Tối ưu On-page SEO là các hoạt động tối ưu các yếu tố trực tiếp trên trang web như: Content, Meta Tag, URL, Hình ảnh, Video, Link, Schema,…. để giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu nội dung trên trang của bạn.

Vậy cụ thể tối ưu On-page SEO là tối ưu những gì? Và làm thế nào để đo lường được hiệu quả của SEO On-page? Hôm nay tôi sẽ chia sẻ đến bạn Checklist 15+ tiêu chí tối ưu On-page SEO quan trọng, hướng dẫn cách tối ưu từng bước và phương pháp đo lường hiệu quả sau khi tối ưu. Mục tiêu của bài viết này là trang bị cho bạn kiến thức chuyên sâu về On-page SEO, giúp bạn tự tin tối ưu SEO On-page cho trang web của mình.

On-page SEO là gì?

On-page SEO là quá trình tối ưu hóa các yếu tố trên các trang web như: Content, Meta Title, Heading, URL, hình ảnh,… nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp Google dễ dàng hiểu nội dung trên trang và xếp hạng website cao hơn trên SERPs.

Nói đơn giản thì, SEO On-page là làm cho website của bạn dễ dàng được Google crawl, hiểu và đánh giá cao, đồng thời cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Tại sao tối ưu On-page SEO lại quan trọng?

Tối ưu hóa SEO On-page đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao thứ hạng và gia tăng lưu lượng truy cập cho website, đặc biệt khi nhắm đến các từ khóa mục tiêu.

Các công cụ tìm kiếm như Google hoặc Bing sử dụng từ khóa cùng các yếu tố SEO On-page để đánh giá mức độ phù hợp của trang với mục đích tìm kiếm của người dùng.

Một khảo sát vào năm 2021 của First Page Sage cho thấy SEO mang lại tỷ suất hoàn vốn (ROI) trung bình cao nhất, đạt 748% sau ba năm, gần gấp đôi ROI so với các buổi Webinars (430%). Điều này chứng tỏ tầm quan trọng của việc đầu tư vào SEO, đặc biệt là On-page SEO để đạt được thành công bền vững.

Bên cạnh đó, 1 nghiên cứu về CTR của First Page Sage kết quả tìm kiếm tự nhiên ở vị trí số một trên Google có CTR trung bình lên tới 39,6%, trong khi vị trí thứ hai là 18,4% và vị trí thứ ba là 10,1%. Điều này nhấn mạnh rằng việc tối ưu hóa SEO On-page không chỉ giúp cải thiện khả năng hiển thị mà còn trực tiếp thúc đẩy lưu lượng truy cập chất lượng đến website.

Sự khác nhau giữa On-page SEO và On-site SEO

Theo 1 cuộc thảo luận của nhiều chuyên gia SEO trên Quora về sự khác nhau giữa On-page SEO và On-site SEO, chúng ta biết được như sau:

  • On-page SEO là việc tối ưu hóa các trang web cụ thể để xếp hạng trên SERP. Các công việc chính của SEO On-page là: Tối ưu Content, Thẻ Meta Tag, Cấu trúc URL, Internal Link, Tối ưu hình ảnh, tốc độ load và tính thân thiện trên thiết bị di động của 1 trang cụ thể,……
  • On-site SEO là tập trung nhiều hơn vào hiệu suất của tổng thể website. Các công việc chính của tối ưu SEO On-site sẽ liên quan về Technical SEO nhiều hơn như: Page Speed của toàn website, khả năng phản hồi của của toàn website trên thiết bị di động, tối ưu file Sitemap.xml, Robots.txt, cấu trúc website,….

14 tiêu chí tối ưu On-page SEO cho website của bạn

1. Chất lượng và sự phù hợp của nội dung (Content Quality and Relevance)

Theo khái niệm của Google trong tài liệu Cẩm nang SEO, nội dung chất lượng là nội dung độc đáo, hữu ích, đáng tin cậy và ưu tiên trải nghiệm của con người. Google liên tục cập nhật thuật toán để tìm kiếm nội dung tốt nhất cho người đọc cuối cùng.

Vì vậy, nội dung không chỉ cần độc đáo, không trùng lặp mà còn phải mang lại giá trị mới mẻ, không chỉ đơn thuần là viết lại những gì đã có. Mục tiêu là cung cấp thông tin chuyên sâu, đáng tin cậy và phù hợp chính xác với ý định tìm kiếm của người dùng.

Khi tối ưu On-page SEO, bạn cần tối ưu phần content SEO theo 3 ý chính sau:

  • Tạo nội dung độc đáo và có giá trị: Đừng chỉ sao chép hoặc viết lại nội dung của người khác mà bạn hãy sáng tạo nội dung dựa trên kiến thức chuyên môn của bạn hoặc phỏng vấn các chuyên gia để thêm “thông tin hữu ích mới”.
  • Ưu tiên trải nghiệm người dùng (UX – User Experience): Nội dung phải dễ đọc, rõ ràng, không có lỗi chính tả và ngữ pháp. Đồng thời bạn nên sử dụng các đoạn văn ngắn, dấu đầu dòng (bullet points) và tiêu đề phụ để giúp người dùng dễ dàng nắm bắt nội dung. Tránh quảng cáo gây gián đoạn hoặc quá nhiều link vì sẽ làm giảm UX.
  • Phù hợp với ý định tìm kiếm (Search Intent): Nội dung trên trang của bạn phải đáp ứng chính xác những gì người dùng muốn khi họ tìm kiếm. Phân tích các trang đang xếp hạng hàng đầu cho từ khóa mục tiêu của bạn để hiểu loại nội dung và định dạng mà Google ưu tiên. Nếu nội dung không đáp ứng ý định tìm kiếm, khả năng trang của bạn xuất hiện hoặc duy trì thứ hạng cao là rất thấp.

=> Bạn hãy đọc qua bài viết cách viết Content SEO của tôi để hiểu rõ hơn về cách triển khai nội dung hữu ích và thân thiện với người dùng nhé!

2. Keywords

Từ khóa (Keyword) là các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm thông tin. Mặc dù Google ngày càng thông minh hơn trong việc hiểu ngữ cảnh và từ đồng nghĩa, nhưng bạn vẫn nên xác định được đâu là từ khóa chính của bài viết.

Mục đích không phải là nhồi nhét từ khóa mà là để xác định đâu là chủ đề chính của bài viết, và sử dụng chúng một cách tự nhiên để công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu được chủ đề của trang.

=> Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại từ khóa được sử dụng trong SEO và cách tối ưu chúng thì bạn hãy đọc qua bài viết từ khóa là gì?

Dưới đây là các vị trí chiến lược để đặt từ khóa hiệu quả:

  • Đặt từ khóa chính gần đầu thẻ Title Tag
  • Sử dụng cả từ khóa chính và từ khóa phụ trong thẻ Meta Description
  • Sử dụng từ khóa chính làm “slug” URL (phần cuối của địa chỉ trang). Ví dụ từ khóa áo len thì URL sẽ là: domain.com/ao-len/
  • Sử dụng từ khóa chính trong thẻ Heading 1
  • Sử dụng cả từ khóa chính và từ khóa phụ một cách tự nhiên trong các tiêu đề phụ (H2, H3, H4,….)
  • Sử dụng từ khóa chính một lần và các từ khóa phụ trong đoạn Sapo (đoạn 100-150 từ đầu tiên) của bài viết
  • Sử dụng từ khóa chính, từ khóa phụ và các thuật ngữ liên quan một cách tự nhiên trong suốt bài viết
  • Sử dụng Alt Text cho hình ảnh mang tính mô tả rõ hình ảnh và chứa cả từ khóa mục tiêu
  • Tên tệp hình ảnh cũng nên mô tả và chứa từ khóa liên quan
  • Khi dùng Internal Link hoặc External Link thì sử dụng các anchor text mang tính mô tả và có chứa từ khóa liên quan nhưng phải tự nhiên và hợp ngữ cảnh

Lưu ý khi sử dụng từ khóa khi tối ưu On-page SEO:

  • Không nhồi nhét từ khóa và lặp lại cùng một từ quá nhiều lần một cách không tự nhiên vì sẽ làm người dùng khó chịu và dễ bị Google phạt. Không có “mật độ từ khóa” nào cần nhắm đến. Bạn chỉ cần sử dụng từ khóa một vài lần một cách tự nhiên là đủ để Google hiểu chủ đề trang của bạn.
  • Sử dụng đồng thời các thuật ngữ liên quan, từ đồng nghĩa và các chủ đề hỗ trợ để tăng cường ngữ cảnh và độ sâu của nội dung. Điều này giúp trang của bạn xếp hạng cho nhiều từ khóa liên quan hơn mà không cần nhồi nhét.

3. Title Tag

Title Tag là phần tử HTML chỉ định tiêu đề của một trang web. Đây là phần nổi bật nhất của kết quả tìm kiếm và ảnh hưởng lớn đến quyết định nhấp chuột của người dùng. Một tiêu đề hấp dẫn có thể tăng đáng kể CTR của bạn.

Ngoài ra, Google đã xác nhận rằng Title Tag “giúp rất nhiều” trong việc xếp hạng. Vì vậy tối ưu tốt Title sẽ giúp trang web của bạn tăng khả năng ranking hơn.

Cấu trúc HTML của thẻ Title là: <title>Tiêu đề trang web</title>

Tối ưu thẻ Title:

  • Đặt từ khóa chính (primary keyword) của bạn gần hoặc ở đầu tiêu đề. Mặc dù Google đủ thông minh để nhận ra các từ đồng nghĩa và từ khóa liên quan, việc sử dụng từ khóa chính xác (exact-match) vẫn có thể hữu ích.
  • Giữ tiêu đề ngắn gọn và mô tả chính xác nội dung của bạn.
  • Title nên giữ dưới 60 ký tự hoặc 600 pixel để tránh bị cắt bớt (truncation) trên SERP.
  • Đảm bảo mỗi trang chỉ có một thẻ tiêu đề.
  • Sử dụng các từ ngữ hấp dẫn và các từ bổ trợ (modifiers) như “hướng dẫn,” “checklist,” “tốt nhất,” “nhanh chóng” để thu hút sự chú ý của người tìm kiếm.
  • Đối với các chủ đề yêu cầu sự tươi mới (freshness) như xu hướng hoặc báo cáo hàng năm, bạn hãy thêm năm hiện tại vào tiêu đề.
  • Không cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào tiêu đề một cách không tự nhiên, vì điều này có thể bị coi là spam và làm tổn hại hiệu suất của bạn.

Lưu ý về việc Google viết lại tiêu đề: Theo Ahrefs, Google có thể tự động viết lại thẻ tiêu đề khoảng 61,6% , đặc biệt nếu chúng quá ngắn hoặc quá dài. Tuy nhiên, việc tối ưu tốt phần title sẽ giảm khả năng này.

Bạn có thể xem đoạn Video dưới đây của John Mueller tuyên bố về việc thẻ tiêu đề “giúp rất nhiều” trong việc xếp hạng tại phút 23:48

4. Meta Description

Meta Description là bản tóm tắt ngắn khoảng 150 ký tự về nội dung của trang web, hiển thị trong SERP và nằm bên dưới thẻ tiêu đề. Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến xếp hạng, nhưng đoạn Meta Description hấp dẫn và chứa từ khóa có thể tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của trang.

Theo tài liệu của Google thì hiện nay Google thường tự động tạo đoạn trích từ nội dung trang để phù hợp nhất với truy vấn của người dùng chứ sẽ không hiển thị cố định đoạn Meta Description được SEOer khai báo nữa.

Tối ưu Meta Description:

  • Nên giữ Meta Description dưới 160 ký tự (hoặc 920 pixel) cho máy tính để bàn và khoảng 120 ký tự cho thiết bị di động để tránh bị Google cắt bớt.
  • Bổ sung thông tin chi tiết và ngữ cảnh mà tiêu đề không chứa.
  • Chứa từ khóa chính một cách tự nhiên. Google thường in đậm các từ khóa (và từ đồng nghĩa) phù hợp với truy vấn của người dùng.
  • Meta Description cần đề cập rõ ràng những gì người dùng sẽ nhận được từ trang của bạn hoặc vấn đề mà trang giải quyết.
  • Khuyến khích nhấp chuột bằng lời kêu gọi hành động (CTA) với các từ như “khám phá,” “tìm hiểu,” “khám phá thêm,” “dùng thử miễn phí”. Tránh các cụm từ ép buộc như “nhấp vào đây”.
  • Sử dụng giọng văn chủ động, trực tiếp hướng đến người tìm kiếm.
  • Tạo mô tả meta riêng biệt cho mỗi trang để tránh trùng lặp.

Bạn có thể xem qua Video hướng dẫn của Semrush dưới đây về cách tối ưu thẻ Title và Meta Description chi tiết ở phút 4:09 nhé:

Ngoài ra, bạn có thể tải về danh sách các từ khóa mạnh, giúp kích thích người đọc click vào trang ở file drive dưới đây:

5. Thẻ Heading (Headings H1-H6)

Thẻ Heading (H1-H6) là các phần tử HTML dùng để xác định các tiêu đề và tiêu đề phụ trong nội dung trang web của bạn. Các Heading này tạo ra một cấu trúc phân cấp cho nội dung, tương tự như một dàn ý bài viết, với H1 là tiêu đề cấp cao nhất và H6 là tiêu đề cấp thấp nhất.

Trong 1 video trên kênh Youtube, John Mueller của Google cho biết công cụ tìm kiếm sử dụng các tiêu đề (headings) để hiểu rõ hơn nội dung trên một trang. Đó là lý do tại sao bạn cần đảm bảo các tiêu đề này phải rõ ràng và mang tính mô tả.

Bạn có thể xem qua đoạn chia sẻ của John Mueller ở phút 36m10s:

Bên cạnh đó, các tiêu đề rõ ràng và có cấu trúc sẽ giúp người đọc dễ dàng lướt qua nội dung, nhanh chóng tìm thấy thông tin họ cần. Điều này làm tăng thời gian ở lại trang (dwell time) và giảm tỷ lệ thoát (bounce rate).

Đặc biệt, các Heading được tối ưu tốt có thể giúp trang của bạn đủ điều kiện xuất hiện trong các đoạn trích nổi bật (featured snippets) trên Google, mang lại khả năng hiển thị cao hơn.

Cách tối ưu thẻ H1

  • Google khuyến nghị mỗi trang chỉ nên có một thẻ H1. Đây là tiêu đề chính, tương tự như tiêu đề của một tờ báo.
  • Đặt từ khóa mục tiêu của bạn ở gần hoặc ngay đầu thẻ H1 nhằm giúp Google hiểu ngay nội dung chính của trang.
  • Thẻ H1 cần phải mô tả chính xác nội dung trang và đủ hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người đọc. H1 khá giống với thẻ tiêu đề (title tag) của bạn, nhưng H1 có thể dài hơn vì nó không bị cắt bớt trên SERP.
  • Thẻ H1 nên phù hợp với chủ đề của thẻ tiêu đề, mặc dù không nhất thiết phải giống hệt nhau. Các hệ thống CMS như WordPress có chức năng tự động đặt tiêu đề bài viết vào thẻ H1.

Cách tối ưu hóa thẻ H2-H6

Các thẻ Heading phụ (H2, H3, H4, v.v.) giúp chia nhỏ nội dung thành các phần logic.

Sử dụng cấu trúc phân cấp H2-H6 hợp lý:

  • H2 nên dùng cho các luận điểm chính hoặc các phần phụ của nội dung chính.
  • H3 (và các cấp thấp hơn) nên dùng để hỗ trợ diễn giải cho vấn đề được nêu ở H2.
  • Tránh bỏ qua các cấp độ Heading (ví dụ: không nên đi từ H2 trực tiếp xuống H4) để duy trì cấu trúc logic. Tuy nhiên, việc quay lại cấp độ cao hơn (ví dụ: từ H4 lên H2) là được.

Mỗi Heading nên rõ ràng và mô tả nội dung của phần dưới nó. Sử dụng ngôn ngữ mà khách hàng của bạn sử dụng thay vì từ ngữ thương hiệu hoặc từ khóa chỉ dùng để SEO.

Bạn rất nên chia nhỏ nội dung dài bằng các Heading giúp người đọc dễ dàng lướt qua và nắm bắt thông tin.

Ngoài ra, các Heading nên sử dụng để trả lời các câu hỏi phổ biến mà người tìm kiếm có thể có, như các câu hỏi trong mục “People Also Ask” của Google.

Lưu ý rằng bạn tuyệt đối không sử dụng các thẻ Heading chỉ để thay đổi kích thước phông chữ hoặc định dạng văn bản.

Ít nhất 2 thẻ heading con

6. URL

URL hay Uniform Resource Locator là địa chỉ duy nhất của một trang trên internet. Trong SEO On-page, phần quan trọng nhất của URL để tối ưu là “slug” hoặc “permalink” – phần cuối cùng của địa chỉ URL mô tả cụ thể về trang đó.

Việc tối ưu URL rất quan trọng vì URL thân thiện với SEO giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang của bạn ngay cả trước khi họ thu thập dữ liệu sâu hơn. Google sử dụng các từ trong URL để hiểu chủ đề của trang.

Ngoài ra, một URL rõ ràng và dễ đọc giúp người dùng dễ dàng hiểu nội dung trang sẽ nói về điều gì trước khi họ nhấp vào trang web. Điều này có thể tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của bạn trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).

Để tạo một URL thân thiện với SEO, bạn phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Ngắn gọn và có tính mô tả: URL nên ngắn gọn, dễ hiểu và mô tả chính xác nội dung của trang. Không các URL ngẫu nhiên như domain.com/734/834753956756 và thay vào đó sử dụng domain.com/mens/ao-khoac-nam.
  • Bao gồm từ khóa chính (target keyword): Bạn hãy đặt từ khóa mục tiêu chính của bạn vào URL slug. Điều này giúp cả công cụ tìm kiếm và người dùng nhanh chóng nhận ra sự liên quan của trang. Ví dụ, nếu từ khóa mục tiêu của bạn là “on page SEO checklist“, URL nên là /On-page-seo-checklist.
  • Sử dụng dấu gạch nối để phân tách từ: Luôn sử dụng dấu gạch nối (-) thay vì dấu gạch dưới (_) hoặc không có gì để phân tách các từ trong URL. Ví dụ bạn nên dùng ao-khoac-nam chứ không nên dùng aokhoacnam hoặc ao_khoac_nam.
  • Tránh các từ không cần thiết (stop words) và ký tự đặc biệt: Loại bỏ các từ không cần thiết khỏi URL slug vì chúng thường bị công cụ tìm kiếm bỏ qua và làm dài URL không cần thiết. Không sử dụng các ký tự đặc biệt.
  • Tránh ngày tháng không cần thiết: Nếu bài viết của bạn có thể được cập nhật trong tương lai, tránh đưa năm hoặc ngày vào URL. Ví dụ: domain.com/blog/qua-tang-me/ tốt hơn domain.com/blog/2020/qua-tang-me/, vì nếu bạn cập nhật nội dung vào năm 2025 thì URL năm 2020 sẽ trông lỗi thời.
  • Tránh quá cụ thể: Tránh các URL quá cụ thể về số lượng, ví dụ domain.com/blog/20-mau-ao-khoac-nam/ sẽ không tốt nếu sau này bạn audit content lên top 30 mẫu áo khoác nam. Thay vào đó, bạn hãy sử dụng domain.com/blog/top-mau-ao-khoac-nam/ sẽ linh hoạt hơn.
  • Cấu trúc thư mục hợp lý: Nhóm các trang có chủ đề tương tự vào các thư mục nhằm giúp Google hiểu tần suất thay đổi của URL trong từng thư mục và thu thập dữ liệu hiệu quả hơn. Ví dụ: https://www.example.com/thu-cung/meo.html tốt hơn https://www.example.com/2/6772756D707920636174. Phần này được gọi là cấu trúc Hard Silo.
  • Sử dụng URL duy nhất: Đảm bảo website của bạn chỉ có một URL duy nhất để tránh nội dung trùng lặp, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người dùng và lãng phí tài nguyên thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm. Nếu có nội dung trùng lặp, công cụ tìm kiếm sẽ chọn một URL chính tắc để hiển thị trên SERP.
  • Thiết lập chuyển hướng 301 khi thay đổi URL: Nếu bạn bắt buộc phải thay đổi URL của một trang đã tồn tại, bạn hãy luôn thiết lập chuyển hướng 301 (301 redirect) từ URL cũ sang URL mới nhằm duy trì sức mạnh xếp hạng của trang và ngăn chặn các liên kết bị hỏng.

7. Hình ảnh

Hình ảnh không chỉ làm cho trang web của bạn hấp dẫn hơn mà còn cung cấp thêm thông tin cho công cụ tìm kiếm và người dùng. Hình ảnh được tối ưu tốt có thể xếp hạng trong Google Hình ảnh, giúp tăng traffic vào website của bạn.

Để tối ưu hóa hình ảnh hiệu quả, bạn hãy tập trung vào các yếu tố sau:

Tên tệp hình ảnh (Image Filenames) có tính mô tả

Google cho biết tên tệp cung cấp thông tin về chủ đề của hình ảnh.

Bạn hãy sử dụng tên tệp ngắn gọn, mô tả chính xác nội dung hình ảnh. Ví dụ, thay vì IMG_5497.jpg, bạn hãy dùng tên tệp hình ảnh là ao-khoac-nam.jpg hoặc hinh-anh-nguoi-dan-sai-gon.png. Tên tệp cũng nên chứa từ khóa mục tiêu nếu phù hợp, ví dụ toi-uu-seo-On-page.png.

Tuy nhiên bạn cần lưu ý là tránh nhồi nhét từ khóa vào tên tệp. Nếu là biểu đồ hoặc đồ họa thông tin, bạn hãy đặt tên tệp mô tả nội dung biểu đồ đó.

Văn bản thay thế (Alt Text) hiện diện và mô tả

Alt text là mô tả ngắn gọn về hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và mối liên hệ của nó với trang. Nó cũng hiển thị khi hình ảnh không tải được và được đọc bởi trình đọc màn hình cho người dùng khiếm thị.

Cách viết Alt Text hiệu quả:

  • Ngắn gọn và mô tả: Giữ alt text ngắn gọn (dưới 125 ký tự hoặc khoảng 10 từ) và mô tả chính xác hình ảnh.
  • Bao gồm từ khóa: Nếu có thể, hãy tích hợp từ khóa mục tiêu của trang một cách tự nhiên vào alt text. Điều này giúp Google có thêm thông tin về chủ đề của hình ảnh.
  • Tránh các từ không cần thiết: Không sử dụng các cụm từ như “hình ảnh của” hoặc “ảnh của”.
  • Tránh nhồi nhét từ khóa: Việc lặp lại từ khóa quá nhiều lần trong alt text có thể bị coi là spam.
  • Ưu tiên khả năng tiếp cận: Luôn đặt khả năng tiếp cận lên hàng đầu. Alt text phải hữu ích cho người dùng khiếm thị trước khi phục vụ mục đích SEO.

Chất lượng và tính độc đáo của hình ảnh

Bạn cần sử dụng hình ảnh sắc nét và rõ ràng để cung cấp ngữ cảnh và chi tiết tốt nhất cho người dùng.

Cũng theo Google cho rằng, các trang web sử dụng hình ảnh độc đáo, tự tạo có xu hướng xếp hạng tốt hơn các trang web dùng ảnh stock phổ biến. Hình ảnh tùy chỉnh giúp thương hiệu của bạn nổi bật và chứng minh tính chuyên môn (E-E-A-T).

Nén hình ảnh và kích thước tệp

Hình ảnh lớn là một trong những nguyên nhân chính làm chậm tốc độ tải trang, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO website.

Bạn cần nén hình ảnh để giảm kích thước tệp mà không được làm giảm chất lượng quá nhiều. Bạn có thể sử dụng các công cụ và plugin như TinyIMG, Shortpixel, TinyPNG hoặc ứng dụng Squoosh.

1 note nhỏ là bạn nên ưu tiên các định dạng tệp thân thiện với web như WebP (được ưa chuộng nhất), JPEG cho ảnh chụp và PNG cho hình ảnh cần độ trong suốt.

Vị trí hình ảnh

Đặt hình ảnh gần văn bản có liên quan để giúp Google và người dùng dễ dàng thấy được sự liên quan giữa hình ảnh với nội dung cụ thể trên trang.

Bạn nên tránh đặt hình ảnh quá lớn ở “above the fold” (phần hiển thị đầu tiên của trang khi người dùng truy cập mà không cần cuộn) nếu nó đẩy nội dung chính xuống dưới, gây ra trải nghiệm người dùng kém.

Lazy Loading (Tải chậm)

Áp dụng lazy loading cho hình ảnh (hình ảnh chỉ tải khi người dùng cuộn đến vị trí của chúng) để cải thiện tốc độ tải trang ban đầu, đặc biệt hữu ích cho các trang có nhiều hình ảnh.

Chú thích hình ảnh (Image Captions)

Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, nhưng việc sử dụng chú thích hình ảnh (caption) mô tả có thể tăng cường sự hiểu biết của người dùng và công cụ tìm kiếm về nội dung hình ảnh.

8. Video

Video là một loại nội dung trực quan mạnh mẽ có thể thu hút và giữ chân người dùng trên trang của bạn, qua đó cải thiện các tín hiệu tương tác người dùng như thời gian ở lại trang và tỷ lệ thoát.

Để tối ưu hóa video hiệu quả trên trang, bạn cũng cần tập trung vào các yếu tố sau:

Chất lượng và tính độc đáo của Video

Sử dụng video gốc, tự sản xuất độc quyền cho thương hiệu của bạn thay vì video stock phổ biến. Mục tiêu là để mọi thứ trên trang, bao gồm cả nội dung, hình ảnh và video, đều là bản gốc và độc đáo.

Nội dung video phải khớp với mục đích của trang. Ví dụ, video hướng dẫn (tutorial) phù hợp với các bài viết “cách làm”.

Vị trí đặt Video

Nhúng video và đặt chúng gần với văn bản có liên quan để giúp Google và người dùng dễ dàng hiểu được tính liên quan giữa video với nội dung cụ thể trên trang.

Tránh đặt video quá lớn ở phần “above the fold” (phần hiển thị đầu tiên của trang mà không cần cuộn) nếu nó đẩy nội dung chính xuống dưới, gây ra trải nghiệm người dùng kém.

Tiêu đề và mô tả Video (Metadata)

Google khuyên bạn nên viết văn bản mô tả vào trường tiêu đề và nội dung mô tả của video.

Tiêu đề của video cũng là một loại tiêu đề, vì vậy hãy áp dụng các phương pháp hay nhất khi viết tiêu đề cho trang web: rõ ràng, súc tích, mô tả chính xác nội dung và chứa từ khóa mục tiêu nếu phù hợp.

Tiêu đề và mô tả giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề của video và mối liên hệ của nó với trang

Khả năng tiếp cận của video (Accessibility)

Bạn cần cung cấp phụ đề cho video để làm cho nội dung dễ tiếp cận hơn đối với người dùng khiếm thính hoặc những người xem video trong môi trường không thể bật âm thanh.

Cấu trúc dữ liệu có cấu trúc cho video (Schema Markup)

Schema markup giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của video và cách nó liên quan đến trang web của bạn. Google hỗ trợ Sơ đồ trang web dành riêng cho hình ảnh/video để các bot tìm kiếm và lập chỉ mục nội dung video của bạn.

Bạn nên đọc thêm tài liệu về Schema VideoObject của Schema.org để hiểu rõ hơn nhé.

Thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendliness)

Đảm bảo video hiển thị và hoạt động tốt trên các thiết bị di động, vì Google ưu tiên lập chỉ mục theo thiết bị di động (mobile-first indexing).

9. Liên kết nội bộ (Internal link)

Internal link là các siêu liên kết (hyperlink) dẫn từ một trang trên trang web của bạn đến một trang khác cũng thuộc cùng.

Để hiểu rõ hơn về các loại liên kết nội bộ và cách sử dụng Internal Link hiệu quả khi SEO website, thì bạn hãy đọc qua bài viết Internal Link

Tuy nhiên, dưới đây 1 số tiêu chí quan trọng nhất khi tối ưu Internal Link trên On-page:

  • Anchor text sử dụng các thuật ngữ mô tả, rõ ràng và có chứa từ khóa mục tiêu nếu phù hợp, thay vì các cụm từ chung chung như “click here” (nhấp vào đây) hay “read more” (đọc thêm).
  • Đặt liên kết nội bộ một cách tự nhiên trong phần thân của nội dung, nơi chúng thực sự có liên quan và mang lại giá trị cho người đọc.
  • Không có một con số “ma thuật” về số lượng Internal link lý tưởng. Tuy nhiên, bạn nên đảm bảo có đủ liên kết để Google có thể tìm thấy tất cả các trang quan trọng và để người dùng điều hướng dễ dàng. Một số chuyên gia gợi ý 10-20 liên kết nội bộ cho mỗi nội dung, và có thể điều chỉnh theo độ dài bài viết.

10. Liên kết ngoài (External link)

External link là các siêu liên kết từ trang web của bạn đến một trang website khác.

Việc trích dẫn các tài nguyên có giá trị hoặc External Link đến các nguồn thông tin đáng tin cậy, có tính xác đang (authoritative) sẽ giúp cải thiện độ tin cậy của nội dung của bạn đối với cả người đọc và Google.

Để tối ưu hóa External link chuẩn On-page SEO, bạn cần lưu ý 1 số điều sau:

  • Chỉ liên kết đến các nguồn uy tín, chất lượng cao, và thực sự có liên quan đến nội dung của bạn. Tránh liên kết đến các trang web chất lượng thấp hoặc spam.
  • Sử dụng nofollow khi không tin cậy nguồn: Nếu bạn muốn liên kết đến một tài nguyên hữu ích nhưng không hoàn toàn tin tưởng trang web đó, thì hãy thêm thuộc tính rel=”nofollow” vào liên kết.
  • Sử dụng sponsored cho liên kết trả phí
  • Đối với các liên kết trong nội dung do người dùng tạo (ví dụ: bình luận, bài đăng diễn đàn), hãy đảm bảo rằng CMS của bạn tự động thêm thuộc tính rel=”ugc” (User-Generated Content) hoặc nofollow. Điều này giúp ngăn chặn kẻ xấu lợi dụng trang web của bạn để xây dựng liên kết spam.
  • Liên kết nên được đặt ở những vị trí mà chúng phù hợp một cách tự nhiên trong nội dung.
  • Cân bằng số lượng và vị trí đặt link để tránh trông giống spam.

11. Dữ liệu có cấu trúc (Schema Markup)

Dữ liệu có cấu trúc là một loại mã (code) mà bạn thêm vào mã HTML của trang web để giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiểu rõ hơn về thông tin cụ thể trên trang đó. Nó giống như việc bạn cung cấp cho Google một “ngôn ngữ” đặc biệt để mô tả nội dung một cách chi tiết và rõ ràng hơn so với văn bản thông thường.

Mặc dù Google đã tuyên bố rằng không có sự tăng cường xếp hạng chung trực tiếp cho việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc, nhưng nó vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất SEO thông qua các lợi ích gián tiếp như Cải thiện sự hiểu biết của công cụ tìm kiếm về nội dung trên trang web, Tạo Rich Snippets, Tăng tỷ lệ nhấp, Tối ưu hóa Featured Snippets và tăng trải nghiệm người dùng,….

Google hỗ trợ nhiều loại Schema Markup khác nhau, tùy thuộc vào loại nội dung bạn đang có. Việc lựa chọn và triển khai đúng loại Schema là rất quan trọng:

  • Article (Bài viết): Dành cho các bài blog, tin tức, hoặc bài viết thông tin.
  • Product (Sản phẩm): Áp dụng cho các trang sản phẩm trên các trang thương mại điện tử để hiển thị giá cả, tình trạng còn hàng, xếp hạng.
  • Event (Sự kiện): Cho các trang liệt kê sự kiện, hiển thị ngày, giờ, địa điểm của sự kiện.
  • Local Business (Doanh nghiệp địa phương): Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp địa phương như địa chỉ, giờ làm việc, số điện thoại.
  • Recipe (Công thức): Dành cho các trang công thức nấu ăn, hiển thị thành phần, thời gian nấu, xếp hạng.
  • Review (Đánh giá): Cho phép hiển thị xếp hạng sao hoặc đoạn trích đánh giá trong kết quả tìm kiếm.
  • FAQ (Câu hỏi thường gặp): Hiển thị các cặp câu hỏi và câu trả lời trực tiếp trong SERP, thường giúp chiếm không gian lớn hơn và thu hút sự chú ý.
  • Video: Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung video trên trang của bạn, có thể giúp video xuất hiện trong kết quả tìm kiếm video.
  • Breadcrumbs (Điều hướng): Cải thiện cấu trúc hiển thị của URL trong SERP, giúp người dùng dễ hiểu vị trí của họ trên trang web.
  • Và nhiều loại khác: Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các loại schema tại Schema.org. Thậm chí có thể xây dựng các loại tùy chỉnh nếu thư viện hiện có không đáp ứng.

Cách tối ưu hóa và triển khai Schema Makeup:

  • Kiểm tra các kết quả tìm kiếm hàng đầu (SERP) cho từ khóa mục tiêu của bạn. Nếu bạn thấy các đối thủ cạnh tranh đang sử dụng rich results hoặc featured snippets, đó là dấu hiệu cho thấy bạn nên ưu tiên triển khai Schema Markup cho trang của mình.
  • Đảm bảo rằng loại Schema bạn triển khai hoàn toàn khớp với nội dung và mục đích của trang. Ví dụ, sử dụng Schema Recipe cho trang công thức nấu ăn, Product cho trang sản phẩm.
  • Điền tất cả các trường thông tin được yêu cầu trong cấu trúc Schema và đảm bảo rằng thông tin này trùng khớp hoàn toàn với nội dung hiển thị trên trang của bạn.
  • Không sử dụng Schema Markup để nhồi nhét từ khóa không tự nhiên vì mục đích của Schema là cung cấp ngữ cảnh, không phải để thao túng thứ hạng.

12. Tốc độ tải trang (Page Speed)

Tốc độ tải trang là thời gian cần thiết để nội dung trên một trang web hiển thị hoàn chỉnh và trở nên tương tác được với người dùng. Google đã xác nhận tốc độ tải trang là một tín hiệu xếp hạng, và nó ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng.

Google đã tích hợp ba tín hiệu trải nghiệm trang quan trọng, gọi là Core Web Vitals (CWV), vào thuật toán tìm kiếm của mình từ năm 2021, bao gồm:

  • Largest Contentful Paint (LCP): Đo thời gian để nội dung chính lớn nhất của trang xuất hiện. Mục tiêu là dưới 2.5 giây.
  • Interaction to Next Paint (INP): Đo thời gian giữa tương tác đầu tiên của người dùng và cập nhật hình ảnh tiếp theo của trang. Mục tiêu là dưới 200 mili giây (trước đây là First Input Delay – FID).
  • Cumulative Layout Shift (CLS): Đo mức độ dịch chuyển bố cục trang trong quá trình tải. Mục tiêu là dưới 0.1.

Cách tối ưu tốc độ tải trang và tối ưu hiệu quả On-page SEO:

  • Nén hình ảnh (Compress images): Sử dụng các công cụ nén hình ảnh như TinyPNG, Shortpixel. Chọn định dạng tệp hình ảnh thân thiện với web như WebP (được ưu tiên), JPEG (cho ảnh chụp), hoặc PNG (cho ảnh có nền trong suốt). Giảm kích thước gốc của hình ảnh (resize original image dimensions).
  • Lazy Loading (Tải chậm): Kỹ thuật này giúp hình ảnh và video chỉ tải khi người dùng cuộn đến vị trí của chúng trên màn hình, thay vì tải tất cả cùng một lúc.
  • Giảm thiểu HTML, CSS và JavaScript.
  • Sử dụng bộ nhớ đệm (Caching): Giúp lưu trữ các phiên bản trang web để tải nhanh hơn cho các lần truy cập tiếp theo.
  • Ưu tiên nội dung quan trọng (Prioritize content above the fold): Đảm bảo phần nội dung quan trọng nhất hiển thị ngay lập tức khi trang tải, tránh các hình ảnh hoặc quảng cáo lớn đẩy nội dung chính xuống dưới.
  • Tối ưu hóa video: Nếu trang web của bạn có video, hãy tạo nội dung video chất lượng cao, nhúng video trên một trang độc lập gần văn bản liên quan. Viết tiêu đề và mô tả video rõ ràng.
  • Chọn hosting tốt, có tốc độ cao.
  • Tránh các quảng cáo gây gián đoạn: Đảm bảo quảng cáo không che khuất hoặc làm người dùng mất tập trung vào nội dung chính.

13. Tối ưu thân thiện với thiết bị di động (Mobile-Friendliness)

Thân thiện với thiết bị di động nghĩa là trang web của bạn hiển thị và hoạt động tốt trên các thiết bị di động khác nhau (điện thoại thông minh, máy tính bảng).

Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng nội dung dựa trên phiên bản di động của trang web. Điều này có nghĩa là SEO di động là cực kỳ quan trọng. Nếu nội dung của bạn có trên phiên bản máy tính nhưng không có trên phiên bản di động, thì Google có thể không lập chỉ mục trang web và website của bạn.

Cách tối ưu On-page thân thiện với thiết bị di động:

  • Sử dụng thiết kế đáp ứng (Responsive Design): Đảm bảo trang web của bạn tự động điều chỉnh bố cục để phù hợp với mọi kích thước màn hình.
  • Sử dụng câu và đoạn văn ngắn.
  • Sử dụng danh sách dấu đầu dòng (bullet points) và danh sách có số thứ tự (numbered lists) để dễ đọc hơn.
  • Áp dụng “khoảng trắng” (white space) xung quanh văn bản và hình ảnh để tránh “bức tường văn bản” lớn, giúp nội dung dễ đọc và mời gọi hơn.
  • Sử dụng cỡ chữ cơ bản 16px cho di động và điều chỉnh kích thước tiêu đề tương ứng.
  • Tối ưu hóa các phần tử tương tác: Đảm bảo các nút và menu dễ chạm và dễ điều hướng trên màn hình nhỏ
  • Tránh các quảng cáo xen kẽ gây gián đoạn (Intrusive Interstitials): Google khuyên nên tránh các pop-up hoặc quảng cáo lớn che khuất nội dung, đặc biệt trên thiết bị di động, vì chúng ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng
  • Kiểm tra tính thân thiện với di động: Thường xuyên kiểm tra trải nghiệm di động của trang web để đảm bảo không có vấn đề gì

14. Tính dễ đọc của bài viết (Readability)

Tính dễ đọc đề cập đến mức độ dễ dàng mà một đoạn văn bản có thể được đọc và hiểu. Google ưu tiên những trang cung cấp trải nghiệm tốt cho người dùng. Nếu nội dung của bạn khó đọc, người dùng có thể rời trang nhanh chóng (tăng tỷ lệ thoát – bounce rate) và dành ít thời gian hơn trên trang (giảm dwell time).

Đồng thời, Google cũng xem xét các tín hiệu tương tác của người dùng như thời gian ở lại trang và số trang mỗi phiên để đánh giá liệu trang có phù hợp với truy vấn tìm kiếm hay không.

Để cải thiện tính dễ đọc khi tối ưu On-page SEO, bạn nên tham khảo 1 số ý sau:

  • Tránh các câu dài dòng và các đoạn văn quá lớn vì chúng có thể gây khó khăn cho người đọc. Semrush và Clearscope khuyến nghị đoạn văn nên ngắn gọn, khoảng 2-3 câu tối đa cho 1 đoạn văn.
  • Sử dụng danh sách dấu đầu dòng (bullet points) và danh sách có số thứ tự (numbered lists)
  • Sử dụng tiêu đề và tiêu đề phụ (H1-H6) một cách hợp lý
  • Thêm “khoảng trắng” (white space) xung quanh văn bản và hình ảnh giúp nội dung dễ nhìn và ít gây choáng ngợp hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Sử dụng chữ in đậm (bold) và in nghiêng (italics) để nhấn mạnh các chi tiết quan trọng và giúp người đọc dễ dàng xác định các điểm chính khi đọc lướt.
  • Đảm bảo tiêu đề và phần giới thiệu xuất hiện ngay lập tức mà không bị các hình ảnh lớn hoặc quảng cáo đẩy xuống, giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy câu trả lời
  • Tránh các từ ngữ phức tạp hoặc thuật ngữ chuyên ngành nếu không cần thiết. Viết theo cách bạn nói để tạo cảm giác gần gũi và dễ tiếp thu hơn. Ahrefs khuyến nghị văn phong và từ ngữ trong bài viết chỉ nên phù hợp với 1 người có trình độ đọc khoảng cấp lớp 5-6.
  • Sử dụng hình ảnh sắc nét, rõ ràng và đặt chúng gần văn bản liên quan để cung cấp ngữ cảnh và nổi bật hơn trong mắt người đọc.
  • Đảm bảo các nút và menu dễ chạm và dễ điều hướng trên màn hình nhỏ
  • Sử dụng cỡ chữ cơ bản 16px cho di động và điều chỉnh kích thước tiêu đề phù hợp

Đo lường hiệu quả On-page SEO

Công cụ và chỉ số đo lường hiệu quả

1. Sử dụng Google Search Console (GSC) để đo lường

Google Search Console (GSC) là một công cụ miễn phí được cung cấp bởi Google, giúp bạn theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của trang web trên Google Tìm kiếm.

Google Search Console được thiết kế để giúp chủ sở hữu trang web theo dõi các chỉ số khác nhau và khắc phục sự cố về thứ hạng trang web.

Các chỉ số và tính năng có thể đo lường trong GSC:

Hiệu suất tìm kiếm (Search Performance): GSC cung cấp dữ liệu chi tiết về cách trang web của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Bạn có thể theo dõi các chỉ số quan trọng sau:

  • Lượt hiển thị (Impressions): Số lần trang web của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
  • Số lượt nhấp (Clicks): Số lượt người dùng nhấp vào trang của bạn từ kết quả tìm kiếm.
  • Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR): Tỷ lệ giữa số lượt nhấp và số lượt hiển thị, cho biết mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mô tả meta của bạn. GSC giúp bạn kiểm tra CTR để xem liệu các thẻ tiêu đề và mô tả meta có đang hoạt động tốt hay không và điều chỉnh khi cần.
  • Vị trí thứ hạng từ khóa trung bình (Average keyword ranking positions): Thứ hạng trung bình của trang web bạn cho các từ khóa mục tiêu.

Trạng thái lập chỉ mục (Indexing Status): GSC giúp bạn kiểm tra xem Google đã tìm thấy và lập chỉ mục nội dung trang web của bạn hay chưa, đây là yếu tố tiên quyết để trang xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Bạn có thể sử dụng “Công cụ kiểm tra URL” (URL Inspection Tool) để xem cách Google nhìn thấy trang của bạn.

Báo cáo Core Web Vitals: GSC cung cấp báo cáo về Core Web Vitals, các chỉ số quan trọng về tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn. Các vấn đề về tốc độ tải trang có thể được xác định và đưa ra các khu vực cần cải thiện.

Sơ đồ trang web (Sitemap): Bạn có thể gửi sơ đồ trang web (XML sitemap) của mình cho Google thông qua GSC để giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục tất cả các URL quan trọng trên trang web của bạn.

Báo cáo liên kết (link reports): GSC cũng cung cấp các báo cáo về liên kết, bao gồm các liên kết nội bộ và liên kết bên ngoài.

Kiểm tra các vấn đề thu thập dữ liệu (Crawlability Issues): GSC giúp phát hiện các vấn đề thu thập dữ liệu trên trang web, đảm bảo Googlebot có thể truy cập và xử lý nội dung của bạn.

2. Sử dụng Google Analytics (GA4) để đo lường

Google Analytics (GA4) là một công cụ phân tích trang web miễn phí và rất phổ biến, cho phép bạn theo dõi nhiều loại lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và chỉ số chuyển đổi khác nhau.

GA4 cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách người dùng tương tác với nội dung của bạn sau khi họ truy cập trang web.

Các chỉ số và tính năng có thể đo lường trong GA4:

  • Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic): Số lượng khách truy cập đến trang web của bạn từ các kết quả tìm kiếm không trả tiền. Đây là chỉ số cốt lõi để đánh giá tổng thể hiệu quả SEO.
  • Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate): Phần trăm khách truy cập tương tác với nội dung của bạn trong ít nhất 10 giây, truy cập một trang thứ hai, hoặc kích hoạt một sự kiện (ví dụ: nhấp vào nút, gửi biểu mẫu).
  • Thời gian tương tác trung bình (Average Engagement Time): Thời gian trung bình mà khách truy cập dành cho trang web của bạn trong một phiên. Thời gian trên trang (dwell time) lâu cho thấy nội dung hữu ích và hấp dẫn.
  • Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web của bạn nhanh chóng mà không tương tác thêm. Tỷ lệ thoát cao có thể báo hiệu rằng nội dung không đáp ứng được mong đợi của người dùng.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Phần trăm khách truy cập hoàn thành các hành động mong muốn, chẳng hạn như gửi biểu mẫu hoặc mua hàng. Việc theo dõi các “mục tiêu hoàn thành” (goal completions) giúp đánh giá hiệu quả của trang trong việc thúc đẩy các hành động cụ thể.
  • Số trang mỗi phiên (Pages Per Session): Số lượng trang mà người dùng truy cập trong một phiên làm việc, cho thấy mức độ khám phá nội dung trên trang web.

3. Sử dụng các công cụ khác để đo lường

Ngoài các công cụ của Google, nhiều công cụ SEO của bên thứ ba cung cấp các tính năng mạnh mẽ để phân tích, tối ưu hóa và theo dõi hiệu suất SEO On-page một cách toàn diện.

1 số công cụ phổ biến và chỉ số/tính năng:

Ahrefs

Site Audit: Giúp tìm các vấn đề về thẻ tiêu đề (quá dài hoặc trống), hình ảnh thiếu alt text hoặc kích thước lớn, lỗi liên kết hỏng, và các cơ hội liên kết nội bộ. Chức năng này cũng kiểm tra việc sử dụng thẻ H1 trên toàn bộ website.

Keywords Explorer: Giúp nghiên cứu từ khóa, xác định ý định tìm kiếm, và tìm các từ khóa có featured snippet.

Site Explorer: Cung cấp các số liệu SEO của bất kỳ trang web hoặc URL nào, bao gồm lưu lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên ước tính hàng tháng, và giúp tìm cơ hội tối ưu hóa featured snippets cho các trang hiện có.

Content Gap tool: So sánh các từ khóa mà các trang xếp hạng hàng đầu đang xếp hạng nhưng trang của bạn chưa có, giúp tìm các chủ đề phụ bị thiếu để bổ sung vào nội dung.

AI Content Grader: Sử dụng phân tích ngữ nghĩa để tìm các chủ đề phụ bị thiếu trong nội dung của bạn bằng cách so sánh với các trang xếp hạng hàng đầu.

Semrush

Keyword Magic Tool: Giúp xác định từ khóa mục tiêu dựa trên khối lượng tìm kiếm (search volume), độ khó từ khóa (keyword difficulty), và ý định tìm kiếm (search intent).

On Page SEO Checker: Kiểm tra các trang web hiện có để phát hiện các vấn đề SEO và cung cấp các đề xuất tối ưu hóa. Nó kiểm tra thẻ tiêu đề, mô tả meta, thẻ H1 và việc sử dụng từ khóa trong nội dung. Nó cũng phát hiện việc nhồi nhét từ khóa.

SEO Content Template: Cung cấp các đề xuất dựa trên 10 kết quả hàng đầu cho từ khóa mục tiêu, giúp phân tích việc sử dụng từ khóa của đối thủ cạnh tranh.

SEO Writing Assistant: Cung cấp các gợi ý về SEO, khả năng đọc (readability) và giọng văn (tone of voice) dựa trên các đối thủ cạnh tranh hàng đầu, đồng thời kiểm tra đạo văn.

Site Audit: Giúp tìm các vấn đề về khả năng thu thập dữ liệu (crawlability), báo cáo Core Web Vitals, kiểm tra việc thực hiện schema markup, và tìm các vấn đề liên kết bên ngoài, cũng như tìm các trang thiếu thẻ H1 hoặc có thẻ tiêu đề trùng lặp.

Organic Research: Giúp tìm các trang của bạn đang xếp hạng trên trang 1 Google và có featured snippets để tối ưu hóa.

Keyword Overview: Kiểm tra xem một từ khóa có featured snippet hay không.

Rank Math / Yoast SEO (Plugins cho WordPress)

Các plugin SEO phổ biến cho WordPress giúp quản lý các yếu tố SEO On-page như thẻ tiêu đề, mô tả meta, cấu trúc URL. Một số chức năng chính khác của 2 công cụ này là:

  • Cung cấp điểm SEO tổng thể (SEO score) cho từng trang và gợi ý các lỗi cần khắc phục.
  • Hỗ trợ tối ưu hóa từ khóa trong tiêu đề, mô tả, nội dung và tiêu đề phụ.
  • Giúp thêm alt text cho hình ảnh.
  • Tạo và quản lý sơ đồ trang web XML.
  • Hỗ trợ tạo schema markup (dữ liệu có cấu trúc) một cách dễ dàng.
  • Yoast SEO Premium có các công cụ giúp cải thiện cấu trúc trang web và liên kết nội bộ.

Google PageSpeed Insights

Google PageSpeed Insights là công cụ miễn phí của Google để kiểm tra tốc độ tải trang trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn. Công cụ này cung cấp điểm hiệu suất tổng thể và liệt kê các cơ hội để cải thiện tốc độ tải trang.

Bạn sẽ sử dụng Google PageSpeed Insights để đánh giá Core Web Vitals (LCP, FID/INP, CLS) để cung cấp thông tin chi tiết về trải nghiệm người dùng.

Google Keyword Planner

Google Keyword Planner là công cụ miễn phí của Google giúp nghiên cứu từ khóa. Tool này cung cấp ý tưởng từ khóa, khối lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng (average monthly searches) và mức độ cạnh tranh (competition).

Google Keyword Planner rất hữu ích để xác định các từ khóa phù hợp cho nội dung trang web của bạn.

Screaming Frog

Screaming Frog là công cụ chuyên dùng để thu thập dữ liệu SEO miễn phí, có thể thu thập tất cả các URL từ trang web và xuất báo cáo dưới dạng bảng tính.

Screaming Frog cũng có thể phân tích thẻ tiêu đề và mô tả meta, tìm liên kết hỏng, phát hiện nội dung trùng lặp và kiểm tra các thuộc tính hreflang, từ đó hỗ trợ bạn tối ưu On-page SEO tốt hơn.

Lời khuyên khi đo lường hiệu quả SEO On-page

Để đạt được hiệu quả tối ưu trong SEO On-page, bạn nên tuân thủ một quy trình rõ ràng và ghi nhớ các lời khuyên dưới đây:

  • Bắt đầu bằng việc Audit Content trên trang để xác định các vấn đề về On-page SEO và cơ hội cải thiện ranking thông qua tối ưu các tiêu chí trong SEO On-page. Đồng thời xây dựng 1 bản kế hoạch content SEO để theo dõi hiệu quả dễ hơn.
  • Trước khi thực hiện thay đổi, ghi lại các chỉ số hiện tại để so sánh và đánh giá tác động sau khi tối ưu và audit.
  • SEO không phải là công việc một lần. Vậy nên bạn cần:
    • Kiểm tra định kỳ hàng tháng các chỉ số hiệu suất.
    • Cập nhật các bài viết quan trọng hàng quý.
    • Thực hiện kiểm toán chuyên sâu hơn mỗi 12 tháng.
  • Theo dõi từng thay đổi một trên trang. Để đo lường chính xác tác động của từng hành động tối ưu hóa, bạn hãy cố gắng tạo ra nhiều bản testing A/B, mỗi bản test có từ 20-30 mẫu thử. Ở mỗi bản test hãy thay đổi 1-2 yếu tố để đánh giá được yếu tố nào ảnh hưởng đến thứ hạng nhiều nhất
  • Quan sát và phân tích đối thủ cạnh tranh để hiểu loại nội dung, cấu trúc và từ khóa mà họ sử dụng.
  • Đảm bảo nội dung thực sự đáp ứng ý định và nhu cầu của người tìm kiếm.
  • Tránh tối ưu hóa quá mức, nhồi nhét từ khóa, sử dụng anchor text không tự nhiên hoặc liên kết nội bộ quá mức sẽ làm giảm trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa.
  • Một số thay đổi có hiệu lực chỉ sau vài giờ, nhưng một số khác có thể mất đến vài tháng để thấy rõ kết quả. Vậy nên bạn cứ từ từ, đừng quá nóng vội để đưa ra quyết định khi tối ưu On-page SEO.

Kết luận

Bằng cách tập trung vào checklist các yếu tố On-page SEO như việc tạo ra nội dung chất lượng cao, hữu ích, có cấu trúc tốt và tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật trên trang như tối ưu Title, Meta Description, URL, hình ảnh, video,…. Bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể khả năng hiển thị của trang web trên Google Tìm kiếm.

Bài viết trên được tôi tìm hiểu và tham khảo từ nhiều nguồn uy tín lớn trên thế giới như Google Search Central, Google Document, Ahrefs, Semrush,…. Và các video của John Mueller. Vậy nên nếu có điều gì bạn chưa hiểu trong chủ đề này thì hãy để lại bình luận phía bên dưới để chúng ta cùng nhau trao đổi nhé!

Nguồn bài viết tham khảo: