiều sản phẩm cùng lúc.
Thực hành tốt nhất:
- Tập trung vào việc tạo điều hướng dễ dàng với các số trang, cùng với các nút “Trang trước” (previous) và “Trang kế tiếp” (next) để người dùng có thể di chuyển thuận tiện giữa các trang.
- Sử dụng thẻ canonical tự tham chiếu cho mỗi trang được phân trang (ví dụ: trang 2 sẽ có canonical trỏ về chính nó). Điều này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rằng mỗi trang là một phiên bản riêng biệt và tránh các vấn đề trùng lặp nội dung, nhưng vẫn cho phép Google thu thập dữ liệu tất cả các trang.
- Đảm bảo công cụ tìm kiếm có thể thu thập nội dung bằng cách sử dụng liên kết a href cho phân trang (ví dụ: a href=”/danh-muc?page=2″>2/a>). Tránh sử dụng các phương pháp tải nội dung bằng JavaScript (như AJAX) mà không cung cấp các liên kết a href có thể thu thập được, vì Googlebot có thể bỏ qua nội dung đó.
Lưu ý: Google đã thông báo rằng họ không còn sử dụng thuộc tính rel=next/prev để hiểu mối quan hệ giữa các trang được phân trang nữa.
11. Các yếu tố khác
Ngoài các yếu tố chính đã nêu, còn có một số kỹ thuật và chiến lược bổ sung quan trọng giúp tối ưu hóa toàn diện các trang danh mục sản phẩm của bạn.
Sử dụng thẻ Robots Meta
Bạn có thể tùy chỉnh thẻ Robots Meta cho các trang lưu trữ danh mục.
Sử dụng lệnh noindex một cách chiến lược cho các phân loại (taxonomies) không hữu ích hoặc các trang không cung cấp đường dẫn thu thập thông tin nội bộ quan trọng nhằm giúp ngăn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục các trang không cần thiết, giúp Google tập trung tài nguyên vào các trang quan trọng hơn.
Chọn lọc liên kết và lập chỉ mục
Không phải mọi trang sản phẩm đều cần được lập chỉ mục bởi công cụ tìm kiếm. Điều này đặc biệt đúng với các ngành có nhiều biến thể sản phẩm nhỏ, nội dung tương tự nhau và ít hoặc không có nhu cầu tìm kiếm cụ thể (ví dụ: một cửa hàng kim cương có hàng trăm nghìn biến thể dựa trên kích thước, màu sắc, độ trong, v.v.).
Thay vào đó, hãy tập trung tối ưu hóa và lập chỉ mục các danh mục lớn hơn (ví dụ: “Kim cương Princess Cut”, “Kim cương 1 Carat”).
Sử dụng noindex một cách chiến lược cho các trang sản phẩm hoặc biến thể không cần thiết.
Để tránh lãng phí ngân sách thu thập dữ liệu (crawl budget) trên các trang noindex, hãy sử dụng JavaScript để tải các liên kết sản phẩm thay vì các thẻ a href truyền thống. Điều này quan trọng vì nếu bạn chặn thu thập dữ liệu bằng robots.txt nhưng vẫn sử dụng a href, Google có thể vẫn lập chỉ mục trang noindex vì không thấy được lệnh noindex.
Chiến lược sản phẩm ngừng kinh doanh/hết hàng
Đây là cách bạn xử lý khi một sản phẩm không còn bán nữa hoặc tạm thời hết hàng.
Sản phẩm tạm thời hết hàng: Giữ trang sản phẩm hoạt động nếu dự kiến sẽ có hàng lại. Ghi nhãn rõ ràng là “hết hàng”, cung cấp tùy chọn thông báo khi có hàng, và đề xuất các sản phẩm thay thế tương tự.

Sản phẩm ngừng kinh doanh vĩnh viễn:
- Nếu trang đó có nhu cầu tìm kiếm cao hoặc nhiều liên kết ngược (backlinks) giá trị, hãy giữ trang nhưng cung cấp các lựa chọn thay thế hoặc thông báo rõ ràng về tình trạng sản phẩm.
- Nếu không có nhu cầu tìm kiếm đáng kể, hãy chuyển hướng 301 (redirect 301) đến một sản phẩm liên quan mới hoặc một trang danh mục có thông báo về việc ngừng kinh doanh và gợi ý các sản phẩm khác.
- Sử dụng mã trạng thái HTTP 410 Gone cho các sản phẩm không bao giờ quay trở lại và không có giá trị SEO hoặc người dùng đáng kể nhằm báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng trang đã bị xóa vĩnh viễn và nên bỏ lập chỉ mục.
Tín hiệu làm mới nội dung
Thường xuyên cập nhật trang danh mục để cho Google thấy rằng trang web của bạn được duy trì tích cực, điều này có thể tăng cơ hội xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Nổi bật các sản phẩm đang thịnh hành, các mặt hàng được xếp hạng cao nhất hoặc sản phẩm theo mùa ở đầu trang danh mục.
Bao gồm các đánh giá gần đây của khách hàng để giữ cho nội dung luôn mới.
Làm mới văn bản mô tả để phản ánh các thay đổi về sản phẩm hoặc xu hướng thị trường.
Thường xuyên cập nhật danh mục “Sản phẩm bán chạy nhất tháng” trên trang chủ và danh mục chính để hiển thị các mặt hàng mới và phổ biến.
Tối ưu trải nghiệm người dùng trong Collection
Thiết kế nhất quán và dễ điều hướng
Một thiết kế nhất quán và dễ điều hướng giúp khách truy cập tìm thấy thứ họ đang tìm kiếm một cách dễ dàng, mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch và tăng khả năng giữ chân người dùng trên website của bạn. Google cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của “trải nghiệm trang tuyệt vời”.
Thực hành tốt nhất:
- Sơ đồ màu và phông chữ đồng nhất: Sử dụng cùng một bảng màu và bộ phông chữ trên tất cả các trang danh mục để tạo cảm giác chuyên nghiệp và dễ chịu cho mắt.
- Cách sắp xếp sản phẩm thống nhất: Giữ một cách trình bày sản phẩm đồng đều trên các trang danh mục. Ví dụ, ảnh sản phẩm luôn ở bên trái, giá ở giữa, và nút “Thêm vào giỏ” luôn ở bên phải.
- Tiêu đề và chân trang (Header & Footer) giống nhau: Đảm bảo thanh điều hướng trên cùng (header) và thông tin liên hệ, chính sách (footer) luôn hiển thị giống nhau trên tất cả các trang. Điều này giúp khách hàng cảm thấy quen thuộc và an toàn khi duyệt web.
- Thiết kế trực quan và giảm thiểu phiền nhiễu: Tập trung vào các yếu tố thiết yếu và giảm thiểu những thứ gây xao nhãng như quảng cáo banner quá nhiều hoặc hình ảnh động không cần thiết. Một thiết kế gọn gàng, đơn giản sẽ hiệu quả hơn.
- Cung cấp các tùy chọn lọc và sắp xếp dễ dàng: Cho phép người dùng dễ dàng lọc sản phẩm theo các thuộc tính như kích thước, màu sắc, giá cả, hoặc sắp xếp theo mức độ phổ biến, sản phẩm mới nhất. Điều này giúp họ nhanh chóng thu hẹp lựa chọn và tìm được sản phẩm ưng ý.
- Tạo mẫu trang nhất quán: Việc này không chỉ giúp thiết kế thống nhất mà còn giúp bạn dễ dàng bảo trì và cập nhật nội dung mới mà không tốn quá nhiều công sức thiết kế lại.
Đảm bảo khả năng tiếp cận
Khả năng tiếp cận (Accessibility) có nghĩa là website của bạn có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, kể cả những người có khuyết tật như thị giác kém (cần trình đọc màn hình), khiếm thính (cần phụ đề cho video), hoặc hạn chế vận động (cần điều hướng bằng bàn phím thay vì chuột). Google cũng rất coi trọng điều này.
Tuân thủ WCAG (Web Content Accessibility Guidelines): Đây là bộ hướng dẫn quốc tế để thiết kế website có khả năng tiếp cận. Để tuân thủ, bạn cần:
- Sử dụng văn bản thay thế (Alt Text) mô tả cho hình ảnh: Alt text giúp trình đọc màn hình mô tả nội dung hình ảnh cho người khiếm thị.
- Đảm bảo tất cả các yếu tố tương tác có thể điều hướng bằng bàn phím: Người dùng không dùng chuột có thể sử dụng phím Tab để di chuyển giữa các nút, liên kết và trường nhập liệu.
- Sử dụng màu sắc có độ tương phản cao và phông chữ dễ đọc: Đảm bảo văn bản đủ rõ ràng trên nền, và phông chữ không quá nhỏ hoặc quá phức tạp, giúp người có thị lực kém hoặc đọc khó khăn có thể tiếp cận nội dung.
Ví dụ:
- Bạn có một hình ảnh chiếc váy trên trang danh mục. Alt text của nó sẽ là: “Váy dạ hội màu xanh pastel, dài chạm đất, cổ chữ V sâu, chất liệu lụa satin”.
- Các nút “Thêm vào giỏ hàng” hoặc “Lọc sản phẩm” có thể được nhấn bằng phím Enter sau khi người dùng điều hướng đến bằng phím Tab.
- Văn bản mô tả sản phẩm có cỡ chữ 14px và màu đen trên nền trắng, đảm bảo độ tương phản cao.
Tốc độ tải trang
Tốc độ tải trang là thời gian cần để một trang web hiển thị đầy đủ trên màn hình của người dùng. Hãy tưởng tượng bạn đang rất vội vàng và muốn mua đồ ăn. Bạn bước vào một cửa hàng và phải đợi 10 phút chỉ để cửa mở. Chắc chắn bạn sẽ bỏ đi và tìm cửa hàng khác. Website cũng vậy.
Tác động:
- Trang tải chậm gây khó chịu cho người dùng, làm tăng tỷ lệ thoát (bounce rate) – tức là số người rời khỏi trang ngay lập tức – và giảm tỷ lệ chuyển đổi.
- Một nghiên cứu của WebFX cho thấy 40% người dùng sẽ rời trang nếu trang web tải quá 3 giây.
Cách cải thiện:
- Tối ưu hóa hình ảnh: Nén kích thước tệp ảnh, sử dụng các định dạng hình ảnh thế hệ mới như WebP (thay vì JPEG, PNG). Bật tính năng lazy loading (chỉ tải hình ảnh khi người dùng cuộn đến vị trí của chúng).
- Sử dụng nhà cung cấp hosting nhanh: Chọn một dịch vụ lưu trữ (hosting) tốt, có hỗ trợ CDN (Content Delivery Network – Mạng phân phối nội dung) để phân phối nội dung từ máy chủ gần nhất với người dùng, giúp tăng tốc độ tải toàn cầu.
- Thu nhỏ JavaScript và CSS: Nén và hoãn tải (defer) các tập tin JavaScript và CSS không cần thiết để tăng tốc độ hiển thị nội dung chính.
Khả năng đọc của văn bản
Khả năng đọc của văn bản là mức độ dễ dàng mà người dùng có thể đọc, hiểu và tiếp thu thông tin trên trang của bạn. Nếu chữ quá nhỏ, quá nhiều, hoặc cách trình bày lộn xộn, khách hàng sẽ nhanh chóng nản lòng và bỏ qua nội dung.
Thực hành tốt nhất:
- Kích thước phông chữ tối thiểu: Đảm bảo sử dụng kích thước phông chữ tối thiểu là 12px cho văn bản chính để dễ đọc.
- Tránh nhồi nhét quá nhiều văn bản: Tập trung vào sự ngắn gọn và giá trị. Đừng cố gắng đưa quá nhiều thông tin vào một đoạn văn dài. Thay vào đó, hãy chia nhỏ nội dung bằng các tiêu đề phụ, danh sách gạch đầu dòng.
- Tối ưu hóa cho thiết bị di động: Đảm bảo văn bản hiển thị rõ ràng và dễ đọc trên mọi kích thước màn hình, đặc biệt là điện thoại di động, vì ngày càng nhiều người mua sắm bằng thiết bị này.
- Sử dụng các tiêu đề phụ dễ quét Các tiêu đề phụ rõ ràng giúp người đọc dễ dàng lướt qua trang và tìm thấy phần thông tin họ cần.
Tối ưu hóa chuyển đổi trên trang danh mục sản phẩm
Tối ưu hóa chuyển đổi hay Conversion Rate Optimization (CRO) là một tập hợp các kỹ thuật và chiến lược nhằm khuyến khích khách truy cập website thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký nhận bản tin, hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ.
Nói cách khác, bạn có thể có hàng trăm khách truy cập vào trang danh mục sản phẩm của mình, nhưng nếu không ai trong số họ thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc hoàn tất mua sắm, thì bạn đang bỏ lỡ doanh thu. CRO giúp bạn “chuyển đổi” những lượt truy cập đó thành những khách hàng thực sự.
Tích hợp các yếu tố tối ưu hóa chuyển đổi
Kêu gọi hành động hiệu quả
CTA là những nút hoặc dòng văn bản rõ ràng, hấp dẫn, hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn. Chúng giống như việc bạn đặt một tấm biển chỉ dẫn “Thanh toán tại đây!” hoặc “Hãy thử sản phẩm mới!” trong cửa hàng vật lý.
Ví dụ: Trên trang danh mục “Áo sơ mi nam”, mỗi sản phẩm cần có nút “Thêm vào giỏ hàng” hoặc ” Mua ngay” nổi bật. Hoặc ở cuối trang, bạn có thể có nút “Đăng ký nhận ưu đãi mới nhất” cho bản tin. Các CTA này phải dễ nhìn thấy và dễ hiểu.

Sử dụng khối nổi bật (featured blocks):
Đây là những khu vực đặc biệt trên trang danh mục hoặc trang chủ, dùng để làm nổi bật các sản phẩm chủ lực, sản phẩm bán chạy, hoặc các chương trình khuyến mãi quan trọng. Nó giống như việc bạn trưng bày sản phẩm hot nhất ở ngay lối vào cửa hàng hoặc khu vực trung tâm.
Ví dụ: Trên trang danh mục “Điện thoại Samsung”, bạn có thể có một “khối nổi bật” hiển thị “Samsung Galaxy S24 Ultra – Giảm giá 15% hôm nay!” để thu hút sự chú ý ngay lập tức.
Thêm tùy chọn sắp xếp và lọc
Cho phép người dùng dễ dàng sắp xếp (sort) và lọc (filter) các sản phẩm theo các tiêu chí như giá (thấp đến cao, cao đến thấp), xếp hạng đánh giá, màu sắc, kích thước, hoặc thương hiệu nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp họ nhanh chóng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, từ đó tăng khả năng mua hàng.
Ví dụ: Khách hàng đang xem trang “Giày thể thao”. Họ có thể lọc để chỉ xem “giày màu trắng size 40” hoặc sắp xếp “từ giá thấp đến cao” để dễ dàng tìm kiếm.
Tạo khảo sát khách hàng
Khảo sát khách hàng giúp bạn thu thập phản hồi trực tiếp về trải nghiệm của họ trên website, về sản phẩm, hoặc về quy trình mua sắm. Những thông tin này cực kỳ giá trị để bạn có thể cải thiện sản phẩm và website, từ đó đáp ứng tốt hơn mong đợi của người dùng.
Ví dụ: Sau khi khách hàng hoàn tất mua hàng hoặc dành một thời gian trên trang danh mục, một cửa sổ pop-up nhỏ có thể hiện lên hỏi: “Bạn có dễ dàng tìm thấy sản phẩm không?” hoặc “Bạn có đề xuất cải thiện nào không?”.
Hợp lý hóa quy trình thanh toán
Quy trình thanh toán nên được thiết kế đơn giản, minh bạch và hiệu quả nhất có thể để giảm thiểu “ma sát” – tức là những trở ngại hoặc khó khăn khiến khách hàng bỏ dở việc mua sắm.
Điều này bao gồm việc đơn giản hóa các biểu mẫu điền thông tin, cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán (ví dụ: thẻ tín dụng, ví điện tử, thanh toán khi nhận hàng), và hiển thị rõ ràng các bước thanh toán. Nếu quy trình này phức tạp, khách hàng có thể bỏ giỏ hàng.
Ví dụ: Thay vì yêu cầu khách hàng điền 5-7 trường thông tin trên một trang duy nhất, bạn có thể chia nhỏ thành 2-3 bước ngắn gọn hơn. Đồng thời, hiển thị các logo thanh toán phổ biến như Visa, Mastercard, MoMo, ZaloPay để tạo sự tin tưởng.
Kiểm tra CRO liên tục
Ngay cả khi bạn đã tích hợp tất cả các yếu tố tối ưu hóa chuyển đổi, công việc vẫn chưa kết thúc. Thị trường thay đổi, hành vi người dùng thay đổi, và đối thủ cạnh tranh luôn tìm cách cải thiện.
Kiểm tra A/B là việc bạn tạo ra hai phiên bản khác nhau của cùng một trang (phiên bản A và phiên bản B), sau đó hiển thị ngẫu nhiên cho một nửa lượng khách truy cập mỗi phiên bản để xem phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn (ví dụ: nhiều lượt nhấp vào CTA hơn, nhiều đơn hàng hơn). Dựa trên dữ liệu thu thập được, bạn sẽ đưa ra quyết định để triển khai phiên bản hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- Bạn muốn biết liệu nút “Mua ngay” màu xanh lá cây hay màu cam sẽ thu hút nhiều lượt nhấp hơn trên trang danh mục “Đồ dùng nhà bếp”. Bạn chạy một thử nghiệm A/B: 50% khách truy cập thấy nút xanh, 50% thấy nút cam. Sau một tuần, bạn phân tích dữ liệu và thấy nút màu cam mang lại nhiều chuyển đổi hơn 10%. Vậy bạn sẽ đổi nút thành màu cam.
- Bạn muốn biết việc đặt phần FAQ ở đầu trang hay cuối trang danh mục “Sản phẩm chăm sóc da” sẽ tốt hơn cho tỷ lệ chuyển đổi. Bạn thử nghiệm A/B và thấy rằng khi FAQ ở cuối trang, khách hàng duyệt sản phẩm lâu hơn và tỷ lệ mua hàng cao hơn.
Các kỹ thuật nâng cao và yếu tố hỗ trợ khi tối ưu SEO On-page Collection
Xây dựng E-E-A-T cho website
Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc kinh doanh trực tuyến không chỉ đơn thuần là bán sản phẩm. Nó còn là việc xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin cậy.
Hãy tưởng tượng bạn đang mua một món đồ giá trị từ một người bán bạn chưa từng gặp. Bạn sẽ muốn biết người bán đó đáng tin cậy đến mức nào, phải không?
Hiện nay Google rất chú trọng đến yếu tố tin cậy (E-E-A-T) khi xếp hạng website. Một website đáng tin cậy sẽ được Google đánh giá cao hơn và có khả năng xếp hạng tốt hơn. Google cố gắng đánh giá sự tin cậy và chuyên môn bằng cách xem xét các đánh giá trực tuyến, các giải thưởng mà một trang web hoặc tác giả của nó nhận được, và nhiều yếu tố khác.
Ngoài ra, trong kỷ nguyên của Trí tuệ nhân tạo (AI) và các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như ChatGPT, một sự hiện diện trực tuyến đáng tin cậy có thể ảnh hưởng tích cực đến cách các hệ thống này nhận thức và truyền tải thương hiệu của bạn đến người dùng.
Các công cụ tìm kiếm AI cũng đánh giá các yếu tố tin cậy để định hình cách thương hiệu của bạn được trình bày, phân tích đánh giá, schema và độ tin cậy tổng thể để đưa ra một hình ảnh chính xác.
Các yếu tố xây dựng lòng tin:
- Các trang “Về chúng tôi” và “Dịch vụ khách hàng” phải rõ ràng, dễ tìm: Khách hàng cần dễ dàng tìm thấy thông tin liên hệ, chính sách trả hàng, vận chuyển, các phương thức thanh toán được chấp nhận và chính sách quyền riêng tư. Những trang này giống như bộ mặt của doanh nghiệp bạn, cho thấy bạn là một công ty có trách nhiệm và quan tâm đến khách hàng.
- Đánh giá khách hàng: Các đánh giá tích cực, xếp hạng sao cho sản phẩm là bằng chứng mạnh mẽ nhất.
- Lời chứng thực (Testimonials): Những lời khen ngợi từ khách hàng nổi bật hoặc có ảnh hưởng.
- Huy hiệu bảo mật hoặc giải thưởng ngành: Các logo chứng nhận thanh toán an toàn (ví dụ: SSL, PCI DSS), hoặc các giải thưởng từ các tổ chức uy tín trong ngành của bạn (ví dụ: “Thương hiệu giày tốt nhất năm”) cũng giúp xây dựng niềm tin.
Quảng bá trang danh mục trên mạng xã hội
Chia sẻ các trang danh mục sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội có thể tăng khả năng khám phá của chúng đối với đối tượng khách hàng tiềm năng.
Hơn nữa, nếu nội dung của bạn đủ hấp dẫn, nó còn có thể giúp bạn kiếm được các liên kết ngược (backlinks) chất lượng từ các trang web hoặc tổ chức uy tín khác, từ đó chia sẻ “link juice” (sức mạnh liên kết) với các trang của bạn và cải thiện thứ hạng SEO.
Thực hiện Audit website định kỳ
Thực hiện Audit website định kỳ sẽ giúp bạn phát hiện và khắc phục các vấn đề có thể ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng.
- Phát hiện các trang 404 (Không tìm thấy) hoặc 302 (Chuyển hướng tạm thời): Những lỗi này có thể làm giảm trải nghiệm người dùng và khiến Google bỏ qua việc thu thập dữ liệu.
- Xác định dữ liệu có cấu trúc lỗi thời: Đảm bảo rằng các mã schema markup (như giá cả, đánh giá) luôn được cập nhật và hoạt động chính xác.
- Làm mới nội dung trên trang: Kiểm tra lại các mô tả danh mục, FAQ và các nội dung khác để đảm bảo chúng vẫn chính xác, hữu ích và hấp dẫn.
- Cập nhật các trang danh mục một cách chủ động: Không chỉ khắc phục lỗi, bạn còn cần chủ động làm mới nội dung để giữ cho trang luôn “tươi mới” trong mắt Google và người dùng
Tạo các danh mục con phụ (Sub-sub collections)
Đây là một kỹ thuật nâng cao giúp bạn “phân mảnh” các danh mục lớn thành những danh mục nhỏ hơn, cụ thể hơn, nhắm mục tiêu vào những nhu cầu tìm kiếm rất chi tiết của khách hàng.
Hãy hình dung bạn có một cửa hàng bánh. Ngoài các loại bánh chung như “Bánh ngọt” hay “Bánh kem”, bạn còn có thể có “Bánh kem sinh nhật cho bé trai”, “Bánh ngọt không đường cho người ăn kiêng” – những danh mục rất cụ thể.

Mục đích của việc tạo các Sub-sub collections:
- Nhân đôi các danh mục chính và tối ưu hóa cho từ khóa ngách: Kỹ thuật này cho phép bạn nhân bản một danh mục chính và điều chỉnh nó để nhắm mục tiêu vào các từ khóa ngách (niche keywords) hoặc từ khóa dài (long-tail keywords) khác nhau. Điều này đặc biệt hiệu quả khi một từ khóa ngách có độ cạnh tranh thấp nhưng vẫn có ý định mua hàng cao.
- Tăng điểm truy cập tiềm năng cho khách hàng: Bằng cách tạo ra nhiều danh mục con phụ, bạn cung cấp cho khách hàng nhiều “lối vào” hơn thông qua các từ khóa khác nhau, từ đó tăng khả năng họ tìm thấy sản phẩm của bạn và chuyển đổi thành đơn hàng.
Cải thiện thứ hạng và trải nghiệm người dùng: Bạn có thể liên kết nội bộ giữa các danh mục con phụ này, giúp Google hiểu mối quan hệ giữa các trang và tăng cường thứ hạng cho toàn bộ nhóm sản phẩm.
Kết luận
Triển khai On-page SEO trang danh mục sản phẩm có thể đầy thách thức, nhưng bằng cách áp dụng các chiến lược được nêu trong bài viết trên, hành trình sẽ trở nên dễ quản lý hơn.
Bài viết trên được mình nghiên cứu, phân tích và tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín như Search Engine Land, Ahrefs, Semrush, Yoast SEO, RankMath,…. Cùng với hơn 7 năm làm SEO của mình. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc thì hãy để lại thông tin ở phần comment để cùng nhau trao đổi nhé!
Nguồn bài viết tham khảo:
- https://searchengineland.com/product-page-seo-guide-437261
- https://www.seo.com/basics/content/category-pages/
- https://ahrefs.com/blog/ecommerce-product-page-seo/
- https://www.semrush.com/blog/seo-ecommerce-category-pages/
- https://rankmath.com/kb/optimize-a-category-page/
- https://yoast.com/product-page-seo/