Meta tag là các đoạn mã HTML cung cấp thông tin bổ sung về trang web cho các công cụ tìm kiếm, trình duyệt và nền tảng mạng xã hội như Meta Title, Meta Description Tag, Meta Viewport, Meta Canonical,….. Meta Tag thường nằm trong phần <head> của trang HTML và không hiển thị trực tiếp cho người dùng.

Bài viết dưới đây tôi sẽ chia sẻ đến bạn 12 loại thẻ meta tag quan trọng khi tối ưu SEO website và 10 loại thẻ meta được coi là “vô dụng”, không được Google khuyến khích sử dụng. Mục tiêu của bài viết này là giúp bạn có được kiến thức chuyên sâu về thẻ meta tag, để bạn có thể tự tay tối ưu các thẻ meta này cho website của mình.

Nội dung chính của bài viết: 

  • Meta tag là những đoạn mã HTML cung cấp thông tin quan trọng về trang web cho công cụ tìm kiếm, trình duyệt và mạng xã hội, đóng vai trò then chốt trong việc tăng CTR, hướng dẫn bot, cải thiện trải nghiệm người dùng và thích ứng với AI.
  • Các thẻ meta quan trọng nhất cho SEO bao gồm Title Tag (ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng và CTR), Meta Description (thúc đẩy CTR), Meta Robots (kiểm soát thu thập/lập chỉ mục và hiển thị trên AI Overviews), Canonical Tag (ngăn trùng lặp nội dung), Viewport (đảm bảo tính thân thiện với di động) và Charset (hiển thị ký tự chính xác).
  • Cần loại bỏ hoặc tránh sử dụng các thẻ meta đã lỗi thời hoặc không còn được Google hỗ trợ như Meta Keywords, Meta Refresh và rel=”next/prev” để tránh lãng phí tài nguyên và không bị coi là spam.
  • Để tối ưu meta tag hiệu quả, mỗi thẻ phải độc đáo, hấp dẫn, chứa từ khóa một cách tự nhiên, phù hợp với ý định tìm kiếm của người dùng và cần được quản lý định kỳ thông qua CMS/plugin.
  • Tuyệt đối không nên tối ưu meta tag quá mức hoặc nhằm mục đích thao túng thứ hạng, thay vào đó hãy luôn đặt người dùng và nội dung chất lượng lên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả SEO bền vững và thích ứng với các xu hướng tìm kiếm AI trong tương lai.

Nội dung bài học

Meta Tag là gì?

Meta Tag hay thẻ meta là các đoạn mã HTML nằm trong phần <head> của website như thẻ title, thẻ mô tả, Thẻ meta Robots, Thẻ meta Viewport,…. giúp cung cấp thông tin của 1 trang web cho các công cụ tìm kiếm và trình duyệt nhưng chúng không hiển thị với người dùng khi vào website. 

Những thẻ meta này giúp công cụ tìm kiếm hiểu và phân loại nội dung của bạn, đồng thời ảnh hưởng đến cách trang của bạn hiển thị trong kết quả tìm kiếm, bao gồm cả tiêu đề và mô tả.

Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa meta tag là hỗ trợ cho chiến lược SEO tổng thể. Các thẻ meta chỉ là một phần bổ trợ, và mặc dù chúng quan trọng, chúng thường không phải là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của trang web.

Tại sao Meta Tag quan trọng đối với SEO?

Tăng tỷ lệ nhấp(CTR)

Thẻ tiêu đề (<title>) và mô tả meta (<meta name="description">) là những yếu tố chính mà người dùng nhìn thấy trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs) trước khi truy cập trang của bạn. Chúng hoạt động như một “quảng cáo miễn phí” và là cơ hội tốt nhất để thuyết phục người tìm kiếm nhấp vào kết quả của bạn thay vì của đối thủ.

Meta Tag hay thẻ meta là các đoạn mã HTML nằm trong phần _head_ của website
Meta Tag hay thẻ meta là các đoạn mã HTML nằm trong phần _head_ của website

Google sử dụng thẻ tiêu đề để xác định chủ đề của trang và xếp hạng phù hợp. Một tiêu đề được viết tốt có thể tăng số lượt nhấp và lưu lượng truy cập. Đây là 1 tín hiệu tích cực đến với Google, giúp website của bạn ranking tốt hơn.

Mặc dù mô tả meta không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, nhưng nó cũng ảnh hưởng đến số lượt nhấp bạn nhận được, có thể cải thiện CTR và giảm tỷ lệ thoát nếu nội dung trên trang giải đáp được Search Intent của người dùng.

Đặc biệt, nếu mô tả meta chứa từ khóa mà người dùng đã sử dụng trong truy vấn tìm kiếm, chúng sẽ hiển thị nổi bật (in đậm) trên SERP, giúp bạn nổi bật và thông báo chính xác cho người tìm kiếm những gì họ sẽ tìm thấy trên trang của bạn.

Cung cấp hướng dẫn cho công cụ tìm kiếm khi vào website

Thẻ meta là một trong số ít kênh giao tiếp trực tiếp giữa người làm website và các công cụ tìm kiếm. Chúng giúp robot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục nội dung trên website được hiệu quả hơn.

Với thẻ meta robots (<meta name="robots">) sẽ kiểm soát cách các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang trên web của bạn. Vậy nên bạn có thể sử dụng các chỉ thị như noindex để ngăn trang xuất hiện trong SERPs hoặc nofollow để ngăn GoogleBot truy cập vào link trên trang đó.

Với thẻ liên kết chính tắc (canonical link tag) sẽ giúp ngăn chặn các vấn đề trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định phiên bản “chính” của một trang khi có nhiều URL có cùng một nội dung. 

Cải thiện trải nghiệm người dùng

Thẻ meta viewport (<meta name="viewport">) sẽ giúp kiểm soát cách bố cục và tỷ lệ của trang web hiển thị trên các thiết bị khác nhau, đặc biệt là thiết bị di động. Thẻ này cũng cho Google biết rằng trang đó thân thiện với thiết bị di động. 

Thẻ meta charset (<meta charset="UTF-8">) chỉ định bộ mã hóa ký tự cho tài liệu HTML, đảm bảo nội dung của bạn hiển thị chính xác trên các nền tảng và ngôn ngữ khác nhau, tránh các vấn đề về định dạng ký tự làm hỏng trải nghiệm người dùng.

Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng, nhưng các thẻ này cũng sẽ tác động đến trải nghiệm người dùng, và gián tiếp ảnh hưởng đến thời gian người dùng ở lại trang và tỷ lệ chuyển đổi.

Nâng cao hiệu quả chia sẻ trên mạng xã hội

Thẻ Open Graph và Twitter Card là các thẻ meta chuyên biệt cho phép bạn kiểm soát cách nội dung của mình hiển thị khi được chia sẻ trên các nền tảng xã hội như Facebook, X (Twitter) và LinkedIn. 

Việc tối ưu hóa các thẻ này có thể tăng cường đáng kể CTR và UI (User Interface) khi bài viết của bạn được chia sẻ trên mạng xã hội.

Thích ứng với tìm kiếm bằng AI

Với sự gia tăng của các tính năng tìm kiếm được hỗ trợ bởi AI như AI Overviews của Google, thẻ meta robots đã trở thành một công cụ quản lý nội dung quan trọng.

Các chỉ thị như nosnippet và max-snippet cho phép bạn kiểm soát lượng văn bản có thể được sử dụng trong các đoạn trích và AI Overviews, giúp bạn cân bằng giữa việc được trích dẫn (tăng khả năng hiển thị) và việc điều hướng người dùng trực tiếp đến trang web của mình để có lưu lượng truy cập trực tiếp.

Bối cảnh và sự phát triển của thẻ meta đối với SEO

Thời kỳ thẻ meta keywords “làm mưa làm gió” và sự lạm dụng của các SEOer

Trước đây, thẻ meta keywords (<meta name="keywords">) từng được xem là một yếu tố quan trọng giúp các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của trang web bằng cách liệt kê các từ khóa liên quan.

Nhưng vào thời điểm đó, có một quan niệm phổ biến rằng các SEOer cần phải “tinh chỉnh” thẻ meta keywords và dành nhiều thời gian để sắp xếp từ khóa một cách chính xác, bao gồm cả việc sử dụng dấu cách hay dấu phẩy giữa các từ khóa.

Tuy nhiên, thẻ meta keywords đã bị lạm dụng nghiêm trọng. Các SEOer đã cố tình “nhồi nhét từ khóa” vào thẻ này với những từ khóa không liên quan, nhằm cố gắng thao túng thứ hạng tìm kiếm.

Do sự lạm dụng này, Google đã tuyên bố từ năm 2009 rằng họ không còn sử dụng thẻ meta keywords để xếp hạng nữa. Bing, công cụ tìm kiếm lớn thứ hai trên thế giới, cũng thông báo vào năm 2014 rằng họ không còn sử dụng thẻ này, thậm chí còn xem nó như một tín hiệu spam nếu bị nhồi nhét từ khóa.

Vì vậy ở hiện tại, tốt nhất là chúng ta cũng nên loại bỏ hoặc không sử dụng thẻ meta keywords khi SEO nữa để tránh bị Bing và Google đánh giá là “thao túng thứ hạng tìm kiếm.

Sự thay đổi trong quan điểm và tầm quan trọng hiện tại

Sau khi thẻ meta keywords bị loại bỏ, quan điểm về thẻ meta đã dao động “quá xa theo hướng ngược lại”, với nhiều người cho rằng không cần phải quan tâm đến chúng nữa.

Tuy nhiên, đây là một quan điểm chưa thật sự chuẩn. Dù không phải tất cả các thẻ meta đều còn quan trọng như trước, nhưng một số thẻ vẫn đóng vai trò nền tảng và cực kỳ quan trọng đối với SEO và trải nghiệm người dùng.

Thẻ meta không chỉ là những đoạn mã HTML đơn thuần; chúng là kênh giao tiếp chính giữa trang web của bạn và các robot công cụ tìm kiếm, giúp các bot thu thập dữ liệu và lập chỉ mục nội dung trang web một cách hiệu quả. Chúng cũng cung cấp thông tin cho trình duyệt và các nền tảng mạng xã hội hiểu rõ hơn về nội dung trên website của bạn.

Theo Search Engine Journal, trong bối cảnh các tính năng tìm kiếm được hỗ trợ bởi AI như AI Overviews của Google ngày càng phổ biến, thì việc sử dụng đúng thẻ HTML tags trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì chúng giúp Google hiểu nội dung, xây dựng các mối liên hệ và sử dụng chính dữ liệu trên website của bạn để huấn luyện AI.

Những thẻ meta nào được Google hỗ trợ?

Dưới đây là 9 loại thẻ meta mà Google vẫn còn hỗ trợ hiện tại:

STTThẻ MetaGiải thích ngắn gọnVí dụ
1descriptionGiới thiệu ngắn gọn về nội dung trang, thường hiển thị trong kết quả tìm kiếm.Trang bán hàng: “Giày thể thao nam chính hãng, đủ size, mẫu mã mới nhất 2024. Miễn phí vận chuyển toàn quốc!”.
Trang tin tức: “Cập nhật tin tức nóng hổi về kinh tế, xã hội, văn hóa mới nhất.”
2robots & googlebotKiểm soát cách công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang. robots áp dụng cho mọi bot, googlebot chỉ cho Google.noindex: “Google ơi, đừng ghi nhớ trang này nhé!”
nofollow: “Google ơi, đừng đi theo các đường link trên trang này nhé!”
nosnippet: “Google ơi, đừng hiển thị đoạn mô tả dài nhé!”
3notranslateYêu cầu Google không cung cấp tùy chọn dịch cho trang của bạn.<meta name="googlebot" content="notranslate"> (Khi bạn muốn giữ nguyên vẹn nội dung tiếng Việt và không muốn Google dịch sang tiếng Anh.)
4nopagereadaloudNgăn các dịch vụ của Google sử dụng tính năng “đọc to” nội dung trang web của bạn.<meta name="google" content="nopagereadaloud"> (Bạn không muốn trang của mình bị Google đọc lên bằng giọng nói tự động.)
5google-site-verificationDùng để xác minh quyền sở hữu trang web của bạn với Google Search Console.<meta name="google-site-verification" content="ABCXYZ123abcxyz"> (Đây là “chìa khóa” để chứng minh bạn là chủ trang web với Google.)
6Content-Type & charsetXác định loại nội dung trang (thường là HTML) và bộ ký tự (UTF-8 để hiển thị tiếng Việt chuẩn).<meta charset="UTF-8"> (Đảm bảo chữ tiếng Việt hiển thị đúng dấu.)
7refreshTự động chuyển hướng người dùng đến một URL khác sau một khoảng thời gian nhất định (không khuyến khích dùng, nên dùng 301 redirect).<meta http-equiv="refresh" content="5;url=https://trangmoi.com/"> (Sau 5 giây, tự động nhảy sang trang web mới.)
8viewportHướng dẫn trình duyệt trên thiết bị di động cách hiển thị trang để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên màn hình nhỏ.<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0"> (Giúp trang web của bạn hiển thị đẹp và vừa vặn trên điện thoại.)
9ratingĐánh dấu trang có chứa nội dung người lớn để lọc qua tính năng Tìm kiếm an toàn.<meta name="rating" content="adult"> (Nếu trang của bạn có nội dung nhạy cảm dành cho người lớn.)

6 loại Meta Tag quan trọng nhất cho SEO và công cụ tìm kiếm

1. Thẻ Tiêu đề

Cấu trúc Thẻ Tiêu đề: <title>....</title>

Thẻ tiêu đề hay Title Tag hoặc Meta Title là yếu tố quan trọng nhất trong số các thẻ meta. Nó xuất hiện dưới dạng tiêu đề có thể nhấp được trên trang kết quả tìm kiếm (SERP), trong tab trình duyệt và trên các mạng xã hội khi liên kết được chia sẻ. 

Google sử dụng thẻ tiêu đề là 1 trong các yếu tố để xác định chủ đề của trang nhằm xếp hạng phù hợp với truy vấn tìm kiếm của người dùng.

Tầm quan trọng của Meta Title đối với SEO và người dùng

Thẻ tiêu đề có tác động lớn đến thứ hạng và là yếu tố chính để người dùng quyết định có nhấp vào kết quả của bạn hay không. Vì vậy mà một tiêu đề được viết tốt có thể tăng Traffic vào website của bạn.

Hành vi của Google với Title Tag

Hiện nay Google có thể viết lại thẻ tiêu đề dựa trên độ dài hoặc mức độ liên quan đến truy vấn tìm kiếm.

Cũng theo Search Engine Journal, hiện Google không còn cần từ khóa chính xác trong tiêu đề để xác định chủ đề trang. Thay vào đó, Google đánh giá nội dung tổng thể của trang để đánh giá mức độ liên quan giữa truy vấn tìm kiếm với bài viết của bạn.

Cách triển khai và thực hành thẻ Title tốt nhất

  • Mỗi trang phải có một tiêu đề duy nhất.
  • Tiêu đề cần ngắn gọn, chính xác và mô tả rõ nội dung của trang.
  • Giữ tiêu đề khoảng 50-60 ký tự (hoặc khoảng 600 pixel) để tránh bị cắt ngắn trên SERPs.
  • Đặt từ khóa quan trọng ở đầu một cách tự nhiên, nhưng tránh nhồi nhét từ khóa.
  • Viết tiêu đề hấp dẫn, thu hút nhấp chuột. Có thể sử dụng số hoặc các từ ngữ mạnh mẽ để tăng CTR. Ví dụ, thay vì viết “Cách nấu canh chua ngon” thì bạn hãy viết là “3 Cách nấu canh chua ngon hơn mẹ nấu”.
  • Có thể khớp hoặc viết hơi khác so với thẻ H1 của trang.
  • Tránh sử dụng tên thương hiệu trong tiêu đề vì nó thường được hiển thị phía trên kết quả tìm kiếm trên SERP rồi, giúp tiết kiệm không gian cho các từ khóa liên quan.

Cách thêm và tối ưu hóa thẻ Title

Cách 1: Chỉnh sửa trực tiếp HTML

Bạn chỉ cần dán mã <title>Tiêu đề trang của bạn</title> vào phần <head> của trang web là được.

Cách 2: Sử dụng CMS và Plugin SEO

Nếu bạn sử dụng Hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, Shopify, Wix, hoặc Squarespace, bạn thường không cần chỉnh sửa HTML trực tiếp. 

Các plugin SEO phổ biến như Yoast SEO hoặc Rank Math trên WordPress sẽ cung cấp một trường đặc biệt để bạn nhập và xem trước thẻ tiêu đề.

Với các CMS khác như HubSpot, Squarespace, và Wix cũng có các chức năng tương tự tích hợp sẵn. Ví dụ, Shopify cho phép bạn chỉnh sửa tiêu đề trang sản phẩm trong phần “Search engine listing”.

Các lỗi ở thẻ Title phổ biến và cách khắc phục

Tiêu đề quá dài/quá ngắn: Google khuyến nghị tiêu đề “đầy đủ thông tin, súc tích” nhưng tránh “quá dài hoặc quá rườm rà”.

Trang không có thẻ tiêu đề: Mọi trang nên có thẻ tiêu đề.

Nhiều thẻ tiêu đề trên một trang: Điều này có thể khiến công cụ tìm kiếm hiển thị một tiêu đề không mong muốn.

Tiêu đề trùng lặp trên nhiều trang: Điều quan trọng là phải có tiêu đề “khác biệt, mô tả” cho mỗi trang.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng công cụ như SERP Sim hoặc Semrush’s Site Audit để kiểm tra độ dài và sự tồn tại của tiêu đề. Nếu tiêu đề bị đánh dấu màu đỏ về độ dài pixel, bạn cần rút ngắn.
  • Sử dụng Ahrefs’ Site Audit để tìm lỗi “Multiple title tag” (nhiều thẻ tiêu đề) hoặc “Bad duplicate” (trùng lặp xấu) trong báo cáo “On page” và “Duplicate content”.
  • Để khắc phục, hãy xóa bớt các thẻ trùng lặp hoặc viết lại tiêu đề để chúng trở nên độc đáo và phù hợp.
Tối ưu thẻ Title và thẻ Meta Description
Tối ưu thẻ Title và thẻ Meta Description

2. Thẻ Meta Mô tả

Cấu trúc Thẻ Meta Mô tả: <meta name="description">

Thẻ meta mô tả hay Meta Description Tag là một đoạn tóm tắt nội dung của trang, nằm trong phần <head> của trang web. Nó thường được hiển thị cùng với tiêu đề và URL trang trong đoạn trích SERP.

Tầm quan trọng của Meta Description đối với SEO và Người dùng

Mặc dù không phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp nhưng thẻ meta mô tả lại cực kỳ quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng và Google.

Nó đóng vai trò như một “quảng cáo miễn phí”, là cơ hội tốt nhất để thuyết phục người tìm kiếm nhấp vào kết quả của bạn.

Việc viết mô tả hấp dẫn có thể tăng tỷ lệ nhấp (CTR) và có thể giảm tỷ lệ thoát (bounce rate) nếu nội dung trang đáp ứng mong đợi.

Hành vi của Google đối với Meta Description

Hiện nay Google tự động điều chỉnh hoặc viết lại mô tả meta dựa trên truy vấn tìm kiếm của người dùng trong khoảng 70% trường hợp.

Nếu mô tả chứa từ khóa mà người dùng đã sử dụng trong truy vấn tìm kiếm, chúng sẽ hiển thị nổi bật (in đậm) trên SERP.

Cách triển khai và thực hành tốt nhất với Thẻ mô tả

  • Mỗi trang nên có một mô tả meta duy nhất.
  • Google’s snippets thường tối đa khoảng 150-160 ký tự (bao gồm khoảng trắng) để tránh bị cắt. Đối với thiết bị di động, nên giữ dưới 120 ký tự.
  • Bao gồm từ khóa quan trọng một cách tự nhiên, tránh nhồi nhét từ khóa.
  • Có thể sử dụng một kêu gọi hành động (CTA) hấp dẫn (ví dụ: ‘Tìm hiểu thêm’, ‘Mua ngay’, ‘Tải về’) hoặc lời mời hấp dẫn khác.
  • Mô tả cần hấp dẫn, độc đáo và chân thực, phản ánh chính xác nội dung của trang để không gây thất vọng cho người dùng sau khi nhấp chuột.
  • Không sử dụng dấu ngoặc kép (“) trong mô tả meta, vì Google có thể cắt đoạn trích tại đó.

Cách thêm và tối ưu hóa thẻ mô tả

Cách 1: Chỉnh sửa trực tiếp HTML

Dán mã <meta name="description" content="Mô tả trang của bạn."/> vào phần <head> của trang web.

Cách 2: Sử dụng CMS và Plugin SEO 

Tương tự như thẻ tiêu đề, các CMS và plugin SEO như Yoast SEO, Rank Math thường có trường riêng để bạn nhập và xem trước mô tả meta. Ví dụ, Shopify và Wix có trường “Meta description” trong phần cài đặt SEO.

Lỗi thẻ mô tả phổ biến và cách khắc phục

Mô tả quá dài/quá ngắn: Google nói không có giới hạn độ dài, nhưng chúng sẽ bị cắt bớt cho phù hợp với chiều rộng thiết bị.

Trang không có mô tả meta: Mọi trang nên có một mô tả meta.

Nhiều mô tả meta trên một trang: Có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm.

Mô tả meta trùng lặp trên nhiều trang: Điều này là một lỗi phổ biến, Google khuyến nghị “phân biệt các mô tả cho các trang khác nhau”.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng SERPSim hoặc Yoast để kiểm tra lỗi trên từng trang.
  • Sử dụng Ahrefs’ Site Audit để kiểm tra các lỗi này trên toàn bộ trang web trong báo cáo “On page” và “Duplicate content”.
  • Semrush’s Site Audit cũng rất hữu ích để tìm các mô tả meta bị thiếu hoặc trùng lặp.
  • Để khắc phục, bạn hãy viết lại các mô tả meta để chúng độc đáo, súc tích và phù hợp với nội dung của từng trang.

3. Thẻ Meta Robots

Cấu trúc Thẻ Meta Robots: <meta name="robots">

Thẻ meta robots chỉ thị cho các công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang web của bạn. Nó được đặt trong phần <head> của trang.

Tối ưu thẻ Meta Robots
Tối ưu thẻ Meta Robots

Tầm quan trọng của Thẻ meta robots đối với SEO và AI Overviews

Việc sử dụng sai các thuộc tính trong thẻ meta robots sẽ gây tác động tiêu cực đến sự hiện diện của website trên kết quả tìm kiếm.

Với sự phổ biến của AI Overviews của Google, thẻ meta robots đã trở thành một công cụ quản trị nội dung quan trọng. Nó cho phép bạn kiểm soát liệu nội dung của mình có được trích dẫn (hiển thị) trong các bản tóm tắt AI hay bạn muốn thúc đẩy lưu lượng truy cập trực tiếp đến trang web của mình hay không.

Các chỉ thị chính của Thẻ Meta Robots

  • index và follow: Là giá trị mặc định nếu không có thẻ meta robots trên trang. Điều này cho phép Google lập chỉ mục trang và theo dõi các liên kết trên đó. Ví dụ: <meta name="robots" content="index,follow">
  • noindex: Hướng dẫn công cụ tìm kiếm không hiển thị trang này trong kết quả tìm kiếm. Ví dụ: <meta name="robots" content="noindex">.
  • nofollow: Hướng dẫn bot không theo dõi các liên kết trên trang này và không truyền bất kỳ “link equity” nào. Ví dụ: <meta name="robots" content="nofollow">
  • none: Tương đương với noindex, nofollow. Ví dụ: <meta name="robots" content="none">
  • indexifembedded: Cho phép Google lập chỉ mục nội dung của một trang nếu nó được nhúng trong một trang khác (ví dụ: qua iframe), ngay cả khi có quy tắc noindex. Ví dụ: <meta name="robots" content="indexifembedded">

Kiểm soát Snippet (Đoạn trích kết quả tìm kiếm)

  • nosnippet: Ngăn hiển thị đoạn trích văn bản hoặc video xem trước trong kết quả tìm kiếm cho trang này. Nó cũng ngăn nội dung được dùng làm dữ liệu đầu vào trực tiếp cho AI Overviews và AI Mode. Ví dụ: <meta name="robots" content="nosnippet">
  • max-snippet:[number]: Sử dụng tối đa [số] ký tự trong đoạn trích văn bản. Giá trị 0 tương đương nosnippet, và -1 cho phép Google quyết định độ dài. Ví dụ: <meta name="robots" content="max-snippet:50"> nghĩa là cho phép 50 ký tự.
  • max-image-preview:[setting]: Chỉ định kích thước tối đa của hình ảnh xem trước (none, standard, large). Ví dụ: <meta name="robots" content="max-image-preview:standard"> nghĩa là hình ảnh xem trước trong kết quả tìm kiếm sẽ ở kích thước tiêu chuẩn. 
  • max-video-preview:[number]: Thời lượng tối đa của đoạn xem trước video. Ví dụ: <meta name="robots" content="max-video-preview:10"> nghĩa là Đoạn xem trước video trong kết quả tìm kiếm sẽ không dài quá 10 giây.
  • notranslate: Không cung cấp bản dịch của trang này trong kết quả tìm kiếm. Ví dụ: <meta name="robots" content="notranslate"> nghĩa là Google sẽ không cung cấp tùy chọn dịch trang này trong kết quả tìm kiếm.
  • noimageindex: Không lập chỉ mục hình ảnh trên trang này. Ví dụ: <meta name="robots" content="noimageindex"> nghĩa là các hình ảnh có trên trang này sẽ không được Google lập chỉ mục và hiển thị trong Google Images.
  • unavailable_after:[date/time]: Không hiển thị trang này trong kết quả tìm kiếm sau ngày/giờ chỉ định. Ví dụ: <meta name="robots" content="unavailable_after:2025-01-01T00:00:00+07:00"> nghĩa là trang này sẽ bị loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm của Google sau 00:00:00 ngày 01 tháng 01 năm 2025 theo múi giờ GMT+7.

Cách chỉ định cho các trình thu thập thông tin cụ thể

Bạn có thể thay thế robots bằng mã tác nhân người dùng của trình thu thập thông tin bạn muốn nhắm đến.

  • googlebot: Áp dụng cho tất cả kết quả dạng văn bản.
  • googlebot-news: Áp dụng cho kết quả dạng tin tức.

Ví dụ: <meta name="googlebot" content="nosnippet"> sẽ chỉ áp dụng cho Googlebot.

X-Robots-Tag HTTP Header

X-Robots-Tag là một phản hồi tiêu đề HTTP (HTTP Header Response) được gửi từ máy chủ website của bạn đến trình duyệt hoặc bot của công cụ tìm kiếm (như Googlebot) trước khi nội dung của tệp được gửi đi.

Nó hoạt động tương tự như thẻ <meta name="robots"> mà bạn đặt trong mã HTML, nhưng khác ở chỗ nó được gửi ở cấp độ máy chủ (server-level), không phải là một phần của nội dung HTML.

Theo Google, Bạn có thể sử dụng X-Robots-Tag như một phần tử của phản hồi tiêu đề HTTP cho các tệp không phải HTML (như PDF, tệp video hoặc hình ảnh) hoặc để áp dụng các quy tắc thu thập dữ liệu toàn trang.

Cách này cho phép linh hoạt hơn với các biểu thức chính quy.

Để hiểu rõ hơn phần này, bạn hãy đọc tài liệu của Google hướng dẫn Sử dụng tiêu đề HTTP X-Robots-Tag nhé.

Xử lý quy tắc xung đột thẻ Meta Robot

Nếu có nhiều quy tắc robots xung đột, quy tắc có phạm vi hạn chế cao hơn sẽ ưu tiên được áp dụng. Ví dụ, nếu một trang có cả max-snippet:50 và nosnippet, thì nosnippet sẽ được ưu tiên.

Cách triển khai và thực hành tốt nhất với thẻ Meta Robot

  • Chỉ sử dụng thẻ meta robots khi bạn muốn hạn chế cách Google thu thập dữ liệu hoặc lập chỉ mục một trang. Nếu không có hạn chế, không cần thêm thẻ này.
  • Cực kỳ quan trọng: Không chặn các trang có thẻ meta robots bằng tệp robots.txt. Nếu robots.txt chặn truy cập, công cụ tìm kiếm sẽ không đọc được chỉ thị noindex và có thể vẫn lập chỉ mục URL đó.
  • Sử dụng noindex cho các trang không muốn xuất hiện trong tìm kiếm, ví dụ: trang cảm ơn sau khi mua hàng, trang đăng nhập/đăng ký, nội dung trùng lặp, hoặc các trang “draft”.
  • Xem xét lại các chỉ thị robots hàng quý để đảm bảo chúng phù hợp với chiến lược nội dung và mục tiêu kinh doanh hiện tại của bạn.
  • Tránh sử dụng nofollow trên các liên kết nội bộ trừ khi có lý do cụ thể (ví dụ: liên kết đăng nhập/đăng ký để tiết kiệm crawl budget).

Cách thêm hoặc tối ưu hóa thẻ Meta Robot

Cách 1: Chỉnh sửa trực tiếp HTML

Dán mã thích hợp vào phần <head> của trang. Ví dụ: Để không lập chỉ mục và không theo dõi liên kết, bạn hãy gắn thẻ sau: <meta name="robots" content="noindex, nofollow"/>.

Để cho phép Google hiển thị hình ảnh xem trước lớn, đoạn trích văn bản không giới hạn và video xem trước đầy đủ sẽ là: <meta name="robots" content="index, follow, max-image-preview:large, max-snippet:-1, max-video-preview:-1">.

Cách 2: Sử dụng CMS và Plugin SEO

Các plugin như Yoast SEO hoặc Rank Math cung cấp cài đặt nâng cao để bạn dễ dàng cấu hình thẻ meta robots cho từng trang hoặc toàn bộ trang web.

Lỗi thẻ meta robot phổ biến và cách khắc phục

Đặt nhầm thẻ noindex: Một thẻ noindex vô tình được đặt trên một trang quan trọng sẽ ngăn trang đó nhận lưu lượng truy cập tự nhiên.

Đặt nhầm thẻ nofollow : Ngăn Google thu thập dữ liệu các liên kết trên trang, có thể ảnh hưởng đến việc khám phá và lập chỉ mục nội dung quan trọng khác.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng báo cáo “Excluded” trong Google Search Console để tìm các trang bị “Excluded by ‘noindex’ tag”.
  • Sử dụng Ahrefs’ Site Audit để tìm cảnh báo “Nofollow page” trong báo cáo “Indexability”.
  • Semrush Site Audit cũng có thể giúp bạn tìm các vấn đề về nofollow.
  • Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra các trang đang bị Noindex và Nofollow.
  • Tùy thuộc vào mục đích, hãy xóa bỏ chặn trong robots.txt hoặc xóa thẻ meta robots khỏi các trang cần được lập chỉ mục.

4. Thẻ Liên kết Canonical

Cấu trúc Thẻ Liên kết Canonical: <link rel="canonical">

Thẻ liên kết canonical là một cách để thông báo cho công cụ tìm kiếm phiên bản “chính” của một trang khi có nhiều URL dẫn có cùng một nội dung. Thẻ này được đặt trong phần <head> của trang.

Sử dụng thẻ Liên kết Canonical
Sử dụng thẻ Liên kết Canonical

Tầm quan trọng đối với SEO

Thẻ canonical giúp ngăn chặn các vấn đề trùng lặp nội dung. Nội dung trùng lặp có thể làm loãng “link equity” (giá trị liên kết) và khiến Google khó xác định phiên bản nào nên được xếp hạng.

Đồng thời, Thẻ canonical còn giúp Google hợp nhất các tín hiệu xếp hạng từ tất cả các phiên bản của một trang về phiên bản ưu tiên.

Sử dụng thẻ canonical cũng giúp bạn dễ dàng theo dõi hiệu suất của nội dung.

Hành vi của Google với Thẻ canonical

Google thường tôn trọng thẻ canonical, nhưng nó được xem là một gợi ý chứ không phải một quy tắc tuyệt đối.

Theo Google chia sẻ, Google có thể vẫn chọn một phiên bản URL khác nếu có tín hiệu nội bộ mạnh hơn (ví dụ: liên kết nội bộ trỏ đến phiên bản không canonical).

Các trường hợp cần sử dụng Thẻ canonical

  • Các trang có nội dung tương tự hoặc giống hệt nhau nhưng có nhiều URL (ví dụ: do tham số theo dõi, ID phiên, sắp xếp/lọc sản phẩm).
  • Các trang thương mại điện tử với sản phẩm có thể truy cập qua nhiều đường dẫn danh mục.
  • Các trang tin tức xuất bản nội dung tương tự ở các phần khác nhau.
  • Các phiên bản www và non-www hoặc HTTP và HTTPS của trang.

Cách triển khai và thực hành tốt nhất

  • Luôn sử dụng URL đầy đủ (bao gồm https://) trong thẻ canonical.
  • Đảm bảo URL trong thẻ canonical khớp với phiên bản URL ưu tiên của bạn (có hoặc không có www, có hoặc không có dấu gạch chéo cuối cùng, v.v.).
  • Phiên bản chính của trang cũng nên có thẻ canonical trỏ đến chính nó (tự tham chiếu).
  • Đối với các trang có tham số URL (ví dụ: https://www.example.com/?utm_source=daily-newsletter), bạn thường muốn canonicalize đến phiên bản không có tham số.
  • Sử dụng thẻ canonical cẩn thận cho các trang gần giống nhau: Nếu hai trang được kết nối bởi thẻ canonical khác nhau quá nhiều về nội dung, công cụ tìm kiếm có thể bỏ qua thẻ.

Cách thêm/tối ưu hóa thẻ canonical

Cách 1: Chỉnh sửa trực tiếp HTML

Dán mã <link rel="canonical" href="https://www.example.com/url-preferred-cua-ban/" /> vào phần <head> của trang.

Cách 2: Sử dụng CMS và Plugin SEO

Nhiều CMS và plugin SEO (như Yoast SEO, Rank Math) sẽ có các cài đặt để bạn dễ dàng chỉ định URL canonical cho từng trang. Shopify tự động tạo thẻ canonical cho các trang.

Lỗi thẻ canonical phổ biến và cách khắc phục

Thiếu thẻ canonical: Các trang có thể bị Google đánh giá là nội dung trùng lặp nếu không có thẻ này.

URL canonical sai hoặc bị bỏ qua: Có thể do liên kết nội bộ trỏ sai hoặc nội dung quá khác biệt.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng Semrush’s Site Audit để tìm các trang bị thiếu canonical.
  • Đảm bảo tất cả các trang có nội dung trùng lặp hoặc gần trùng lặp đều trỏ về một URL canonical chính xác.

5. Thẻ Meta Viewport

Cấu trúc Thẻ Meta Viewport: <meta name="viewport">

Thẻ meta viewport là một phần tử HTML được sử dụng để kiểm soát bố cục và tỷ lệ của trang web trên các thiết bị khác nhau (máy tính để bàn, máy tính bảng, di động). Nó thông báo cho trình duyệt cách điều chỉnh kích thước và tỷ lệ trang để khớp với kích thước màn hình của thiết bị đang được sử dụng.

Tầm quan trọng của Thẻ Meta Viewport đối với SEO và Người dùng

Sự hiện diện của thẻ này cho Google biết rằng trang đó thân thiện với thiết bị di động, và Google ưu tiên các trang thân thiện với di động trong kết quả tìm kiếm trên di động. Vì vậy có thể nhận định rằng Thẻ Meta Viewport là một trong những yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến ranking trên Google SERP.

Bên cạnh đó, nó còn cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách ngăn chặn người dùng phải chụm hoặc phóng to để đọc nội dung trên thiết bị di động.

Cách triển khai và thực hành tốt nhất với thẻ Meta Viewport

  • Sử dụng thẻ meta viewport trên tất cả các trang web của bạn.
  • Thẻ tiêu chuẩn và được khuyến nghị là: <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">. Cài đặt này đảm bảo chiều rộng của viewport khớp với chiều rộng của thiết bị (làm cho trang responsive) và trang tải ở tỷ lệ 1:1, tức là nội dung không bị phóng to hoặc thu nhỏ khi tải lần đầu.
  • Cho phép người dùng phóng to và thu nhỏ là quan trọng đối với khả năng tiếp cận. Tránh sử dụng user-scalable=no vì nó vô hiệu hóa tính năng phóng to.
  • Đảm bảo CSS và HTML của bạn cũng responsive. Thẻ viewport meta chỉ là một phần của thiết kế responsive; bố cục, hình ảnh và các yếu tố khác cũng nên thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau.

Cách thêm và tối ưu hóa thẻ Meta Viewport

Cách 1: Chỉnh sửa trực tiếp HTML bằng cách Dán mã <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0"> vào phần <head> của trang web.

Cách 2: Hầu hết các CMS hiện đại và theme đều tự động đặt thẻ viewport này, vì vậy các vấn đề liên quan đến thẻ thường không phổ biến trên các trang web hiện đại.

Lỗi phổ biến với thẻ Meta Viewport và cách khắc phục

Lỗi “Viewport not set” trong Google Search Console.

Các vấn đề hiển thị trên thiết bị di động do CSS không được viết để responsive với các chiều rộng khác nhau.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra bằng báo cáo “Mobile Usability” trong Google Search Console. Nếu có lỗi “Viewport not set”, hãy thêm thẻ meta viewport thích hợp vào các trang bị ảnh hưởng.
  • Sử dụng Google’s Mobile-Friendly Test tool để kiểm tra trang chủ của bạn.
  • Nếu thêm thẻ meta viewport không giải quyết được các vấn đề hiển thị trên di động, hãy hỏi dev của bạn để kiểm tra và điều chỉnh CSS.
  • Semrush Site Audit cũng có thể phát hiện các trang bị thiếu giá trị chiều rộng viewport.

6. Thẻ Meta Charset

Cấu trúc Thẻ Meta Charset: <meta charset="...">

Thẻ meta charset là một phần tử HTML chỉ định bộ mã hóa ký tự cho tài liệu HTML. Nó giúp đảm bảo nội dung của bạn hiển thị chính xác trên các nền tảng và ngôn ngữ khác nhau, tránh các vấn đề về định dạng ký tự.

Tầm quan trọng của thẻ Meta Charset đối với SEO và Người dùng

Đảm bảo các ký tự hiển thị chính xác, cải thiện trải nghiệm người dùng (UX).

Nếu bộ mã hóa ký tự sai, một số ký tự có thể hiển thị không chính xác trong trình duyệt, làm cho trang web trông “hỏng” và ảnh hưởng đến khả năng hiểu nội dung của công cụ tìm kiếm, mặc dù tác động SEO trực tiếp thường khá nhỏ trừ khi trang bị lỗi nghiêm trọng. Google khuyến nghị sử dụng Unicode/UTF-8.

Cách triển khai và thực hành tốt nhất với thẻ Meta Charset

  • Sử dụng thẻ meta charset trên tất cả các trang web.
  • Nên dùng UTF-8 khi có thể, vì nó hỗ trợ hầu hết các ký tự và biểu tượng từ tất cả các ngôn ngữ.
  • Sử dụng cú pháp chính xác cho phiên bản HTML của bạn.

Cách thêm/tối ưu hóa thẻ Meta Charset

Chỉnh sửa trực tiếp HTML bằng cách dán mã <meta charset="UTF-8"> vào phần <head> của trang web.

Nếu bạn đang sử dụng HTML4 trở xuống, hãy sử dụng: <meta http-equiv="Content-Type" content="text/html;charset=UTF-8">. Bạn có thể kiểm tra phiên bản HTML của mình bằng cách tìm <!doctype html> trong mã nguồn; nếu có, bạn đang dùng HTML5.

Hầu hết các CMS sẽ tự động thêm thẻ này cho bạn.

Lỗi phổ biến và cách khắc phục:

Ký tự hiển thị không đúng (garbage text).

Cách khắc phục:

  • Sử dụng Ahrefs’ Site Audit trong Page Explorer để kiểm tra các trang không sử dụng mã hóa UTF-8.
  • Semrush Site Audit cũng có thể kiểm tra các thẻ charset bị thiếu.
  • Nếu có thể, hãy chuyển sang mã hóa UTF-8. Nếu không đặt meta charset, trình duyệt sẽ buộc phải đoán và có thể hiển thị văn bản không mong muốn.

10 loại Meta Tag không quá quan trọng hoặc không được Google khuyến nghị sử dụng

Đây là những meta tag mà Google đã xác nhận không sử dụng hoặc khuyến nghị không dùng.

1. Thẻ Meta Keywords

Cấu trúc thẻ Meta Keywords: <meta name="keywords">

Thẻ Meta Keywords được sử dụng để cung cấp một danh sách các từ khóa liên quan đến nội dung của 1 trang web cho các công cụ tìm kiếm.

Tuy nhiên, như tôi đã nói ở phần “Bối cảnh và sự phát triển của thẻ meta đối với SEO”, Google đã ngừng sử dụng từ năm 2009 để xếp hạng các trang do việc bị lạm để nhồi nhét từ khóa. Bing cũng không sử dụng và thậm chí xem nó như một tín hiệu spam từ năm 2014. 

Theo Matt Cutts của Google đã xác nhận rằng Google không sử dụng thẻ này và ông không biết bất kỳ công cụ tìm kiếm lớn nào hiện đang sử dụng nó.

Bạn hãy xem qua video chia sẻ của Matt Cutts để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thẻ tag nhé: 

Và vì các công cụ tìm kiếm đã bỏ Meta Keywords nên bạn cũng không cần thêm thẻ này vào mã HTML của bạn. Thậm chí nếu bạn có SEO trên Bing thì tốt nhất là nên loại bỏ nó. 

Bạn có thể sử dụng các công cụ Audit website như Ahrefs’ Site Audit hoặc Semrush’s Site Audit để tìm và gỡ bỏ các thẻ meta keywords trên toàn bộ website của mình.

Ví dụ không nên dùng: <meta name="keywords" content="seo, meta tags, html tags, ranking, traffic">

2. Thẻ Meta Refresh Redirect

Cấu trúc Thẻ Meta Refresh Redirect: <meta http-equiv="refresh">

Mục đích ban đầu của Meta Refresh Redirect là hướng dẫn trình duyệt chuyển hướng người dùng đến một URL mới sau một khoảng thời gian nhất định. 

Tuy nhiên hiện Google cũng không khuyến nghị sử dụng thẻ này cho việc chuyển hướng vì dễ gây nhầm lẫn cho người dùng và có thể tạo ra mối lo ngại về bảo mật.

Ngoài ra, website cũng cần được phân tích cú pháp trước khi trình duyệt nhận ra URL đích, điều này gây mất thời gian và ngân sách Crawl.

Vì vậy, thay vì sử dụng meta refresh, bạn hãy luôn ưu tiên sử dụng chuyển hướng 301 (server-side redirect). Google cho rằng chuyển hướng 301 là phương pháp chuyển hướng vĩnh viễn và thân thiện với SEO hơn.

Ví dụ không nên dùng: <meta http-equiv="refresh" content="5; url=https://example.com/new-page">. Nghĩa là sau 5 giây tự động chuyển hướng sang trang mới.

3. Thẻ notranslate

Cấu trúc Thẻ notranslate: <meta name="googlebot" content="notranslate">

Thẻ Notranslate chỉ thị cho Google không cung cấp tùy chọn dịch tự động cho trang này trong kết quả tìm kiếm.

Mặc dù thẻ này không “xấu” theo nghĩa gây hại cho SEO, nhưng thẻ notranslate lại hạn chế một tính năng của Google nhằm giúp nội dung của bạn tiếp cận nhiều người dùng hơn. Google thường cung cấp bản dịch và đường liên kết tiêu đề đã dịch nếu họ nhận thấy nội dung không phải bằng ngôn ngữ mà người dùng có thể muốn đọc. 

Thẻ notranslate được liệt kê thẻ này vào nhóm “thẻ meta không quan trọng” hoặc “vô thưởng vô phạt”, nghĩa là chỉ dùng khi cần thiết.

4. Thẻ nopagereadaloud

Cấu trúc Thẻ nopagereadaloud: <meta name="google" content="nopagereadaloud">

Thẻ nopagereadaloud hướng dẫn các dịch vụ Chuyển văn bản sang lời nói (TTS) của Google không đọc trang này. 

Tương tự như thẻ notranslate, thẻ này cũng hạn chế một tính năng hỗ trợ người dùng của Google. Mặc dù thẻ nopagereadaloud không trực tiếp làm hại SEO nhưng là một chỉ thị cụ thể và không phải lúc nào cũng cần thiết cho tất cả các trang.

5. Thẻ Google-site-verification

Cấu trúc Thẻ Google-site-verification: <meta name="google-site-verification" content="...">

Thẻ Google-site-verification được sử dụng trên trang cấp cao nhất của website để xác minh quyền sở hữu web của bạn với Google Search Console.

Moz xếp thẻ này vào nhóm “vô thưởng vô phạt” (indifferent). Mặc dù nó cần thiết cho việc xác minh quyền sở hữu, nhưng có các phương pháp xác minh khác mà Google hỗ trợ như DNS, tệp bên ngoài, hoặc liên kết tài khoản Google Analytics. Và thẻ này cũng không ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng tìm kiếm.

Tuy nhiên, thẻ này có thể làm giảm tốc độ tải trang và ảnh hưởng đến điểm số Core Web Vistal.

6. Thẻ nositelinkssearchbox

Cấu trúc Thẻ nositelinkssearchbox: <meta name="google" content="nositelinkssearchbox">

Thẻ nositelinkssearchbox được sử dụng để ngăn hộp tìm kiếm sitelinks hiển thị trong kết quả tìm kiếm cho một trang cụ thể. 

Bạn không nhất thiết phải dùng thẻ này vì Google không còn sử dụng quy tắc nositelinkssearchbox vì tính năng hộp tìm kiếm sitelinks không còn tồn tại.

7. Thẻ rating

Cấu trúc Thẻ rating: <meta name="rating" content="adult">

Thẻ rating được sử dụng để gắn nhãn một trang hoặc 1 website có chứa nội dung khiêu dâm dành cho người lớn, nhằm thông báo cho tính năng Tìm kiếm an toàn (SafeSearch) của Google lọc nội dung đó.

Mặc dù Google còn hỗ trợ thẻ này, nhưng Moz liệt kê nó vào nhóm “thẻ meta không quan trọng” vì nó thường không cần thiết trực tiếp trên trang bởi hiện nay Google đánh giá 1 website tổng thể chứ không dựa quá nhiều vào những gì SEOer khai báo trong thẻ Meta Tag. 

8. Thuộc tính lang trong thẻ HTML

Cấu trúc Thuộc tính lang trong thẻ HTML: <html lang="en">

Thuộc tính lang trong thẻ HTML dùng để xác định ngôn ngữ chính của tài liệu HTML. 

Thẻ này không còn quan trọng nữa là bởi Google xác định ngôn ngữ của 1 website dựa trên nội dung văn bản trên trang, chứ không phải dựa vào thuộc tính này. Do đó, nó không ảnh hưởng đến việc lập chỉ mục hay xếp hạng.

Mặc dù không ảnh hưởng đến Google SEO nhưng thuộc tính này vẫn có thể hữu ích cho các mục đích khác như hỗ trợ trình duyệt hoặc các công nghệ hỗ trợ. Do đó, tôi xếp thẻ này vào nhóm “vô thưởng vô phạt”. Bạn có thể sử dụng hoặc không đều sẽ không ảnh hưởng đến ranking trên Google.

9. Thuộc tính rel=”next” và rel=”prev”

Cấu trúc Thuộc tính rel=”next” và rel=”prev”: <link rel="next">, <link rel="prev">

Thuộc tính rel=”next” và rel=”prev” được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các trang trong chuỗi phân trang, giúp Google hiểu thứ tự của các trang và tập hợp tín hiệu liên kết trên 1 website. 

Tuy nhiên Google cũng không còn sử dụng rel=”next” và rel=”prev” và chúng cũng không ảnh hưởng đến việc website lập chỉ mục.

10. Thẻ noarchive / nocache

Thẻ noarchive / nocache là thẻ ngăn Google hiển thị bản sao được lưu trong bộ nhớ cache của trang trong kết quả tìm kiếm.

Google Search không còn sử dụng các quy tắc noarchive / nocache vì tính năng liên kết được lưu trong bộ nhớ cache không còn tồn tại.

11. Các thẻ không cần thiết hoặc gây lãng phí tài nguyên khác

  • Author/web author: Dùng để chỉ định tên tác giả của trang. Thẻ này không cần thiết có trực tiếp trên trang.
  • Revisit after: Chỉ thị cho robot quay lại trang sau một khoảng thời gian cụ thể. Không cần thiết vì không được bất kỳ công cụ tìm kiếm lớn nào tuân theo.
  • Expiration/date: Ghi chú thời gian trang hết hạn hoặc ngày tạo trang. Google đề xuất sử dụng XML sitemap để cung cấp thông tin ngày tháng, và khuyến nghị xóa các nội dung đã hết hạn thay vì đánh dấu bằng thẻ này.
  • Copyright: Chỉ rõ chủ sở hữu quyền đối với mã nguồn HTML. Không cần dùng vì thông tin bản quyền thường đã có ở phần chân trang (footer), nên việc thêm thẻ này là trùng lặp và không cần thiết.
  • Abstract: Chứa bản tóm tắt nội dung, chủ yếu dùng trong giới học thuật. Không cần dùng vì không được các công cụ tìm kiếm sử dụng cho mục đích SEO.
  • Generator: Ghi chú cách đã tạo ra trang. Không cần dùng vì nó vô ích cho SEO.
  • Resource type: Đặt tên loại tài nguyên của trang, ví dụ: “document”. Không cần thiết vì khai báo DTD (Document Type Declaration) đã thực hiện điều này cho bạn.
  • Thẻ meta Geo (geo.position, geo.placename, geo.region): Chỉ định thông tin địa lý (vị trí, tên địa điểm, khu vực). Thẻ này chỉ được Bing hỗ trợ, Google không sử dụng các thẻ này mà dựa vào các phương pháp khác (ví dụ: sử dụng thẻ Hreflang).

Cách tối ưu Meta Tag tốt nhất cho SEO website

1. Tập trung vào người dùng và nội dung chất lượng cao

Việc tối ưu hóa meta tag cần phải được thực hiện song song với việc xây dựng nội dung chất lượng cao và tập trung vào sự hài lòng của người dùng. Google và các công cụ tìm kiếm ưu tiên nội dung hữu ích và đáng tin cậy.

Hãy luôn nhớ rằng bạn đang viết nội dung và các thẻ meta để thu hút người dùng, không chỉ để làm hài lòng các thuật toán tìm kiếm.

Tiêu đề trang (Title Tag) và Mô tả meta (Meta Description)

  • Một tiêu đề hấp dẫn có thể tăng tỷ lệ nhấp (CTR) và lưu lượng truy cập, từ đó có tác động đến thứ hạng.
  • Mô tả meta, mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, là “không gian quảng cáo miễn phí” của bạn để thuyết phục người dùng nhấp vào kết quả của bạn.

Ví dụ: Thay vì một tiêu đề như “Dịch Vụ SEO Tốt Nhất Chuyên Onpage, Offpage, Technical SEO đạt triệu traffic” (nhồi nhét từ khóa), thì hãy viết một tiêu đề tự nhiên và hấp dẫn hơn như: “Dịch vụ SEO tổng thể website 99% dự án lên TOP”. Tiêu đề này dễ đọc, tự nhiên và tập trung vào lợi ích cho người dùng.

Thẻ tiêu đề (Heading Tags): Các thẻ H1-H6 giúp tổ chức nội dung, làm cho nó dễ đọc và dễ hiểu hơn cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Google có thể lập chỉ mục và xếp hạng các phần cụ thể của trang dựa trên các tiêu đề này.

Thẻ HTML5 ngữ nghĩa (Semantic Tags): Sử dụng các thẻ như <article>, <header>, <footer>, <nav> giúp Google hiểu rõ hơn cấu trúc và ý nghĩa của nội dung trang, thay vì chỉ là các thẻ <div> chung chung.

Thuộc tính Alt hình ảnh (Image Alt Attributes): Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung hình ảnh và cũng cải thiện trải nghiệm cho người dùng khi hình ảnh không tải được hoặc cho người dùng sử dụng trình đọc màn hình. Điều này cũng quan trọng để xếp hạng trong Google Hình ảnh.

Schema Markup (Dữ liệu có cấu trúc): Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về các thực thể và mối quan hệ giữa chúng trên trang của bạn. Việc triển khai schema markup có thể tăng cường UX, giá trị SEO, khả năng hiển thị rich snippet (ví dụ: đánh giá 5 sao, giá sản phẩm).

2. Tránh các thẻ meta không cần thiết

Ít mã hơn thường tốt hơn, vì các thẻ meta không cần thiết chỉ làm tăng dung lượng mã không cần thiết.

Hãy ghi nhớ 10 loại thẻ Meta không cần thiết cho website đã được tôi giới thiệu ở trên để tối ưu nhé.

3. Sử dụng CMS và Plugin SEO

Để quản lý meta tag một cách hiệu quả mà không cần chỉnh sửa mã HTML trực tiếp, nhiều Hệ thống quản lý nội dung (CMS) và plugin SEO cung cấp các giao diện thân thiện với người dùng:

  • WordPress: Các plugin SEO phổ biến như Yoast SEO và Rank Math cho phép bạn dễ dàng chỉnh sửa và xem trước tiêu đề trang, mô tả meta, và cài đặt meta robots. Chúng cũng có thể giúp bạn điều chỉnh Open Graph tags. WordPress tự động xử lý một số meta tag như charset (thường là UTF-8), viewport và title tag mặc định.
  • Shopify: Cho phép chỉnh sửa tiêu đề chính và mô tả meta cho trang chủ thông qua menu Preferences. Đối với các trang sản phẩm, bạn có thể chỉnh sửa trong phần “Search engine listing”.
  • Wix: Cung cấp menu “Advanced SEO” để thêm và chỉnh sửa meta tag. Wix tự động xử lý các thẻ như tiêu đề (dựa trên tên trang), mô tả meta (mặc định trống), robots (mặc định có thể lập chỉ mục), Open Graph và canonical tags.
  • Squarespace: Kiểm soát meta tag hạn chế hơn, chủ yếu cho phép bạn thay đổi tiêu đề trang và mô tả meta thông qua cài đặt SEO trong bài đăng hoặc trang.
  • HubSpot: Có thể tự động khớp tiêu đề trang và H1. Cho phép thêm thẻ tiêu đề riêng biệt trong phần cài đặt nâng cao. Cung cấp trường văn bản đơn giản để nhập mô tả meta. Có thể thêm các đoạn mã bổ sung cho meta robots.

4. Thường xuyên kiểm tra và theo dõi hiệu suất

Việc tối ưu hóa meta tag là một quá trình liên tục. Bạn cần thường xuyên kiểm tra và theo dõi hiệu suất của chúng để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả:

Theo dõi tỷ lệ nhấp (CTR) trong Google Search Console (GSC): GSC giúp bạn xác định các trang có CTR thấp hơn mong đợi so với vị trí của chúng trên SERP. Đây là những trang bạn phải thật sự lưu ý để tối ưu hóa lại meta tag.

A/B test các biến thể tiêu đề và mô tả meta: Đối với các trang có giá trị cao, hãy tạo các biến thể của tiêu đề và mô tả để xem sự kết hợp nào mang lại CTR cao nhất.

Ví dụ: Một thử nghiệm cho một khách hàng bán lẻ cho thấy việc thêm giá sản phẩm trực tiếp vào tiêu đề trang (“Men’s Leather Wallet – $49.99”) đã tăng CTR lên 23% so với các tiêu đề không có thông tin giá.

Theo dõi hiển thị trong AI Overviews: Với sự phổ biến của AI Overviews của Google, bạn cần theo dõi khi nào nội dung của bạn được trích dẫn trong các bản tóm tắt AI và đo lường tác động đến lưu lượng truy cập trực tiếp cũng như nhận diện thương hiệu. Điều này giúp bạn điều chỉnh chiến lược thẻ robots.

Kiểm tra định kỳ các thẻ Robots Tag: Đảm bảo các chỉ thị robots của bạn (như noindex, nofollow, max-snippet) vẫn phù hợp với chiến lược nội dung, mục tiêu SEO và mục tiêu kinh doanh hiện tại của bạn, đặc biệt là liên quan đến việc hiển thị trong AI Overviews.

Thẻ Canonical và Viewport/Social media phải chuẩn, đúng với định hướng: Đảm bảo các thẻ canonical được đặt đúng cách, đặc biệt cho nội dung tương tự. Xác minh rằng các thẻ viewport và thẻ meta mạng xã hội (Open Graph/Twitter Cards) được triển khai chính xác để đảm bảo hiển thị tối ưu trên các thiết bị và khi chia sẻ trên mạng xã hội.

Công cụ kiểm tra các thẻ Meta Tag trên website của bạn

Google Search Console (GSC)

Báo cáo Coverage: Giúp phát hiện các trang bị lỗi như “Indexed, though blocked by robots.txt” (trang đã được lập chỉ mục nhưng bị chặn bởi robots.txt, ngăn Google đọc chỉ thị noindex) hoặc “Excluded by ‘noindex’ tag” (trang bị loại trừ khỏi chỉ mục do thẻ noindex).

Báo cáo Mobile Usability: Sẽ hiển thị lỗi “Viewport not set” nếu trang của bạn không có thẻ viewport phù hợp.

Công cụ kiểm tra URL (URL Inspection Tool): Cho phép bạn kiểm tra các thẻ và thuộc tính meta trên từng trang cụ thể.

Ahrefs’ Site Audit

Giúp kiểm tra các vấn đề phổ biến như tiêu đề/mô tả trùng lặp, thiếu.

Tìm lỗi “Multiple title tag” hoặc “Nofollow page”.

Kiểm tra các trang không sử dụng mã hóa UTF-8.

Phát hiện các thẻ meta keywords cần loại bỏ.

Tìm các lỗi chuyển hướng meta refresh.

SERPSim

Một công cụ miễn phí để kiểm tra xem tiêu đề và mô tả meta có bị quá dài/ngắn hoặc bị thiếu hay không. Bạn chỉ cần dán URL vào và công cụ sẽ hiển thị kết quả.

Semrush’s Site Audit

Cung cấp công cụ kiểm toán toàn diện, giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến meta tag như thiếu/trùng lặp tiêu đề/mô tả meta, tiêu đề quá dài, thiếu giá trị viewport, thiếu thẻ canonical.

SEO Center Extension

Một tiện ích mở rộng trình duyệt tiện lợi để kiểm tra nhanh các thẻ trên trang, bao gồm tiêu đề, mô tả meta, thẻ canonical, thẻ robots.

Kiểm tra thủ công bằng Dev Tools

Bạn có thể kiểm tra mã nguồn HTML của trang bằng cách nhấp chuột phải và chọn “Inspect”, sau đó tìm kiếm “meta” để nhanh chóng xác định các thẻ meta của trang. Phương pháp này hữu ích để kiểm tra các trang cụ thể.

Kết luận

Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng nhưng meta tag vẫn là 1 trong các nền tảng quan trọng của SEO, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu và hiển thị nội dung của bạn một cách tối ưu. Việc dành thời gian tối ưu hóa chúng, đặc biệt là tiêu đề, mô tả và thẻ robots, sẽ mang lại lợi ích đáng kể trong việc thu hút traffic và cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong bối cảnh AI ngày càng phát triển

Nhưng cũng đừng vì vậy mà cố gắng tối ưu các thẻ meta quá mức dẫn đến việc Google đang đánh giá bạn đang thao túng thứ hạng tìm kiếm. 

Bài viết trên được tôi nghiên cứu và tổng hợp hợp từ nhiều nguồn bài viết uy tín như Google Search Central, Ahrefs, Semrush, Moz, Backlinko, Hubspot, Search Engine Land và Search Engine Journal; kết hợp với kinh nghiệm 7 năm làm SEO của tôi. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc thì hãy để lại bình luận ở phía bên dưới để chúng ta cùng nhau trao đổi nhé. 

Nguồn bài viết tham khảo: 

Hãy đánh giá nội dung