Schema Product là một loại dữ liệu có cấu trúc được sử dụng để mô tả bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào được cung cấp như giày dép, vé hòa nhạc, đàn piano, quần áo,…. Khi bạn thêm dữ liệu có cấu trúc vào các trang sản phẩm của mình, Google sẽ hiểu rõ hơn về thông tin của sản phẩm đó, thông tin sản phẩm có thể xuất hiện theo những cách nổi bật hơn trong kết quả của Google Tìm kiếm.
Vậy schema Product có những loại thuộc tính nào? Khai báo Product schema ra sao? Tất cả sẽ được mình, Nguyễn Thanh Trường – Founder & CEO của SEO Center giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuộc tính đặc biệt quan trọng khi khai báo schema Product, từ đó giúp bạn có thể tự làm schema Product cho mình hoặc cấu hình bằng Rankmath được chuẩn hơn, giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trên trang của bạn.
Nội dung chính của bài viết:
- Schema Product là dữ liệu có cấu trúc thiết yếu giúp Google hiểu rõ thông tin sản phẩm (tên, giá, tồn kho, đánh giá), cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao khả năng hiển thị dưới dạng Rich Results trên trang kết quả tìm kiếm.
- Google công nhận hai loại chính là “Đoạn trích về sản phẩm” (cho trang thông tin, đánh giá) và “Trang thông tin của người bán” (cho trang mua hàng trực tiếp), trong đó việc cung cấp đầy đủ thuộc tính cho loại sau sẽ giúp sản phẩm đủ điều kiện cho nhiều tính năng nâng cao.
- Việc khai báo các thuộc tính quan trọng như tên, mô tả, hình ảnh, URL, thông tin ưu đãi (giá, tiền tệ, tình trạng còn hàng), điểm xếp hạng tổng thể, đánh giá, và mã định danh sản phẩm (GTIN, SKU) là cần thiết để Google hiển thị sản phẩm một cách chi tiết và hấp dẫn.
- Phương pháp tối ưu nhất để khai báo Schema Product là kết hợp cả việc thêm dữ liệu có cấu trúc trực tiếp vào trang sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên Google Merchant Center, giúp Google hiểu và xác thực thông tin toàn diện.
- Bên cạnh Product Schema, việc sử dụng Open Graph Meta Tags là quan trọng để tối ưu hiển thị trên mạng xã hội, và các chính sách doanh nghiệp (như đổi trả hàng) cần được lồng ghép trong Organization markup để củng cố uy tín toàn diện.
Nội dung bài học
Schema Product là gì?
Schema Product hay Product Structured Data hay dữ liệu có cấu trúc sản phẩm, là một dạng Schema được sử dụng để mô tả chi tiết thông tin về các trang sản phẩm trên website.

Mục đích chính của Product Structured Data là giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiểu rõ hơn về sản phẩm, như tên, giá cả, tình trạng còn hàng, đánh giá, xếp hạng, và các đặc tính khác. Nhờ đó, thông tin sản phẩm có thể được hiển thị dưới dạng rich snippet nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm, giúp thu hút người dùng và tăng tỷ lệ nhấp vào liên kết sản phẩm
Google muốn cung cấp cho người dùng những thông tin hữu ích nhất ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERP), và dữ liệu có cấu trúc giúp Google làm điều đó một cách hiệu quả.
Schema Product quan trọng thế nào đối với SEO?
Cải thiện trải nghiệm người dùng khi tìm kiếm
Schema Product cực kỳ quan trọng vì nó cho phép người dùng xem giá, tình trạng còn hàng, điểm xếp hạng đánh giá, thông tin vận chuyển và nhiều thông tin khác ngay trong kết quả tìm kiếm.
Điều này mang lại một trải nghiệm người dùng tốt hơn, vì họ có thể thấy thông tin quan trọng ngay lập tức, giúp họ đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn mà không cần phải nhấp vào từng trang.

Nâng cao khả năng hiển thị
Sản phẩm của bạn sẽ hiển thị với các thông tin chi tiết như giá, tình trạng còn hàng, đánh giá, v.v., ngay trên trang kết quả tìm kiếm, giúp thu hút sự chú ý hơn.
Tăng khả năng đủ điều kiện cho các tính năng nâng cao (Rich Results)
Càng cung cấp nhiều thuộc tính sản phẩm chi tiết, trang của bạn càng có nhiều khả năng đủ điều kiện để xuất hiện dưới dạng các tính năng nâng cao khác nhau (như “Đoạn trích sản phẩm”, “Sản phẩm phổ biến”, “Bảng tri thức mua sắm”).
2 loại Schema Product chính được Google công nhận
Theo Google, có 2 loại schema Product chính mà bạn có thể sử dụng là:
- Đoạn trích về sản phẩm (Product snippets)
- Trang thông tin của người bán (Merchant listings)
1. Đoạn trích về sản phẩm (Product snippets)
Loại dữ liệu này được thiết kế dành cho những trang sản phẩm mà ở đó, người dùng không thể trực tiếp mua sản phẩm.
Ví dụ: Bạn có một trang web chuyên đánh giá các loại điện thoại thông minh mới ra mắt. Trên trang đó, bạn viết bài rất chi tiết về iPhone 15 Pro Max, phân tích ưu nhược điểm, cấu hình, nhưng bạn không bán điện thoại đó trực tiếp. Mục đích của bạn là cung cấp thông tin để người đọc tham khảo. Trong trường hợp này, “Đoạn trích về sản phẩm” là phù hợp.
Product snippets có nhiều lựa chọn để bạn chỉ định thông tin liên quan đến đánh giá. Nó đặc biệt hữu ích để làm nổi bật các ưu và nhược điểm của sản phẩm trên một trang đánh giá nội dung.
2. Trang thông tin của người bán (Merchant listings)
Loại dữ liệu này dành cho những trang mà khách hàng có thể mua sản phẩm của bạn một cách trực tiếp.
Ví dụ: Bạn có một cửa hàng trực tuyến (e-commerce) bán quần áo. Trên trang sản phẩm của một chiếc áo sơ mi nam, người dùng có thể chọn kích cỡ, màu sắc và thêm vào giỏ hàng để mua. Đây chính là trường hợp bạn nên sử dụng “Trang thông tin của người bán”.
Merchant listings cung cấp nhiều lựa chọn hơn để chỉ định các chi tiết cụ thể về sản phẩm, chẳng hạn như thông tin về kích thước quần áo, chi tiết vận chuyển và chính sách trả lại hàng.
Sự trùng lặp và Điều kiện đủ điều kiện
Có thể thấy rằng 2 có nhiều điểm trùng lặp giữa hai loại dữ liệu này. Điều này có nghĩa là, nếu bạn cung cấp đầy đủ các thuộc tính thông tin sản phẩm bắt buộc cho “Trang thông tin của người bán” (tức là trang bán hàng trực tiếp), thì các trang sản phẩm của bạn cũng có khả năng đủ điều kiện để hiển thị dưới dạng “Đoạn trích về sản phẩm”.
Cả hai tính năng này đều có những tính năng nâng cao riêng (chẳng hạn như hiển thị đánh giá sao, thông tin vận chuyển, v.v.). Do đó, bạn nên xem xét cả hai loại và cung cấp càng nhiều thuộc tính thông tin sản phẩm chi tiết càng tốt.
Càng nhiều thông tin bạn cung cấp, trang của bạn càng có nhiều khả năng đủ điều kiện cho các tính năng nâng cao khác nhau và nổi bật hơn trên Google Tìm kiếm.
22 thuộc tính quan trọng của Schema Product
Các thuộc tính cơ bản được kế thừa từ Thing
Đây là những thông tin cốt lõi mà hầu hết mọi “thứ” (thing) trên internet đều có thể có, và sản phẩm của bạn cũng không ngoại lệ:

1. name (Tên sản phẩm)
Là tên gọi chính thức, rõ ràng của sản phẩm bạn đang bán hoặc mô tả. Đây là thuộc tính bắt buộc và quan trọng nhất để Google nhận diện sản phẩm.
Rank Math: Tên sản phẩm được kéo tự động hoặc có thể nhập thủ công.
2. description (Mô tả sản phẩm)
Cung cấp thông tin chi tiết, tổng quan về sản phẩm. Giúp người dùng và Google hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng, lợi ích của sản phẩm.
Rank Math: Rank Math tự động lấy từ “Product short description” hoặc “SEO description” trong WooCommerce hoặc bạn có thể nhập mô tả riêng.
3. image (Hình ảnh sản phẩm)
Đường dẫn (URL) đến hình ảnh minh họa sản phẩm. Hình ảnh là yếu tố trực quan quan trọng, giúp thu hút sự chú ý của người dùng.
Rank Math: Rank Math sẽ lấy hình ảnh sản phẩm chính và các hình ảnh trong thư viện ảnh sản phẩm.
4. url (Đường dẫn sản phẩm)
Địa chỉ web (URL) của trang sản phẩm này trên cửa hàng online của bạn.
Rank Math: Permalink (đường dẫn cố định) của sản phẩm WooCommerce sẽ được sử dụng làm URL.
Các thuộc tính chính dành riêng cho sản phẩm
5. offers (Thông tin ưu đãi/bán hàng)
Đây là một thuộc tính rất quan trọng, chứa các thông tin liên quan đến việc bán sản phẩm. Nó không chỉ là giá mà còn là tình trạng sản phẩm và các chi tiết khuyến mãi. Thường thì offers sẽ bao gồm các thuộc tính con như:
- price (Giá) Giá bán của sản phẩm.
- priceCurrency (Đơn vị tiền tệ) Loại tiền tệ (ví dụ: “VND” cho Đồng Việt Nam).
- availability (Tình trạng còn hàng) Cho biết sản phẩm còn hàng (InStock), hết hàng (OutOfStock), hoặc đang chờ nhập hàng (OnBackorder/Preorder).
- priceValidUntil (Giá có hiệu lực đến ngày) Ngày cuối cùng mà mức giá (thường là giá khuyến mãi) còn hiệu lực.
Ví dụ: Một chiếc điện thoại đang bán với giá 5.000.000 VNĐ, tiền tệ VND, tình trạng còn hàng, và giá ưu đãi này có hiệu lực đến ngày 31/12/2024.
Rank Math: Rank Math tự động lấy giá thường hoặc giá khuyến mãi (ưu tiên giá khuyến mãi), tiền tệ từ cài đặt WooCommerce, và tình trạng còn hàng dựa trên trạng thái kho. Nếu không đặt priceValidUntil, Rank Math sẽ tự động thêm giá trị mặc định để tránh cảnh báo.

6. aggregateRating (Điểm xếp hạng tổng thể)
Điểm trung bình tổng thể của sản phẩm dựa trên tất cả các đánh giá của khách hàng, kèm theo số lượng đánh giá. Điều này giúp người mua nhanh chóng biết sản phẩm có được đánh giá cao hay không.
Ví dụ: Một sản phẩm có 4.8/5 sao dựa trên 250 đánh giá.
Rank Math: Tự động thêm khi khách hàng để lại đánh giá, bao gồm giá trị xếp hạng và số lượng đánh giá.
7. review (Các bài đánh giá)
Thuộc tính này chứa các bài đánh giá chi tiết của từng khách hàng riêng lẻ, bao gồm nội dung đánh giá, tên tác giả, ngày đăng, và điểm xếp hạng của từng bài.
Ví dụ: Một bài đánh giá từ “Nguyễn Thị Hoa” vào ngày 15/10/2023 với nội dung: “Sản phẩm rất ưng ý, giao hàng nhanh chóng!” và điểm 5 sao.
Rank Math: Tự động bao gồm các đánh giá cá nhân đã được phê duyệt, với các chi tiết như ID, mô tả, ngày xuất bản, điểm đánh giá và tên tác giả.
8. brand (Thương hiệu)
Tên của thương hiệu sản xuất hoặc phân phối sản phẩm.
Ví dụ: “Thương hiệu: Điện Máy Xanh”
Rank Math: Có thể chọn từ taxonomy sản phẩm hoặc nhập giá trị tùy chỉnh (cho bản PRO).
9. category (Danh mục)
Danh mục mà sản phẩm thuộc về (ví dụ: Điện thoại, Thời trang nam, Đồ gia dụng).
Ví dụ: “Danh mục: Điện thoại di động”
Rank Math: Chọn từ Product Category trong WooCommerce.
10. color (Màu sắc)
Màu sắc của sản phẩm.
Ví dụ: “Màu: Xanh Navy”
11. size (Kích thước)
Kích thước tiêu chuẩn của sản phẩm (ví dụ: S, M, L cho quần áo; 40, 41 cho giày).
Ví dụ: “Size: L”
12. weight (Trọng lượng)
Trọng lượng của sản phẩm vật lý.
Ví dụ: “Trọng lượng: 500 gram”
Rank Math: Lấy giá trị và đơn vị từ cài đặt vận chuyển trong WooCommerce.
13. height, width, depth (Chiều cao, Chiều rộng, Chiều sâu)
Kích thước vật lý của sản phẩm. Rất hữu ích cho các sản phẩm cần vận chuyển hoặc lắp đặt.
Ví dụ: Một chiếc tủ lạnh có “Chiều cao: 180 cm”, “Chiều rộng: 70 cm”, “Chiều sâu: 65 cm”.
Rank Math: Lấy các kích thước này từ tab “Shipping” trong dữ liệu sản phẩm WooCommerce.

14. gtin (Mã số thương mại toàn cầu – GTIN)
Mã định danh sản phẩm duy nhất trên toàn cầu, như mã vạch UPC (GTIN-12), EAN (GTIN-13), JAN (GTIN-8). Giúp Google xác định chính xác sản phẩm của bạn trên quy mô toàn cầu.
Ví dụ: Mã GTIN-13 của một cuốn sách: “978-604-58-1896-7”
Rank Math: Người dùng Rank Math PRO có thể cấu hình khóa GTIN, người dùng miễn phí dùng khóa mặc định.
15. mpn (Mã số bộ phận nhà sản xuất – MPN)
Mã số riêng do nhà sản xuất đặt cho từng bộ phận hoặc sản phẩm của họ.
Ví dụ: Đối với một linh kiện điện tử, MPN có thể là “STM32F407VGT6”.
Rank Math: Tính năng PRO cho phép nhập MPN.
16. sku (Đơn vị lưu kho – SKU)
Mã định danh duy nhất do người bán (cửa hàng) tự tạo ra để quản lý hàng tồn kho nội bộ.
Ví dụ: “TS_COT_TRANG_L” cho “Áo phông cotton màu trắng, size L”.
Rank Math: Lấy từ tab “Inventory” trong dữ liệu sản phẩm WooCommerce.
17. itemCondition (Tình trạng sản phẩm)
Chỉ định tình trạng của sản phẩm, ví dụ như NewCondition (mới), UsedCondition (đã qua sử dụng), RefurbishedCondition (tân trang).
Ví dụ: “Tình trạng sản phẩm: Mới 100%” (NewCondition).
Rank Math: Mặc định là NewCondition.
18. isVariantOf (Là biến thể của)
Dùng để liên kết một sản phẩm cụ thể với sản phẩm gốc mà nó là một biến thể (ví dụ: một chiếc áo màu đỏ là biến thể của mẫu áo A). Điều này giúp Google hiểu cấu trúc các biến thể sản phẩm của bạn.
Ví dụ: “Áo phông nam cao cấp Cotton màu Xám Size M” là biến thể của “Áo phông nam cao cấp Cotton” (sản phẩm gốc).
Rank Math: Hỗ trợ tạo biến thể sản phẩm và hiển thị các thuộc tính productGroupID, variesBy, hasVariant trong Schema Markup (bản PRO).

19. hasMerchantReturnPolicy (Chính sách trả lại hàng của người bán)
Cung cấp thông tin chi tiết về chính sách đổi trả hàng của doanh nghiệp bạn, bao gồm thời gian cho phép trả lại, các khoản phí liên quan (nếu có) và điều kiện sản phẩm khi trả lại.
Ví dụ: “Chính sách đổi trả: Miễn phí trong 7 ngày, sản phẩm phải còn nguyên tem mác và hóa đơn.”
(Lưu ý: Thuộc tính này được khuyến nghị lồng trong Organization markup, không chỉ Product markup.)
20. positiveNotes / negativeNotes (Ưu điểm và Nhược điểm)
Dùng để liệt kê các ưu điểm hoặc nhược điểm của sản phẩm, thường được sử dụng trong các bài đánh giá biên tập để Google có thể làm nổi bật chúng trong kết quả tìm kiếm.
Ví dụ: Ưu điểm: “Thiết kế mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ”. Nhược điểm: “Thời lượng pin trung bình”.
Rank Math: Tính năng PRO cho phép nhập ưu và nhược điểm nhưng chỉ dành cho đánh giá biên tập.
21. productID (Mã định danh sản phẩm)
Một mã định danh chung cho sản phẩm, không phải là GTIN hay SKU cụ thể.
Ví dụ: “ISBN: 978-123-456-7890” (cho sách).
22. countryOfOrigin (Quốc gia xuất xứ)
Quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc có nguồn gốc.
Ví dụ: “Việt Nam”.
Open Graph Meta Tags cho sản phẩm
Đối với các trang sản phẩm, Open Graph Meta Tags đóng vai trò rất quan trọng vì chúng giúp sản phẩm của bạn dễ tìm hơn và nâng cao khả năng hiển thị trên các nền tảng mạng xã hội.
Nếu bạn sử dụng plugin Rank Math trên nền tảng WordPress (đặc biệt là với WooCommerce), thì mọi việc càng trở nên dễ dàng hơn. Rank Math có khả năng tự động lấy dữ liệu từ Product Schema (dữ liệu có cấu trúc sản phẩm) mà bạn đã cấu hình cho sản phẩm để điền vào các thẻ Open Graph này. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
Dưới đây là các thẻ Open Graph quan trọng thường được sử dụng cho sản phẩm bạn cần biết:

1. product:price:amount
Thẻ này dùng để hiển thị số tiền mà sản phẩm của bạn đang được bán. Đây chính là giá mà bạn đã cấu hình trong phần “Ưu đãi” (Offer Price) của Product Schema.
Ví dụ bằng tiếng Việt: Giả sử bạn đang bán “Máy pha cà phê tự động ABC” với giá 7.500.000 VNĐ. Khi chia sẻ, thẻ này sẽ giúp hiển thị “7.500.000” trong bản xem trước.
2. product:price:currency
Thẻ này cho biết đơn vị tiền tệ mà bạn đang bán sản phẩm. Mặc định thường là USD ($), nhưng bạn có thể thay đổi nó trong cài đặt của WooCommerce (nếu bạn dùng WooCommerce). Bạn nên sử dụng mã tiền tệ theo chuẩn ISO 4217, ví dụ: “VND” cho Việt Nam Đồng.
Ví dụ bằng tiếng Việt: Tiếp tục với “Máy pha cà phê tự động ABC” có giá 7.500.000 VNĐ. Thẻ này sẽ hiển thị “VNĐ” hoặc “VND” bên cạnh số tiền. Bản xem trước trên mạng xã hội sẽ hiển thị “7.500.000 VNĐ”.
3. product:availability (Tình trạng kho hàng)
Thẻ này hiển thị tình trạng sản phẩm trong kho của bạn, cho khách hàng biết liệu sản phẩm đó còn hàng hay không. Các giá trị thường gặp là “In stock” (Còn hàng), “Out of stock” (Hết hàng), hoặc “On backorder” (Có thể đặt trước).
Ví dụ bằng tiếng Việt: Đối với “Máy pha cà phê tự động ABC”: Nếu bạn còn hàng, thẻ này sẽ hiển thị “Còn hàng”. Nếu bạn đã hết hàng, thẻ này sẽ hiển thị “Hết hàng”.
4. product:retailer_item_id
Đây là một mã định danh riêng biệt, dành cho nhà bán lẻ của sản phẩm. Rank Math thường sử dụng mã SKU (Stock Keeping Unit) mà bạn đã cấu hình cho sản phẩm, đặc biệt nếu tùy chọn “Quản lý kho hàng” (Manage Stock) được chọn trong WooCommerce.
Ví dụ bằng tiếng Việt: Nếu “Máy pha cà phê tự động ABC” có mã SKU là “MPCABCA-001”. Thẻ này sẽ giúp hiển thị mã “MPCABCA-001”, hữu ích cho việc nhận diện sản phẩm nội bộ hoặc trên các nền tảng của nhà bán lẻ.
5. product:brand
Thẻ này chứa tên thương hiệu của sản phẩm mà bạn đang bán. Rank Math sẽ lấy tên thương hiệu này dựa trên cấu hình trong cài đặt SEO của nó.
Ví dụ bằng tiếng Việt: Nếu “Máy pha cà phê tự động ABC” là của thương hiệu “MokaStar”. Thẻ này sẽ hiển thị “MokaStar” trong bản xem trước.
Cách khai báo schema Product cho Google Tìm kiếm
1. Thêm dữ liệu có cấu trúc Product vào trang sản phẩm
Đây là cách bạn trực tiếp khai báo thông tin sản phẩm lên trang sản phẩm của mình bằng một loại mã đặc biệt gọi là dữ liệu có cấu trúc (Structured Data), cụ thể là loại Product.
Google Search Central đặc biệt tập trung hướng dẫn về cách sử dụng dữ liệu có cấu trúc trên các trang.

Ví dụ: Bạn có một cửa hàng online bán hoa quả tươi. Trên trang sản phẩm cho “Xoài Cát Chu”, bạn sẽ thêm dữ liệu có cấu trúc vào mã HTML của trang, ghi rõ:
- Tên sản phẩm: “Xoài Cát Chu”
- Giá: “50.000 VNĐ/kg”
- Tình trạng: “Còn hàng”
- Mô tả: “Xoài Cát Chu tươi ngon, ngọt lịm từ miền Tây” Những thông tin này được “đánh dấu” bằng mã đặc biệt để Google dễ dàng nhận diện và hiển thị trực tiếp trên kết quả tìm kiếm.
2. Tải nguồn cấp dữ liệu lên bằng Google Merchant Center
Đây là cách bạn tạo một “danh sách sản phẩm” (Product Feed), bao gồm tất cả các thông tin chi tiết về sản phẩm của bạn, rồi gửi danh sách đó lên Google Merchant Center.
Google Merchant Center là một công cụ miễn phí của Google dành cho các nhà bán lẻ. Sau khi tải lên, bạn có thể chọn tham gia vào các “trang thông tin miễn phí” (free listings) để sản phẩm của bạn xuất hiện trên Google.

3. Kết hợp cả hai phương pháp
Cách hiệu quả nhất là sử dụng đồng thời cả hai phương pháp trên. Việc này giúp bạn tối đa hóa khả năng sản phẩm của mình xuất hiện trên Google Tìm kiếm và đảm bảo Google hiểu chính xác, cũng như xác thực được dữ liệu của bạn.
Google có thể kết hợp dữ liệu từ cả hai nguồn (dữ liệu có cấu trúc trên trang web và nguồn cấp dữ liệu từ Merchant Center) nếu cả hai đều có sẵn.
Ví dụ, nếu bạn quên thêm giá vào dữ liệu có cấu trúc trên trang, nhưng giá lại có trong nguồn cấp dữ liệu Merchant Center, Google có thể lấy thông tin giá đó từ Merchant Center để hiển thị trên “đoạn trích về sản phẩm” (product snippets).
4. Chính sách doanh nghiệp thương mại điện tử
Ngoài việc cung cấp thông tin cho từng sản phẩm cụ thể, Google cũng khuyến nghị1 bạn nên thêm dữ liệu có cấu trúc mô tả các chính sách của doanh nghiệp bạn. Những thông tin này sẽ được lồng ghép (nested) trong mã đánh dấu Organization (tức là thông tin về tổ chức/doanh nghiệp của bạn).
- Chính sách trả lại hàng của người bán (Merchant return policy) Chỉ định rõ ràng chính sách trả lại hàng của doanh nghiệp bạn, ví dụ như thời gian đổi trả, điều kiện sản phẩm, có mất phí hay không. (Thuộc tính này cũng có thể được chỉ định trực tiếp trong Product Schema với hasMerchantReturnPolicy).
- Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program) Mô tả các chương trình ưu đãi, tích điểm dành cho khách hàng thân thiết nếu có.
Template Schema Product chuẩn, đầy đủ nhất 2025
Dưới đây là template Schema Product mà do chính team SEO Center của mình nghiên cứu để ứng dụng cho các website của khách hàng, và đều đạt được ranking cao trên SERPs mà bạn có thể ứng dụng vào chính web của mình nhé!
{
"@context": "http://schema.org",
"@type": "Product",
"url": "%url%",
"name": "%title%",
"alternateName": "%seo_title%",
"sku": "%wc_sku%",
"category": "%primary_taxonomy_terms%",
"keywords": "%keywords%",
"description": "%seo_description%",
"disambiguatingDescription": "%excerpt_only%",
"releaseDate": "%modified(Y-m-dTH:i:sP)%",
"image": {
"@type": "ImageObject",
"@id": "%post_thumbnail%",
"url": "%post_thumbnail%",
"contentUrl": "%post_thumbnail%",
"caption": "Hình ảnh %seo_title%",
"name": "Hình ảnh %seo_title%",
"description": "Hình ảnh %seo_description%",
"uploadDate": "%date(Y-m-dTH:i:sP)%",
"width": "[CHIỀU_RỘNG_HÌNH_ẢNH]",
"height": "[CHIỀU_CAO_HÌNH_ẢNH]",
"inLanguage": "[MÃ_NGÔN_NGỮ_VÍ_DỤ_vi]",
"author": {
"@type": "Person",
"name": "[TÊN_TÁC_GIẢ_HÌNH_ẢNH]",
"url": "[URL_PROFILE_TÁC_GIẢ_HÌNH_ẢNH]"
}
},
"brand": {
"@type": "Brand",
"url": "[URL_WEBSITE_THƯƠNG_HIỆU]",
"name": "[TÊN_THƯƠNG_HIỆU]",
"description": "[MÔ_TẢ_VỀ_THƯƠNG_HIỆU]"
},
"offers": {
"@type": "Offer",
"name": "%title%",
"price": "%wc_price%",
"priceCurrency": "[MÃ_TIỀN_TỆ_VÍ_DỤ_VND]",
"priceValidUntil": "[NGÀY_HẾT_HẠN_GIÁ_VÍ_DỤ_2030-12-31]",
"itemCondition": "http://schema.org/NewCondition",
"availability": "http://schema.org/InStock",
"url": "%url%",
"areaServed": "[KHU_VỰC_PHỤC_VỤ_ƯU_ĐÃI_VÍ_DỤ_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh,_Việt_Nam]",
"hasMerchantReturnPolicy": {
"@type": "MerchantReturnPolicy",
"returnPolicyCategory": "http://schema.org/MerchantReturnFiniteReturnWindow",
"merchantReturnDays": "[SỐ_NGÀY_ĐỔI_TRẢ_VÍ_DỤ_30]",
"returnMethod": "http://schema.org/ReturnInStore",
"returnFees": "http://schema.org/FreeReturn",
"refundType": "http://schema.org/FullRefund",
"applicableCountry": {
"@type": "Country",
"name": "[TÊN_QUỐC_GIA_VÍ_DỤ_Việt_Nam]"
},
"returnPolicyCountry": {
"@type": "Country",
"name": "[TÊN_QUỐC_GIA_VÍ_DỤ_Việt_Nam]"
}
},
"shippingDetails": {
"@type": "OfferShippingDetails",
"shippingRate": {
"@type": "MonetaryAmount",
"value": "[GIÁ_TRỊ_PHÍ_VẬN_CHUYỂN_VÍ_DỤ_0_CHO_MIỄN_PHÍ]",
"currency": "[MÃ_TIỀN_TỆ_VÍ_DỤ_VND]"
},
"shippingDestination": {
"@type": "DefinedRegion",
"addressRegion": "[KHU_VỰC_VẬN_CHUYỂN_VÍ_DỤ_Hồ_Chí_Minh]",
"postalCode": "[MÃ_BƯU_ĐIỆN_VÍ_DỤ_70000]",
"addressCountry": {
"@type": "Country",
"name": "[TÊN_QUỐC_GIA_VẬN_CHUYỂN_VÍ_DỤ_Việt_Nam]"
}
},
"deliveryTime": {
"@type": "ShippingDeliveryTime",
"handlingTime": {
"@type": "QuantitativeValue",
"minValue": "[THỜI_GIAN_XỬ_LÝ_TỐI_THIỂU_NGÀY_VÍ_DỤ_1]",
"maxValue": "[THỜI_GIAN_XỬ_LÝ_TỐI_ĐA_NGÀY_VÍ_DỤ_2]",
"unitCode": "DAY"
},
"transitTime": {
"@type": "QuantitativeValue",
"minValue": "[THỜI_GIAN_VẬN_CHUYỂN_TỐI_THIỂU_NGÀY_VÍ_DỤ_2]",
"maxValue": "[THỜI_GIAN_VẬN_CHUYỂN_TỐI_ĐA_NGÀY_VÍ_DỤ_5]",
"unitCode": "DAY"
}
}
},
"seller": {
"@type": "Seller",
"@id": "[URL_WEBSITE_CỦA_BẠN]#organization",
"name": "[TÊN_DOANH_NGHIỆP_CỦA_BẠN]",
"alternateName": "[TÊN_THAY_THẾ_CỦA_DOANH_NGHIỆP_NẾU_CÓ]",
"description": "[MÔ_TẢ_DOANH_NGHIỆP_CỦA_BẠN]",
"url": "[URL_WEBSITE_CỦA_BẠN]",
"email": "[EMAIL_LIÊN_HỆ_CỦA_BẠN]",
"priceRange": "[PHẠM_VI_GIÁ_SẢN_PHẨM_CỦA_BẠN_VÍ_DỤ_1000000_VND_-_10000000_VND]",
"telephone": "[SỐ_ĐIỆN_THOẠI_CHÍNH_CỦA_BẠN]",
"logo": {
"@type": "ImageObject",
"@id": "[URL_LOGO_CỦA_BẠN]#logo",
"url": "[URL_LOGO_CỦA_BẠN]",
"contentUrl": "[URL_LOGO_CỦA_BẠN]",
"caption": "[TÊN_DOANH_NGHIỆP_CỦA_BẠN]",
"inLanguage": "[MÃ_NGÔN_NGỮ_VÍ_DỤ_vi]",
"width": "[CHIỀU_RỘNG_LOGO]",
"height": "[CHIỀU_CAO_LOGO]"
},
"openingHoursSpecification": {
"@type": "OpeningHoursSpecification",
"dayOfWeek": [
"http://schema.org/Monday",
"http://schema.org/Tuesday",
"http://schema.org/Wednesday",
"http://schema.org/Thursday",
"http://schema.org/Friday",
"http://schema.org/Saturday"
// "http://schema.org/Sunday" // Bỏ comment nếu có mở cửa Chủ Nhật
],
"opens": "[GIỜ_MỞ_CỬA_VÍ_DỤ_08:00]",
"closes": "[GIỜ_ĐÓNG_CỬA_VÍ_DỤ_20:00]"
},
"address": [
{
"@type": "PostalAddress",
"streetAddress": "[ĐỊA_CHỈ_ĐƯỜNG_VÍ_DỤ_123_Đường_A]",
"addressLocality": "[TÊN_THÀNH_PHỐ_VÍ_DỤ_Hà_Nội]",
"addressRegion": "[TÊN_VÙNG/TỈNH_VÍ_DỤ_Hà_Nội]",
"postalCode": "[MÃ_BƯU_ĐIỆN_VÍ_DỤ_10000]",
"addressCountry": {
"@type": "Country",
"name": "[MÃ_QUỐC_GIA_VÍ_DỤ_VN_HOẶC_TÊN_QUỐC_GIA_VÍ_DỤ_Việt_Nam]"
}
}
// THÊM CÁC ĐỐI TƯỢNG PostalAddress KHÁC NẾU CÓ NHIỀU ĐỊA CHỈ
],
"contactPoint": [
{
"@type": "ContactPoint",
"telephone": "[SỐ_ĐIỆN_THOẠI_LIÊN_HỆ_1_VÍ_DỤ_+84-901234567]",
"contactType": "[LOẠI_LIÊN_HỆ_1_VÍ_DỤ_customer_service]",
"contactOption": "[TUỲ_CHỌN_LIÊN_HỆ_1_VÍ_DỤ_TollFree]", // Có thể bỏ nếu không áp dụng
"areaServed": "[KHU_VỰC_PHỤC_VỤ_1_VÍ_DỤ_VN]",
"availableLanguage": "[NGÔN_NGỮ_LIÊN_HỆ_1_VÍ_DỤ_Vietnamese]"
},
{
"@type": "ContactPoint",
"telephone": "[SỐ_ĐIỆN_THOẠI_LIÊN_HỆ_2_VÍ_DỤ_+84-907654321]",
"contactType": "[LOẠI_LIÊN_HỆ_2_VÍ_DỤ_technical_support]",
"contactOption": "[TUỲ_CHỌN_LIÊN_HỆ_2_VÍ_DỤ_TollFree]", // Có thể bỏ nếu không áp dụng
"areaServed": "[KHU_VỰC_PHỤC_VỤ_2_VÍ_DỤ_VN]",
"availableLanguage": "[NGÔN_NGỮ_LIÊN_HỆ_2_VÍ_DỤ_Vietnamese]"
}
// THÊM CÁC ĐỐI TƯỢNG ContactPoint KHÁC NẾU CÓ NHIỀU ĐIỂM LIÊN HỆ
]
}
}
}
JSONCách trải nghiệm mua sắm hiển thị trên Google Tìm kiếm
Google luôn tìm tòi những phương thức mới mẻ và hiệu quả để giúp người dùng tìm được thứ họ muốn mua, và các hình thức hiển thị này không cố định mà có thể được cập nhật theo thời gian. Việc bạn cung cấp càng nhiều thông tin sản phẩm chi tiết sẽ giúp Google có thể hiển thị sản phẩm của bạn theo nhiều cách hấp dẫn khác nhau.
1. Đoạn trích về sản phẩm (Product snippet)
Product snippet là một loại kết quả tìm kiếm dạng văn bản nhưng được bổ sung thêm nhiều thông tin giá trị về sản phẩm của bạn. Thay vì chỉ hiển thị tiêu đề và mô tả thông thường, Google sẽ làm nổi bật các chi tiết như:
- Điểm xếp hạng và thông tin đánh giá của khách hàng.
- Giá cả sản phẩm.
- Tình trạng còn hàng (còn hay hết).

Ví dụ minh họa: Bạn tìm kiếm “bếp từ đôi loại tốt”. Trên kết quả tìm kiếm, bạn không chỉ thấy các trang web bán bếp, mà còn thấy ngay một số kết quả có hiển thị số sao đánh giá (ví dụ: ⭐⭐⭐⭐ 4.5/5 sao), giá bán (ví dụ: “Giá từ 5.000.000 VNĐ”), và thông tin “Còn hàng” hoặc “Hết hàng”. Điều này giúp bạn so sánh nhanh chóng và quyết định click vào đâu để xem chi tiết.
2. Sản phẩm phổ biến (Popular products)
Popular products là cách Google trình bày các sản phẩm theo một định dạng trực quan và sinh động hơn. Nó thường xuất hiện khi người dùng tìm kiếm những sản phẩm chung chung hoặc các danh mục sản phẩm, giúp họ dễ dàng khám phá và lựa chọn.

3. Bảng tri thức về mua sắm (Shopping knowledge panel)
Shopping knowledge panel là một bảng thông tin chi tiết, toàn diện về một sản phẩm cụ thể. Nó không chỉ cung cấp thông tin sản phẩm mà còn kèm theo danh sách các người bán sản phẩm đó.
Google thường sử dụng các thông tin như mã nhận dạng sản phẩm (ví dụ: mã vạch GTIN, MPN) để tổng hợp và hiển thị những thông tin này.
4. Google Hình ảnh
Trong Google Hình ảnh, các bức ảnh sản phẩm của bạn có thể được hiển thị kèm theo chú thích về sản phẩm đang bán. Điều này biến Google Hình ảnh thành một “kênh mua sắm” trực quan, nơi người dùng có thể tìm thấy sản phẩm thông qua hình ảnh và biết ngay thông tin mua hàng.

5. Kết quả nâng cao của Schema
Ngoài các cách hiển thị chính trên, Google còn có thể làm cho sản phẩm của bạn nổi bật hơn nữa bằng các tính năng nâng cao (rich results). Các tính năng này xuất hiện tùy theo từng trải nghiệm và có thể thay đổi.
Một số ví dụ về các tính năng nâng cao này bao gồm:
- Điểm xếp hạng: Hiển thị số sao và bài đánh giá của khách hàng.
- Ưu và nhược điểm: Làm nổi bật các điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm trong phần mô tả đánh giá.
- Vận chuyển: Chia sẻ thông tin về chi phí vận chuyển, đặc biệt là khi có vận chuyển miễn phí.
- Tình trạng còn hàng: Cho khách hàng biết liệu sản phẩm còn hàng hay không.
- Giảm giá: Google có thể tính toán và hiển thị mức giảm giá dựa trên sự thay đổi giá theo thời gian.
- Hàng trả lại: Chia sẻ chính sách trả lại hàng, phí liên quan và thời gian khách hàng có thể trả lại sản phẩm.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan toàn diện và có cấu trúc về chủ đề Schema Product, bao gồm các khái niệm, lợi ích, cách thức triển khai và các thuộc tính chi tiết từ góc độ của Google Tìm kiếm và các công cụ hỗ trợ như Rank Math.
Bài viết trên được mình nghiên cứu, phân tích và tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín như Google Search Central, Schema.org, RankMath,…. Cùng với hơn 7 năm làm SEO của mình. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc thì hãy để lại thông tin ở phần comment để cùng nhau trao đổi nhé!
Nguồn bài viết tham khảo:
- https://rankmath.com/kb/woocommerce-product-schema/
- https://schema.org/Product
- https://rankmath.com/kb/product-schema/
- https://developers.google.com/search/docs/appearance/structured-data/product?hl=vi
- https://developers.google.com/search/docs/appearance/structured-data/product?hl=vi#:~:text=th%C3%AAm%20d%E1%BB%AF%20li%E1%BB%87u%20c%C3%B3%20c%E1%BA%A5u%20tr%C3%BAc%20x%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%C3%A1c%20ch%C3%ADnh%20s%C3%A1ch%20c%E1%BB%A7a%20doanh%20nghi%E1%BB%87p%20th%C6%B0%C6%A1ng%20m%E1%BA%A1i%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD ↩︎