Hãy tưởng tượng website của bạn như một thành phố rộng lớn. Nếu mỗi trang là một ngôi nhà, thì Internal Link chính là những con đường giúp người dùng và Google dễ dàng đi từ nơi này sang nơi khác. Không có đường đi, dù ngôi nhà có đẹp đến đâu cũng chẳng ai biết tới. Nhưng khi hệ thống đường sá được quy hoạch thông minh, cả thành phố sẽ trở nên gắn kết, mạch lạc và phát triển.
Trong SEO, Internal Link không chỉ đơn giản là gắn link từ trang này sang trang khác. Nó còn định hình cấu trúc website, truyền sức mạnh từ những “con đường chính” về các trang quan trọng, và giúp Google hiểu rõ nội dung của bạn hơn.
Nội dung chính của bài viết:
- Internal Link là siêu liên kết trong cùng một website, đóng vai trò then chốt trong việc điều hướng người dùng, tăng trải nghiệm, và giúp Google Bot thu thập dữ liệu, lập chỉ mục, đồng thời hiểu cấu trúc và ngữ cảnh website.
- Chúng phân phối “link equity” để xác định tầm quan trọng của trang và kiểm soát độ sâu thu thập dữ thập dữ liệu, khuyến khích các trang quan trọng gần trang chủ hơn để tối ưu SEO và tăng cơ hội hiển thị sitelink.
- Các chiến lược tối ưu hiệu quả bao gồm xây dựng cấu trúc website theo mô hình kim tự tháp hoặc Topic Clusters, tối ưu văn bản liên kết (anchor text) mô tả, và đảm bảo mọi trang mới đều được liên kết nội bộ để tránh trang mồ côi.
- Luôn sử dụng liên kết “dofollow” và đặt các liên kết theo ngữ cảnh một cách tự nhiên trong nội dung, đảm bảo chúng dễ nhấp trên thiết bị di động, đồng thời liên tục duy trì và cập nhật các liên kết.
- Tránh các liên kết hỏng, chuỗi chuyển hướng dài, liên kết không liên quan hoặc nhồi nhét quá nhiều liên kết, đặc biệt trên các trang sản phẩm, để duy trì trải nghiệm người dùng tốt và không làm Google bối rối.
Nội dung bài học
Internal Link là gì?
Internal Link là những siêu liên kết (hyperlink) giúp dẫn dẫn người dùng từ một trang này đến một trang khác trên cùng một website. Hiểu đơn giản thì Internal Link đóng vai trò như những đường dẫn điều hướng giữa các trang khác nhau trên website của bạn.
Mục đích chính của Internal Link đó là giúp điều hướng người dùng, tăng tương tác, và tối ưu SEO website bằng cách giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và phân phối giá trị liên kết giữa các trang.
Dưới đây là hình ảnh ví dụ cho 1 Internal Link được đặt trên website:

Và dưới đây là đoạn mã HTML chuẩn của Internal Link:
<a href="http://domain.com/">Keyword</a>
<a href="http://domain.com/" title=”ABC”>Keyword</a>
HTMLTác động của Internal Link đến SEO và người dùng
Cải thiện trải nghiệm người dùng và điều hướng website
Như đã nói ở trên, Internal Link đóng vai trò như như hệ thống điều hướng, hỗ trợ người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá website của bạn. Bằng cách đặt các Internal Link tự nhiên và có hệ thống, bạn sẽ có thể hướng dẫn người dùng khám phá được nội dung liên quan, khuyến khích họ khám phá thêm các trang khác. Điều này giúp giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate), và tăng thời gian người dùng ở trên trang.
Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục (index) của công cụ tìm kiếm
Liên kết nội bộ tạo điều kiện thuận lợi cho Google Bot khám phá nội dung website của bạn. Khi Google Bot tìm thấy một URL, nó sẽ cố gắng thu thập dữ liệu (crawl) URL đó. Điều này sẽ giúp đẩy nhanh quá trình lập chỉ mục cho các trang mới. Đặc biệt, liên kết nội bộ ngăn chặn tình trạng “trang mồ côi” (orphan pages), đảm bảo mọi nội dung trên website đều được Google tìm thấy.
Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc và ngữ cảnh website
Internal link (liên kết nội bộ) giống như những “con đường” nối các trang trong website với nhau. Nhờ có những con đường này, Google có thể đi khắp website để hiểu cấu trúc và mối quan hệ giữa các trang.
Khi bạn đặt một internal link, Google sẽ đọc anchor text (tức phần chữ có thể bấm được) và cả câu chữ xung quanh link. Đây chính là manh mối để Google hiểu:
- Trang bạn đang trỏ tới nói về chủ đề gì.
- Mức độ liên quan giữa trang đang đặt link và trang được link tới.
Ví dụ: nếu bạn viết bài về “SEO Onpage” và chèn một internal link với anchor text “thẻ H1” trỏ sang bài viết về “Hướng dẫn tối ưu H1”, thì Google sẽ hiểu rằng hai nội dung này có liên quan chặt chẽ với nhau.
Phân phối Link Equity (giá trị liên kết) và xác định tầm quan trọng của trang
Internal Link sẽ giúp phân phối “link juice” (giá trị liên kết) trên toàn bộ website, qua đó truyền một phần sức mạnh từ trang này sang trang khác. Việc phân phối này tăng cường sức mạnh tổng thể của tên miền và thể hiện tầm quan trọng của từng trang.
Theo John Mueller, Google xem xét số lượng liên kết nội bộ trỏ về một trang như một chỉ số về tầm quan trọng của trang đó. Chính vì vậy mà việc điều hướng liên kết nội bộ hợp lý sẽ nhấn mạnh được sự quan trọng của một trang trong mắt của Google và cần Google lưu ý nhiều hơn đến trang này..
Nội dung trên đã được John Mueller nhắc đến trong 1 buổi Webinar trên kênh Google Search Central. Bạn có thể xem qua nội dung của video đó ngay dưới đây:
Kiểm soát độ sâu khi thu thập dữ liệu (Crawl Depth) của Google Bot
Nếu một trang cách trang chủ quá nhiều cú nhấp chuột (thường là quá 3 cú nhấp chuột) có thể bị Google đánh giá là kém quan trọng. Ngược lại, Các trang gần trang chủ (một hoặc hai cú nhấp chuột) thường được Google ưu tiên hơn.
Chính vì vậy, việc kiểm soát Crawl Depth bằng các liên kết nội bộ sẽ giúp cải thiện cả UX (User Experience) và hiệu quả SEO.
Nội dung này cũng đã được John Mueller nhắc đến trong buổi Webinar mà tôi đã gắn link ở trên.
Tăng cơ hội hiển thị sitelink trong kết quả tìm kiếm
Theo tài liệu của Google hướng dẫn về tầm quạn trọng của cấu trúc liên kết cho rằng, cấu trúc liên kết nội bộ trên website đủ mạnh sẽ giúp cho Google hiểu rõ hơn trang web của bạn. Điều này đã được Bernard Huang, Co-founder of Clearscope phân tích trong bài “12 proven Internal Linking best practices and strategies to boost SEO performance” rằng nếu 1 website có cấu trúc liên kết nội bộ tốt có thể giúp bạn đạt được các liên kết trang web bổ sung (sitelink) trong kết quả tìm kiếm (SERPs).


Cách Google thu thập dữ liệu trên website qua các Internal Link (Crawlability)
Theo tài liệu về “Các phương pháp hay nhất về đường liên kết đối với Google” được chính Google công bố cho rằng:
Trình thu thập dữ liệu của Google (Googlebot) sẽ sử dụng các đường liên kết nội bộ chủ yếu cho hai mục đích: khám phá các trang trên website của bạn và hiểu mức độ liên quan giữa các trang đó.
Về khả năng thu thập dữ liệu thông qua các Internal Link, Google nói rằng chỉ có thể thu thập dữ liệu trên đường liên kết của bạn nếu đó là phần tử HTML <a>
có thuộc tính href. Đây được gọi là “phần tử liên kết” (link element).
Đây là cấu trúc phần tử HTML chuẩn mà Google khuyến khích:
<a href="http://domain.com/">Keyword</a>
HTMLĐối với các định dạng liên kết khác, đặc biệt là những liên kết dựa vào JavaScript hoặc các thẻ không có thuộc tính href như <span>, <div>, hay <button>,
sẽ không được Googlebot đánh giá cao và thường bị bỏ qua. Ví dụ về liên kết không chuẩn bao gồm:
<span onclick="window.location='https://example.com'">Đi tới</span>
<div onclick="location.href='https://example.com'">Xem thêm</div>
HTMLNgược lại, các ví dụ về liên kết nội bộ chuẩn bao gồm:
<a href="https://example.com">Từ khóa</a>
HTMLHoặc
<a href="https://example.com" >
<div>Tiêu đề bài viết</div>
<p>Mô tả ngắn</p>
</a>
HTMLURL trong thuộc tính href phải là các URL thực tế mà Googlebot có thể truy cập được. Ví dụ về URL mà Google có thể giải quyết là https://example.com/stuff, /products, hoặc /products.php?id=123.
<a href="/products">
<a href="https://example.com/product/">
<a href="https://example.com/blogs/">
HTMLCác định dạng dựa hoàn toàn vào JavaScript như javascript:goTo(‘products’) thường gây cản trở Google thu thập dữ liệu, ví dụ: element.innerHTML = '<div onclick="goToPage()">Click</div>';
Tóm lại, việc sử dụng định dạng HTML <a> tiêu chuẩn với thuộc tính href chứa URL hợp lệ là yếu tố then chốt để Google có thể thu thập dữ liệu hiệu quả các trang trên website thông qua liên kết nội bộ.
7 loại Internal Link phổ biến
Có 7 loại Internal Link phổ biến, được sử dụng nhiều nhất gồm: Liên kết điều hướng, Liên kết theo ngữ cảnh, Liên kết Breadcrumb, Liên kết hình ảnh, Liên kết chân trang, Liên kết thanh bên và Liên kết Anchor.
1. Liên kết điều hướng (Navigational link)
Liên kết điều hướng (Navigational Link) là những liên kết chính giúp người dùng di chuyển trên toàn bộ website. Chúng thường xuất hiện ở các vị trí cố định và dễ thấy như menu chính, thanh bên hoặc chân trang. Mục đích của Navigational Link là cung cấp một cấu trúc rõ ràng và nhất quán, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các phần quan trọng của website.

Liên kết điều hướng đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng cấu trúc website. Một cấu trúc liên kết điều hướng thông minh không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) mà còn hỗ trợ công cụ tìm kiếm như Google hiểu rõ hơn về cấu trúc website. Các liên kết này thường được coi là quan trọng nhất, giúp Google xác định các trang trọng yếu và đôi khi còn giúp website hiển thị sitelink (các liên kết phụ) dưới kết quả tìm kiếm chính của Google.
1 số ví dụ về liên kết điều hướng:
- Menu chính ở đầu trang web với các mục như “Trang chủ”, “Sản phẩm”, “Giới thiệu”, “Liên hệ”
- Thanh bên (sidebar) hiển thị danh sách các danh mục bài viết hoặc các bài viết phổ biến
- Các liên kết ở chân trang (footer) dẫn đến các trang như “Chính sách bảo mật”, “Điều khoản sử dụng”, “Sơ đồ website (Sitemap”
2. Liên kết theo ngữ cảnh (Contextual link)
Liên kết theo ngữ cảnh là các liên kết được đặt trực tiếp trong phần nội dung chính của một bài viết hoặc trang. Chúng thường được dùng để liên kết đến các bài viết khác có nội dung liên quan chặt chẽ đến đoạn văn bản đang đọc. Mục đích của Contextual Link là cung cấp thêm thông tin chi tiết, định nghĩa thuật ngữ hoặc hướng độc giả đến các bài viết/trang bổ sung mà họ có thể quan tâm.

Liên kết theo ngữ cảnh giúp tăng cường trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp các tùy chọn khám phá nội dung liên quan ngay tại điểm mà người đọc cần thông tin. Đối với SEO, chúng giúp Google hiểu mối quan hệ theo chủ đề giữa các trang.
Khi Googlebot thu thập dữ liệu và thấy các liên kết này, nó hiểu rằng trang hiện tại và trang được liên kết có liên quan đến cùng một chủ đề hoặc các chủ đề bổ sung cho nhau. Việc đặt liên kết trong ngữ cảnh phù hợp cũng giúp Google hiểu rõ hơn nội dung của trang đích thông qua văn bản neo (anchor text) và các từ xung quanh liên kết.
Ví dụ: Trong một bài viết về “chiến lược SEO”, bạn có một câu “Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nghiên cứu từ khóa, hãy đọc bài viết chuyên sâu của chúng tôi.” (trong đó “nghiên cứu từ khóa” là văn bản neo).
3. Liên kết Breadcrumb
Breadcrumbs là một chuỗi các liên kết thường xuất hiện gần đầu trang, cho biết vị trí của trang hiện tại trong cấu trúc phân cấp của website. Chúng giúp người dùng dễ dàng hiểu cấu trúc site và quay trở lại các trang cấp cao hơn (ví dụ: danh mục chính, danh mục con, trang chủ).

Breadcrumbs là một yếu tố quan trọng cải thiện trải nghiệm người dùng, giúp họ định vị và điều hướng trên một website lớn. Đối với Google, các liên kết breadcrumb được coi là các liên kết thông thường trong quá trình tính toán PageRank, giúp Google hiểu mối quan hệ phân cấp giữa các trang và cấu trúc tổng thể của website.
Ví dụ: Trên trang sản phẩm, breadcrumb thường trông như sau: “Trang chủ > Danh mục Sản phẩm > Danh mục Con > Tên Sản phẩm”.
4. Liên kết hình ảnh (Image Link)
Khi một hình ảnh được sử dụng làm liên kết (tức là hình ảnh được bọc trong thẻ <a>
), Google sử dụng thuộc tính alt của thẻ <img>
làm văn bản neo (anchor text) cho liên kết đó.
Tương tự như văn bản neo trong liên kết văn bản, thuộc tính alt trong liên kết hình ảnh giúp cung cấp ngữ cảnh về trang đích cho cả người dùng (đặc biệt là người sử dụng trình đọc màn hình) và công cụ tìm kiếm. Việc sử dụng alt text mô tả là rất quan trọng để Google hiểu liên kết này trỏ đến nội dung gì.
Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng là KHÔNG ĐƯỢC để alt text trống khi hình ảnh là một liên kết.
Ví dụ: Một hình ảnh nút “Thêm vào giỏ hàng” (<img src="cart.jpg" alt="Thêm vào giỏ hàng">
) được bọc trong thẻ <a href="/add-to-cart.html">...</a>
. Văn bản neo mà Google sử dụng sẽ là “Thêm vào giỏ hàng”
5. Liên kết trong chân trang (Footer Link)
Liên kết trong chân trang (Footer Link) là các liên kết xuất hiện ở phần cuối mỗi trang trên website. Chúng thường chứa các liên kết đến các trang ít ưu tiên hơn trong luồng điều hướng chính nhưng vẫn quan trọng, như trang liên hệ, chính sách quyền riêng tư, điều khoản dịch vụ, hoặc các trang “về chúng tôi”,…
Ví dụ: Các liên kết “Liên hệ chúng tôi”, “Chính sách quyền riêng tư”, “Điều khoản và điều kiện”, “Về chúng tôi” ở cuối trang web

Mặc dù hữu ích để cung cấp thông tin bổ sung và giúp người dùng tìm thấy các trang cụ thể, liên kết chân trang thường không phải là phương thức điều hướng chính vì theo 1 nghiên cứu của useitbetter.com về mức độ người dùng cuộn xuống trang landing page cho rằng, trung bình người dùng chỉ xem khoảng 69% trang, và trong ít nhất 50% lượt truy cập, người dùng cuộn đến cuối trang, tức là xem được footer.
1 nghiên cứu khác của Creative Tim’s về tỷ lệ tương tác của người dùng ở phần Footer cho biết khu vực được xem nhiều nhất nằm trong khoảng 550 pixel đầu trang, thu hút khoảng 80% người truy cập. Tuy nhiên, ngay cả với vị trí cách cuối trang 1.500 pixel (gần footer) chỉ có khoảng 50% người dùng xem đến đó.
Những nghiên cứu này cho thấy, các liên kết ở footer chủ yếu được sử dụng với mục đích tăng Link Juice đến các trang cần SEO, giúp các trang này nhận được nhiều liên kết hơn và tăng khả năng hiển thị sitelink trong kết quả tìm kiếm (SERPs).
6. Liên kết trong thanh bên (Sidebar Link)
Liên kết trong thanh bên (Sidebar Link) là các liên kết được đặt trên thanh bên (sidebar) của website. Sidebar link được xem là một phần của hệ thống điều hướng chính và được sử dụng để hiển thị các liên kết bổ sung như danh sách bài viết mới nhất, bài viết phổ biến, hoặc các danh mục liên quan.

Tương tự như Footer Link, Sidebar link giúp người dùng dễ dàng khám phá nội dung liên quan hoặc phổ biến. Chúng góp phần vào cấu trúc điều hướng tổng thể và có thể giúp phân phối giá trị liên kết đến các trang được liên kết.
Ví dụ: Một widget trong sidebar hiển thị “Các bài viết gần đây” hoặc “Các bài viết phổ biến nhất”.
7. Liên kết Anchor (Jump Link)
Liên kết Anchor, hay còn gọi là jump Link, là các liên kết trỏ đến một phần cụ thể (ví dụ: một tiêu đề hoặc một đoạn văn) trên cùng một trang. Chúng được tạo bằng cách sử dụng thuộc tính href với ký hiệu # theo sau là ID của phần tử đích trên trang.
Trên thực tế, Jump Link thường được sinh ra trên các trang có sử dụng Mục lục (Table of Content).

Liên kết Anchor cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng trên các trang dài bằng cách cho phép họ di chuyển nhanh đến phần nội dung quan tâm. Chúng giúp tăng khả năng điều hướng trong một trang duy nhất. Đối với Google, các liên kết anchor giúp công cụ tìm kiếm hiểu các phần quan trọng của một trang.
Đáng chú ý, Google thường chọn các liên kết anchor này và hiển thị chúng dưới dạng sitelink trong kết quả tìm kiếm (SERPs), cho phép người dùng nhấp trực tiếp vào một phần cụ thể của trang từ kết quả tìm kiếm. Những sitelink này thường rất phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng.
Ví dụ: Mục lục ở đầu một bài viết blog dài, nơi mỗi mục (ví dụ: “Tầm quan trọng của Internal Linking”) là một liên kết anchor trỏ đến tiêu đề tương ứng ở phần dưới của trang. Khi tìm kiếm trên Google, bạn có thể thấy kết quả trả về kèm theo các liên kết phụ (sitelink) như “Giải thích Anchor Text” hoặc “Cách Audit Internal Link”, cho phép bạn nhấp và nhảy thẳng đến phần đó trên trang.
9 Chiến lược và phương pháp Internal Linking tốt nhất cho website
1. Xây dựng cấu trúc Website theo mô hình kim tự tháp
Xây dựng một cấu trúc website rõ ràng, logic và có phân cấp là nền tảng quan trọng cho chiến lược liên kết nội bộ hiệu quả. Hãy hình dung website của bạn như một thành phố, trong đó mỗi trang là một tòa nhà và các liên kết nội bộ là những con đường kết nối chúng. Một cấu trúc liên kết được quy hoạch tốt sẽ giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng di chuyển và khám phá toàn bộ website của bạn.

Mô hình kim tự tháp, là một mô hình kinh điển và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng cấu trúc website. Cấu trúc này tạo ra một hệ thống phân cấp từ trên xuống một cách tự nhiên, bao gồm:
- Ở đỉnh kim tự tháp (Tầng 1) là trang chủ (homepage) hoặc các trang trụ cột (pillar pages) chính.
- Ở giữa (Tầng 2) là các danh mục chính (main categories) hoặc các nhóm chủ đề (topic clusters).
- Ở dưới cùng (Tầng 3) là các trang nội dung cụ thể hơn (specific content pages) hoặc các bài viết chi tiết.
Cách đi Internal Link cơ bản và hiệu quả nhất ở mô hình này là:
- Tầng 1 sẽ Internal Link đến các bài viết tầng 2
- Các bài viết ở tầng 2 sẽ Internal Link đến: Tầng 1, các bài viết cùng tầng 2 và các bài viết ở tầng 3
- Các bài viết ở tầng 3 sẽ Internal Link đến: Tầng 1, các bài viết ở tầng 2 và các bài viết ở cùng tầng 3.
Lưu ý rằng, bạn không nhất thiết phải Internal Link đến toàn bộ các bài viết này. Ưu tiên link đến các bài viết tầng trên và tầng dưới, sau đó mới ưu tiên link các bài viết cùng tầng.
Mô hình kim tự tháp giúp Google hiểu rõ hơn ngữ cảnh của từng trang trong tổng thể website; đồng thời thể hiện được mức độ chuyên môn và thẩm quyền của bạn đối với chủ đề đó trong mắt của Google.
2. Triển khai chiến lược nội dung Topic Clusters
Topic Clusters là một chiến lược hiệu quả để tổ chức nội dung và tăng cường liên kết nội bộ, giúp Google hiểu rõ hơn về chuyên môn và phạm vi phủ sóng chủ đề của website bạn.
- Trang trụ cột (Pillar Content) là một trang tổng quát, bao quát một chủ đề rộng. Nó đóng vai trò là nền tảng cho các nhóm chủ đề liên quan. Các trang trụ cột thường nhắm mục tiêu vào các từ khóa rộng, có lượng tìm kiếm cao.
- Cluster content là các nhóm nội dung liên quan, mở rộng chi tiết hơn về chủ đề mà trang trụ cột đề cập.

Ở phương pháp này, các trang trong cùng một nhóm chủ đề sẽ liên kết lẫn nhau. Quan trọng hơn, tất cả các trang trong nhóm chủ đề (cluster pages) sẽ liên kết đến trang trụ cột để củng cố mối liên quan theo chủ đề. Đồng thời, trang trụ cột cũng sẽ liên kết ngược lại đến các bài viết chi tiết hơn trong nhóm.
Ví dụ: Nếu trang trụ cột là “Nghiên cứu từ khóa”, các bài viết khác trong nhóm như “7 lỗi thường gặp khi nghiên cứu từ khóa”, “Nghiên cứu từ khóa dài là gì” sẽ liên kết đến trang trụ cột này. Ngược lại, trang trụ cột cũng sẽ liên kết đến các bài viết chi tiết đó. Bằng cách này, Google sẽ hiểu rằng “Hướng dẫn tối ưu về nghiên cứu từ khóa” là bài viết quan trọng nhất về chủ đề này.
Một lưu ý khi triển khai phương pháp Topic Clusters là bạn cần xác định pillar page phải là trang quan trọng nhất trong danh mục, phù hợp với mục tiêu và định hướng kinh doanh của doanh nghiệp bạn.
3. Tối ưu hóa văn bản liên kết (Anchor Text)
Như đã nói ở trên, Anchor text đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp ngữ cảnh của trang đích cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm, giúp họ biết được liên kết sẽ đưa họ đến đâu khi truy cập.
9 tiêu chí cho anchor text tốt:
- Mô tả rõ ràng nội dung của trang đích.
- Ngắn gọn, không quá dài dòng.
- Có liên quan đến cả văn bản xung quanh nó trên trang hiện tại và nội dung của trang được liên kết đến.
- Đặt tự nhiên, không nhồi nhét từ khóa.
- Các từ đứng trước và sau anchor text phải cung cấp bối cảnh cụ thể cho trang được liên kết tới.
- Không sử dụng các cụm từ quá chung chung như “Nhấp vào đây”, “Đọc thêm”, “trang web này”, “bài viết này” làm văn bản liên kết vì chúng không cung cấp đủ thông tin.
- Văn bản liên kết phải khớp với nội dung và mục đích của trang đích. Nếu văn bản liên kết là “hướng dẫn cách làm”, người đọc sẽ mong đợi một bài viết hướng dẫn từng bước. Anchor text không phù hợp sẽ khiến người dùng và Google cảm thấy bị đánh lừa.
- Không sử dụng cùng một văn bản liên kết để liên kết đến hai trang hoàn toàn khác nhau. Điều này gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm về chủ đề của các trang đích và bỏ lỡ cơ hội giúp Google hiểu trang nào quan trọng đối với từ khóa cụ thể nào.
- Khi một hình ảnh được sử dụng làm liên kết, Google sử dụng thuộc tính alt của thẻ <img> làm văn bản liên kết (anchor text). Do đó, bạn phải đảm bảo thêm văn bản thay thế (alt text) mang tính mô tả cho hình ảnh được liên kết. Tránh để thuộc tính alt trống khi hình ảnh là liên kết.
4. Đảm bảo liên kết cho trang mới, tránh trang mồ côi
Các trang mồ côi thường rất khó để người dùng có thể tìm thấy và đọc những trang này. Và quan trọng hơn, công cụ tìm kiếm sẽ gặp khó khăn trong việc phát hiện và lập chỉ mục các trang này nhanh chóng.
Do đó, bất cứ khi nào bạn tạo một trang mới, hãy đảm bảo có ít nhất 1-3 liên kết nội bộ trỏ đến nó từ các trang khác trên website của bạn nhằm giảm thiểu tối đa khả năng có các trang mồ côi.
5. Tối ưu vị trí đặt Internal Link
Vị trí đặt liên kết và ngữ cảnh xung quanh liên kết ảnh hưởng đến cách người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu về liên kết đó. Vậy nên trong 7 loại Internal Link mà tôi có chia sẻ ở trên, tôi khuyên bạn nên ưu tiên Contextual link trong các bài viết của mình nhằm giúp Google và người dùng hiểu mối quan hệ theo chủ đề giữa các bài viết.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần đặt các liên kết nội bộ một cách thật tự nhiên trong văn bản, đừng thêm liên kết chỉ với mục đích có đủ số lượng. Các từ đứng trước và sau liên kết rất quan trọng để cung cấp bối cảnh. Tránh đặt quá nhiều liên kết sát nhau mà hãy phân bổ chúng một cách tự nhiên trong suốt bài viết của bạn.
6. Quản lý số lượng liên kết và đảm bảo tính liên quan
Không có một “con số thần kỳ” cố định về số lượng liên kết nội bộ mà một trang cụ thể nên chứa; con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trang. Điều quan trọng là tránh overlinking (liên kết quá nhiều). Giống như nhồi nhét từ khóa không còn hiệu quả và có thể gây hại, việc liên kết quá nhiều cũng vậy.
Vậy tại sao overlinking lại không tốt?
- Overlinking gây khó chịu cho người truy cập vì họ bị “ngập” trong các liên kết.
- Các công cụ tìm kiếm có thể gặp khó khăn trong việc xác định trang nào quan trọng hơn.
- Giá trị của mỗi liên kết có thể bị giảm đi.
- Tránh “liên kết lộn xộn” (link cluttering) khi có quá nhiều liên kết được nhồi nhét gần nhau trong một đoạn văn ngắn. Thay vào đó, hãy phân bổ các liên kết một cách tự nhiên trong toàn bộ trang.
Thay vì tập trung vào một con số cụ thể, bạn nên ưu tiên tính liên quan và trải nghiệm người dùng (UX). Bạn chỉ nên liên kết đến các trang có liên quan đến nội dung bạn đang thảo luận. Điều này giúp người đọc có thêm thông tin và tín hiệu cho công cụ tìm kiếm về sự toàn diện và tính thẩm quyền của nội dung của bạn trong một chủ đề cụ thể.
Ngoài ra, bạn cũng đừng cố gắng ép buộc các liên kết nếu không có kết nối thực sự và có liên quan giữa hai trang, vì điều này có thể tác động tiêu cực đến SEO của bạn. Tương tự, tránh liên kết các trang không liên quan, ví dụ: nếu một trang nói về thức ăn cho chó, bạn không được liên kết nó đến một trang về thức ăn cho mèo.
7. Sử dụng thuộc tính liên kết “Dofollow”
Đối với liên kết nội bộ, bạn nên sử dụng liên kết “dofollow”. Thuộc tính “dofollow” cho phép luồng “link juice” được truyền từ trang liên kết đến trang được liên kết, giúp tăng cường sức mạnh và thứ hạng cho trang đích.
Tránh sử dụng thuộc tính rel="nofollow"
cho các liên kết nội bộ. Thuộc tính nofollow báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng họ không nên truy cập các liên kết đó và không truyền Link Juice. Điều này thường được sử dụng cho các liên kết bên ngoài mà bạn không tin tưởng, ví dụ: liên kết trong phần bình luận của người dùng.

Theo Edwin Toonen, 1 chuyên gia SEO tại Yoast SEO chia sẻ trong 1 bài viết hướng dẫn về Internal Link cho rằng, giá trị liên kết bị nofollow sẽ không tự động chuyển sang các liên kết dofollow khác trên trang mà nó sẽ bị mất đi hoàn toàn.
Ví dụ, nếu một trang có 10 điểm giá trị liên kết và bạn liên kết ra 10 bài nhưng nofollow 5 bài, 5 điểm giá trị liên kết cho 5 bài bị nofollow sẽ mất đi hoàn toàn, và 5 bài còn lại mỗi bài chỉ nhận được 1 điểm. Ngược lại, nếu bạn liên kết ra 5 bài đều dofollow, 10 điểm sẽ được chia đều cho 5 bài, mỗi bài nhận được 2 điểm.
Do đó, có ít liên kết trên một trang nhưng đều là dofollow sẽ tốt hơn là có nhiều liên kết nhưng lại nofollow một số trong đó.
8. Tối ưu hóa liên kết cho thiết bị di động
Việc tối ưu hóa liên kết nội bộ cho thiết bị di động là rất quan trọng. Nếu trang của bạn không được tối ưu hóa cho di động, người dùng có thể gặp khó khăn khi mở rộng và nhấp vào các liên kết.
Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các liên kết và vùng nhấp (tap targets) không quá nhỏ hoặc quá gần nhau trên màn hình cảm ứng nhỏ của thiết bị di động, nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
9. Duy trì và cập nhật liên kết thường xuyên
Duy trì và cập nhật chiến lược liên kết nội bộ là một phần quan trọng trong SEO. Một trong những điều bạn phải làm thường xuyên là thêm liên kết nội bộ vào nội dung mới ngay sau khi xuất bản.
Bằng cách liên kết đến các bài đăng mới từ các bài đăng cũ hơn, có liên quan về chủ đề, bạn giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục nội dung mới nhanh hơn, đồng thời tránh tạo ra các trang mồ côi (orphan pages).
1 mẹo nhỏ được Semrush đề xuất khi Internal Link đó là nên cố gắng có ít nhất hai hoặc ba liên kết nội bộ trỏ đến mỗi nội dung mới.
Ngoài ra, bạn cũng nên cập nhật các liên kết trên các bài viết cũ để trỏ đến các bài viết mới có liên quan. Chiến lược này cung cấp thêm thông tin cho khán giả của bạn và khuyến khích họ khám phá website của bạn sâu hơn, tăng cường tương tác. Nó cũng giúp củng cố mối quan hệ chủ đề giữa các trang cũ và mới.
Ngoài ra, bạn cũng nên cập nhật các liên kết trên các bài viết cũ để trỏ đến các bài viết mới có liên quan. Chiến lược này cung cấp thêm thông tin cho khán giả và khuyến khích họ khám phá website sâu hơn, tăng cường tương tác. Nó cũng giúp củng cố mối quan hệ chủ đề giữa các trang cũ và mới.
3 tình huống nên tránh khi Internal Link
1. Trang bị hỏng hoặc chuyển hướng dài (Redirect chain)
Bạn nên tránh liên kết đến các trang có liên kết hỏng (dẫn đến lỗi 404). Điều này tạo trải nghiệm không tốt cho người dùng và khiến công cụ tìm kiếm bối rối.
Tương tự, các chuỗi chuyển hướng (redirect chains) cũng không tốt. Nếu một trang đã được chuyển hướng đến một URL mới, bạn nên cập nhật liên kết nội bộ để trỏ trực tiếp đến URL đích mới thay vì URL cũ gây ra chuyển hướng. Việc này giúp cải thiện UX và giảm độ sâu thu thập dữ liệu (crawl depth).

2. Liên kết tới các trang không có liên quan về mặt ngữ cảnh
Bạn chỉ nên thêm liên kết nội bộ khi có sự kết nối thực sự và phù hợp về ngữ cảnh giữa hai trang. Cố gắng tạo liên kết một cách khiên cưỡng có thể có tác động tiêu cực đến SEO. Đặc biệt, văn bản xung quanh liên kết rất quan trọng để Google hiểu ngữ cảnh của trang đích.
3. Trên các trang sản phẩm, đặc biệt trong thương mại điện tử
Đối với các trang sản phẩm hoặc mô tả sản phẩm trên website thương mại điện tử, bạn nên cân nhắc không thêm quá nhiều liên kết nội bộ dẫn ra ngoài trang đó. Vì mục tiêu chính trên trang sản phẩm là khiến khách hàng chuyển đổi (mua hàng) càng nhanh càng tốt, và việc dẫn họ đi nơi khác bằng liên kết nội bộ có thể làm giảm tỷ lệ chuyển đổi.
Công cụ hỗ trợ Quản lý và Cải thiện Internal Linking
1. Google Search Console
Google Search Console (GSC) là một công cụ miễn phí và cực kỳ hữu ích do Google cung cấp, cho phép bạn xem dữ liệu thực tế từ Google Tìm kiếm để hỗ trợ chiến lược của mình.
Trong GSC, mục “Liên kết” (Link) hiển thị cả liên kết ngoài (backLink) và liên kết nội bộ (Link within your site). Khi nhấp vào “xem thêm” (more) trong phần liên kết nội bộ, bạn sẽ thấy danh sách tất cả các liên kết nội bộ và các trang có nhiều liên kết nhất.
Quan trọng hơn, GSC cũng hiển thị các trang đang thiếu cơ hội liên kết nội bộ. Bạn có thể lọc để xem các trang có số lượng liên kết nội bộ thấp, giúp xác định trang nào đang nhận được nhiều liên kết nội bộ nhất và trang nào có ít liên kết nội bộ (có thể là các trang mồ côi hoặc các trang cần bổ sung thêm Link Value).
Bằng cách phân tích dữ liệu này, bạn có thể xác định cơ hội thêm liên kết từ các trang mạnh (có nhiều backlink) đến các trang cần hỗ trợ hơn. Bạn cũng có thể xuất dữ liệu này ra bảng tính để dễ dàng quản lý.

2. Link Whisper
Link Whisper là một plugin được thiết kế để giúp người dùng quản lý và xây dựng các liên kết nội bộ trên website một cách nhanh chóng và hiệu quả. Một số tính năng chính của Link Whisper có thể kể đến như:
- Gợi ý liên kết nội bộ ngay trong trình chỉnh sửa
- Tùy chỉnh anchor text
- Thêm liên kết nội bộ trỏ đến (Inbound Link)
- Tự động chèn liên kết nội bộ
- Báo cáo và thống kê các liên kết
- Phân tích lượt click của các liên kết
- URL Change
Link Whisper có cả phiên bản miễn phí với các tính năng cơ bản như hiển thị số lượng liên kết và gợi ý trong bài viết. Các gói trả phí cung cấp đầy đủ các tính năng nâng cao, khác nhau tùy theo số lượng website được sử dụng.

3. Screaming Frog
Screaming Frog là một công cụ thu thập dữ liệu website (site crawler) rất phổ biến được các chuyên gia SEO sử dụng. Kiểm tra website bằng Screaming Frog có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc liên kết, tìm các liên kết bị hỏng, xác định các trang mồ côi và phân tích độ sâu thu thập dữ liệu (crawl depth) của các trang.

Kết luận
Không có liên kết nội bộ, website của bạn sẽ rất khó có thể đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google. Và với những chia sẻ về những kiến thức căn bản của Internal Link, cùng 9 chiến lược xây dựng liên kết nội bộ mà chúng tôi gợi ý cho bạn ở trên, hy vọng rằng bạn sẽ có thể áp dụng được vào chính website của mình một cách hiệu quả.
Bài viết tham khảo:
- https://www.clearscope.io/blog/internal-links
- https://developers.google.com/search/docs/crawling-indexing/links-crawlable
- https://rankmath.com/blog/internal-linking/
- https://backlinko.com/hub/seo/internal-links
- https://ahrefs.com/blog/internal-links-for-seo/
- https://www.semrush.com/blog/internal-links/
- https://yoast.com/internal-linking-for-seo-why-and-how/
- Video: https://www.youtube.com/watch?v=vc3uGc6TSH0
- Video: https://www.youtube.com/watch?v=px6UBLhWKBk