Ngày nay, chỉ cần gõ từ khóa “học SEO” trên YouTube, bạn sẽ thấy hàng trăm video hướng dẫn trong vài phút: “Lên top Google với 5 bước”, “SEO nhanh bằng ChatGPT”, hay “Tối ưu onpage trong 10 phút”. Nhưng thực tế, sau khi xem hết những video đó, phần lớn mọi người vẫn… không biết bắt đầu từ đâu, và càng không thể tạo ra kết quả thật trên website của mình.

SEO không phải là một checklist vài bước có thể làm theo máy móc. Nó là một quá trình liên tục giữa tư duy, dữ liệu và thực hành — nơi bạn phải hiểu cách Google vận hành, cách nội dung được đánh giá, và cách đo lường tác động của từng thay đổi. Những điều này không thể nắm được chỉ qua vài phút xem hướng dẫn, mà cần được học – làm – sai – sửa – tối ưu.

Chính vì vậy, SEO Center xây dựng khóa học SEO 12 buổi với phương pháp “học để làm” – từ nền tảng đến triển khai thực chiến như một agency thật.

Nếu bạn muốn không chỉ hiểu SEO mà còn làm được SEO, khóa học này được thiết kế chính xác cho bạn.

10 buổi học SEO gồm những gì?

Mỗi buổi học tại SEO Center được thiết kế như một buổi “thực chiến” – học viên không chỉ nghe lý thuyết mà còn trực tiếp thực hành trên dự án thật.

Từ việc hiểu cách Google hoạt động, nghiên cứu từ khóa, viết content chuẩn E-E-A-T đến tối ưu kỹ thuật và đo lường hiệu quả, tất cả được hướng dẫn qua ví dụ cụ thể và công cụ thực tế.

Sau mỗi buổi, học viên nắm vững kiến thức cốt lõi và có thể áp dụng ngay vào website của mình.

BuổiChủ đề chínhKiến thức & Kỹ năng đạt đượcBài tập thực hành
1Tổng quan SEO & Tư duy chiến lượcHiểu nguyên lý hoạt động của Google, cách lập chỉ mục và xếp hạng; nắm rõ khái niệm SEO, Topic Cluster, Entity; tư duy làm SEO theo hướng xây dựng thương hiệu và giá trị người dùng thay vì chỉ từ khóa.Phân tích cấu trúc từ khóa & cluster cho 1 sản phẩm/dịch vụ thực tế.
2Nghiên cứu từ khóa & Search IntentBiết các loại keyword (transactional, informational, navigational); cách tìm từ khóa bằng Ahrefs, GKP, GSC; hiểu search intent; biết gom nhóm, phân tầng và lập keyword map cho toàn site.Tạo file keyword map hoàn chỉnh cho 1 danh mục sản phẩm.
3Lên cấu trúc nội dung & Outline SEOBiết cách lập plan content theo cluster; hiểu mối quan hệ giữa bài trụ cột (pillar) và bài vệ tinh; xây dựng outline SEO logic; tối ưu bố cục heading và internal link ngay từ giai đoạn outline.Tạo outline chi tiết cho 1 bài blog theo keyword đã chọn.
4Kỹ thuật viết Content SEOThành thạo format bài viết (heading, bullet, bảng, in đậm); chèn từ khóa tự nhiên; viết chuẩn E-E-A-T và Helpful Content; biết tạo section FAQ + Schema; phân biệt và ứng dụng các dạng content (định nghĩa, hướng dẫn, toplist, so sánh, đánh giá, checklist, case study, nghiên cứu); biết cách dùng AI (ChatGPT) mà vẫn giữ chất lượng SEO.Viết 1 bài dạng toplist + tạo 3 FAQ và kiểm tra Schema bằng Rich Results Test.
5On-page SEO toàn diệnBiết tối ưu CTR (Title, Meta, Slug); cấu trúc heading; internal/external link; image SEO (alt, compress); cập nhật ngày; cấu trúc on-page cho từng loại trang (home, blog, landing, shop, policy); hiểu vai trò của UX/UI trong SEO.Phân tích 1 bài top 3 Google, tối ưu lại bài viết của bạn theo checklist on-page.
6Technical SEONắm vững cách Google crawl – index – render; cấu trúc URL & site; hiểu và xử lý Sitemap, robots.txt, canonical, hreflang; redirect, lỗi 404/5xx, orphan page, duplicate; tối ưu Core Web Vitals, Mobile Friendly; thêm Schema cho page/post/product; cài và sử dụng các plugin quan trọng (Rank Math, LiteSpeed, GSC, GA4, Instant Indexing…).Kiểm tra kỹ thuật site bằng Screaming Frog & PageSpeed; fix ít nhất 3 lỗi technical.
7Off-page SEO & Xây dựng thương hiệuHiểu vai trò của backlink và brand mention; phân biệt dofollow/nofollow, anchor text, broken link; biết cách xây dựng backlink chất lượng (PBN, guest post, PR báo chí, forum); tạo tín hiệu thương hiệu qua social & Google Maps; đo hiệu quả off-page qua GSC.Phân tích backlink 1 site top đầu bằng Ahrefs; lập kế hoạch off-page 1 tháng.
8GEO (SEO cho AI) & Knowledge GraphHiểu GEO (Generative Engine Optimization); sự khác biệt giữa SEO truyền thống và SEO cho AI; cơ chế AI trích dẫn nội dung (ChatGPT, Gemini, Perplexity); query fan-out, entity mapping, Knowledge Graph; biết cách khiến thương hiệu được AI/Google nhận diện.Tạo entity map và viết mô tả thương hiệu dạng GEO-ready.
9SEO Audit & Đo lường hiệu quảThành thạo quy trình audit website (technical, content, backlink); sử dụng GSC, Screaming Frog, GA4 để đọc và phân tích dữ liệu; biết tạo checklist audit định kỳ; xác định ưu tiên khắc phục; đánh giá hiệu quả SEO qua CTR, impression, traffic và conversion.Audit 1 website thực tế và xác định 5 lỗi SEO ưu tiên.
10Xây dựng kế hoạch & Quản trị dự án SEOBiết quy trình SEO 10 bước của SEO Center; lập kế hoạch SEO 12 tháng; dự toán chi phí, nhân sự, thời gian; quản lý task và timeline; theo dõi – tối ưu liên tục; trình bày kế hoạch SEO trước khách hàng/doanh nghiệp.Lập kế hoạch SEO 3 tháng và thuyết trình mini trước lớp (10 phút).

Table of Contents

BUỔI 1: Tổng quan SEO & cách Google hoạt động

1. Mục tiêu học tập

Sau buổi học này, học viên sẽ:

  • Hiểu bản chất thật sự của SEO – không chỉ là “làm cho web lên top”, mà là xây dựng giá trị hữu ích để Google và người dùng đều công nhận.
  • Nắm rõ cơ chế hoạt động của Google Search: cách thu thập dữ liệu (crawl), lập chỉ mục (index), và xếp hạng (rank).
  • Nhận diện được 4 nhóm SEO chính (Onpage, Offpage, Technical, GEO) và mối liên hệ giữa chúng.
  • Hiểu Entity là gì và tại sao nó là nền tảng để Google hiểu về thương hiệu.
  • Biết cách tự mô phỏng hành trình Googlebot và xác định các entity cốt lõi cho doanh nghiệp của mình.

2. Nội dung chi tiết

2.1. SEO là gì?

  • SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để tăng khả năng hiển thị tự nhiên trên công cụ tìm kiếm như Google.
  • Mục tiêu cuối cùng không phải chỉ là đứng top từ khóa, mà là đạt được traffic chất lượng, mang lại chuyển đổi và doanh thu thật.

4 nhóm SEO chính:

  1. On-page SEO – Tối ưu nội dung và cấu trúc ngay trong trang (title, heading, internal link, keyword, format…).
  2. Off-page SEO – Tăng độ uy tín và độ tin cậy qua liên kết ngoài (backlink, social signal, PR…).
  3. Technical SEO – Tối ưu hạ tầng kỹ thuật để website dễ được crawl, index và load nhanh.
  4. GEO (Generative Engine Optimization) – Tối ưu để nội dung được AI như ChatGPT, Gemini, Perplexity trích dẫn và hiển thị.

Ghi nhớ: SEO là trò chơi dài hạn giữa chất lượng nội dungcấu trúc kỹ thuậtđộ tin cậy thương hiệu.

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Vẽ sơ đồ mô phỏng hành trình Googlebot

Dùng giấy hoặc Miro/Figma để mô tả hành trình:

  • Từ lúc bot phát hiện URL mới → crawl → phân tích → index → rank.
  • Chú thích các điểm có thể chặn bot (robots.txt, noindex, canonical, 404…).
  • Đánh dấu những yếu tố giúp Google hiểu nội dung (title, heading, entity, schema…).

Bài tập 2: Tìm 3 entity đại diện cho doanh nghiệp của bạn

Ví dụ:

  • “Nguyễn Thanh Trường” → Person
  • “SEO Center” → Organization

Xác định loại entity, mô tả ngắn (1 câu), và cách thể hiện trên web:

  • Schema nào nên dùng (Organization / LocalBusiness / Person / Product).
  • Liên kết liên quan (Google Maps, Facebook, YouTube, Wikipedia nếu có).

BUỔI 2: Nghiên cứu từ khóa chuyên sâu

1. Mục tiêu học tập

Sau buổi học này, học viên sẽ:

  • Hiểu bản chất của từ khóa (keyword) và phân biệt được các loại keyword khác nhau.
  • Biết cách xác định search intent (ý định tìm kiếm) của người dùng.
  • Thành thạo các công cụ nghiên cứu từ khóa thực tế: Google Suggest, Keyword Planner, Ahrefs, Google Search Console.
  • Biết gom nhóm từ khóa theo intent và xây dựng topic cluster để triển khai nội dung có hệ thống.
  • Biết cách tạo outline và plan content dựa trên nhóm từ khóa trọng tâm.

2. Nội dung chi tiết

2.1. Keyword là gì?

  • Keyword là cụm từ hoặc truy vấn mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm.
  • Với Google, từ khóa là cửa ngõ để hiểu nhu cầu thực của người dùng.
  • Với người làm SEO, keyword là nền móng để xây dựng chiến lược nội dung, cấu trúc website và chiến dịch marketing.

2.2. Các loại keyword

Dựa theo độ dài và độ cạnh tranh, chia thành 3 nhóm:

Loại keywordVí dụĐặc điểm
Head keyword“piano”Volume cao, cạnh tranh lớn, ý định mơ hồ
Mid-tail keyword“mua đàn piano cơ”Cụ thể hơn, dễ SEO hơn, có mục đích rõ ràng
Long-tail keyword“nên mua đàn piano cơ Yamaha hay Kawai”Rất cụ thể, chuyển đổi cao, ít cạnh tranh

Nguyên tắc:

  • Head keyword giúp bạn xây thương hiệu.
  • Mid-tail giúp bạn thu hút traffic ổn định.
  • Long-tail mang lại khách hàng thật.

2.3. Search Intent – Ý định tìm kiếm của người dùng

Google luôn xếp hạng nội dung dựa trên mục đích thật của người tìm kiếm, không chỉ dựa vào từ khóa trùng khớp.
Có 4 nhóm chính:

Loại IntentMục đích tìm kiếmVí dụ
InformationalTìm hiểu, học hỏi“Cách bảo quản đàn piano gỗ tự nhiên”
CommercialSo sánh, cân nhắc mua“Đàn piano Yamaha C3X có tốt không”
TransactionalHành động mua hoặc đăng ký“Mua đàn piano Yamaha C3X chính hãng”
NavigationalTruy cập một thương hiệu cụ thể“Piano Đức Trí Bình Dương”

Lưu ý: Nếu không hiểu intent, website dễ viết sai hướng → bị Google đánh giá là không hữu ích.

2.4. Cách tìm từ khóa thực tế

Các công cụ được sử dụng trong khóa học gồm:

1. Google Suggest (Autocomplete):

  • Gõ từ khóa chính → xem các gợi ý từ Google (thường là intent thực tế).
  • Dùng kết hợp với “related searches” ở cuối trang kết quả.

2. Google Keyword Planner:

  • Cho biết volume tìm kiếm, độ cạnh tranh, CPC.
  • Phù hợp cho bước đầu xác định mức độ quan tâm thị trường.

3. Ahrefs Keyword Explorer:

  • Cho phép xem keyword difficulty (KD), parent topic, và SERP analysis.
  • Giúp biết ai đang đứng top, họ viết nội dung kiểu gì.

4. Google Search Console (GSC):

  • Dữ liệu thực tế từ chính website bạn.
  • Xem những từ khóa website đã hiển thị và CTR hiện tại, để tối ưu lại nội dung.

Pro tip:

  • Kết hợp dữ liệu Ahrefs + GSC để thấy khoảng cách giữa “keyword tiềm năng” và “keyword đã có traffic”.
  • Từ đó, bạn biết nên viết thêm hay tối ưu lại.

2.5. Gom nhóm từ khóa & lập Topic Cluster

1. Gom nhóm từ khóa (Keyword Grouping):

  • Gom các từ khóa có ý định tìm kiếm tương đồng về cùng một nhóm.
  • Mỗi nhóm đại diện cho 1 chủ đề nội dung (topic).

Ví dụ:
Chủ đề “Máy lọc không khí”:

  • Nhóm 1: Công dụng & lợi ích → “máy lọc không khí có tác dụng gì”, “có nên dùng máy lọc không khí không”.
  • Nhóm 2: So sánh sản phẩm → “so sánh máy lọc không khí Sharp và Daikin”.
  • Nhóm 3: Mua hàng → “máy lọc không khí Sharp giá bao nhiêu”, “mua máy lọc không khí ở Bình Dương”.

2. Topic Cluster:

  • Là hệ thống chủ đề trung tâm (pillar)các bài con (cluster content) được liên kết nội bộ (internal link).
  • Cấu trúc giúp Google hiểu mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các bài viết.

Ví dụ Topic Cluster – “SEO tổng thể”:

  • Pillar: Dịch vụ SEO tổng thể là gì?
  • Cluster:
    • Quy trình SEO tổng thể 10 bước.
    • Sự khác biệt giữa SEO tổng thể và SEO từ khóa.
    • Báo giá dịch vụ SEO tổng thể 2025.
    • Case study: SEO tổng thể Piano Đức Trí.

Nguyên tắc:

  • 1 topic cluster = 1 nhóm intent chính.
  • Mỗi bài viết con cần trỏ internal link về pillar page.

2.6. Tạo Outline & Plan Content theo Intent

Khi đã có topic cluster, bước tiếp theo là lên outline & plan content:

1. Tạo outline:

  • Bắt đầu bằng keyword chính (pillar).
  • Triển khai các heading (H2, H3) dựa trên sub-keyword và intent.
  • Gợi ý nội dung bổ sung theo PAA (People Also Ask) & SERP analysis.

2. Lên plan content:

  • Ưu tiên nhóm keyword có intent chuyển đổi cao hoặc traffic ổn định.
  • Lên kế hoạch viết bài theo tuần/tháng.
  • Gắn người phụ trách, ngày đăng, trạng thái viết, link bài.

Mẫu plan content (ví dụ):

Tên bài viếtKeyword chínhIntentNgày đăngNgười viếtLiên kết
Có nên mua máy lọc không khí không“có nên mua máy lọc không khí không”Informational20/10Lan/co-nen-mua-may-loc-khong-khi-khong
Máy lọc không khí Sharp có tốt không“máy lọc không khí sharp có tốt không”Commercial22/10Hùng/may-loc-khong-khi-sharp-tot-khong

3. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Tìm 50 từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn

  • Bước 1: Chọn 1 nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ bạn đang kinh doanh.
  • Bước 2: Dùng kết hợp Google Suggest, Keyword Planner, và Ahrefs để thu thập từ khóa.
  • Bước 3: Lưu lại trong Google Sheet gồm các cột: Keyword – Volume – KD – Intent – Ghi chú.

Bài tập 2: Gom nhóm & trình bày topic cluster

  • Gom 50 từ khóa đó thành các nhóm intent (Informational, Commercial, Transactional, Navigational).
  • Trình bày topic cluster dạng mindmap bằng công cụ: Miro, Xmind, hoặc Whimsical.
  • Mỗi nhóm nên có:
    • 1 bài pillar (chủ đề chính).
    • 3–5 bài cluster (bài con).
    • Các mối liên kết nội bộ gợi ý.

BUỔI 3: Content SEO – Tư duy & cấu trúc

Mục tiêu:
Sau buổi học, học viên hiểu được cách Google đánh giá “nội dung hữu ích”, biết cách viết và tối ưu bài chuẩn E-E-A-T, đồng thời xây dựng cấu trúc nội dung phù hợp với intent tìm kiếm.

1. Tư duy cốt lõi của Content SEO

Content SEO không chỉ là viết cho Google hiểu, mà là viết để người đọc tin – rồi Google sẽ tự động hiểu.
Google ngày càng hướng đến đánh giá chất lượng thật qua hành vi người dùng, tác giả, chuyên môn và trải nghiệm thể hiện trong nội dung.

2. Hiểu rõ khung đánh giá E-E-A-T

E-E-A-T là hệ tiêu chuẩn quan trọng để Google xác định độ tin cậy của nội dungđộ uy tín của tác giả/doanh nghiệp.

  • Experience (Kinh nghiệm thực tế):
    Thể hiện qua cách chia sẻ, ví dụ cá nhân, hoặc trải nghiệm thực tế (case study, hình ảnh thực, trích dẫn dữ liệu tự đo).
    Ví dụ: SEO Center chia sẻ quy trình tăng traffic 300% trong 6 tháng cho Piano Đức Trí.
  • Expertise (Chuyên môn):
    Tác giả có chuyên môn, chứng chỉ, hoặc kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực.
    Ví dụ: Bài viết “Cách chọn máy lọc không khí” nên được viết bởi kỹ thuật viên điện máy.
  • Authoritativeness (Độ uy tín):
    Website và tác giả được trích dẫn hoặc nhắc đến bởi các nguồn đáng tin (báo chí, tổ chức, đối tác ngành).
  • Trustworthiness (Độ tin cậy):
    Thông tin rõ ràng, có dẫn chứng, nguồn tham khảo, minh bạch liên hệ, chính sách, bảo mật, review thật.

3. YMYL và rủi ro khi viết sai chủ đề

YMYL (Your Money or Your Life) là nhóm chủ đề ảnh hưởng đến tài chính, sức khỏe, an toàn, phúc lợi của người đọc.
Google kiểm duyệt nghiêm ngặt nhóm này. Viết sai hoặc không có chuyên môn có thể khiến website bị tụt toàn bộ thứ hạng.

Ví dụ:

  • Viết “Cách giảm cân nhanh trong 3 ngày” mà không có dẫn chứng y khoa.
  • Hoặc “Đầu tư coin 2025 nên mua loại nào?” mà không có disclaimer rõ ràng.

4. Google Helpful Content System – Vì sao bài của bạn không lên top

Google đánh giá từng bài viết dựa trên 3 tầng:

  • Mức bài viết: Nội dung có trả lời đúng và đủ intent người tìm không?
  • Mức website: Toàn bộ site có chuyên sâu trong một lĩnh vực hay đăng nhiều chủ đề lan man?
  • Mức tác giả: Tác giả có dấu vết thật, có xuất hiện nhất quán trong nhiều bài không?

=> Bài viết chuẩn SEO hôm nay không chỉ cần keyword, mà cần chứng minh bạn là người thật, viết vì giá trị thật.

5. Evergreen Content vs Fresh Content

  • Evergreen content: Bài viết có giá trị lâu dài, luôn được tìm kiếm quanh năm.
    Ví dụ: “SEO là gì?”, “Cách lên top Google bền vững”.
  • Fresh content: Nội dung cập nhật theo xu hướng, sự kiện, thuật toán mới.
    Ví dụ: “Google cập nhật Helpful Content 2025 – Điều gì thay đổi?”

Cách tốt nhất là kết hợp cả hai:
Giữ bài evergreen ổn định → cập nhật nội dung khi có thông tin mới để duy trì độ “fresh”.

6. Cấu trúc bài viết theo khung Who – Why – How

Một bài viết SEO tốt không chỉ có keyword, mà phải có dòng chảy logic dẫn người đọc từ nhận thức → tin tưởng → hành động:

  1. Who (Ai):
    Ai đang nói và có đủ thẩm quyền không?
    → Giới thiệu tác giả hoặc kinh nghiệm thực tế liên quan.
  2. Why (Tại sao):
    Vì sao chủ đề này quan trọng? Nó giải quyết vấn đề gì cho người đọc?
  3. How (Cách làm):
    Hướng dẫn chi tiết, có ví dụ, hình ảnh minh họa, checklist hoặc bảng tóm tắt.

Ví dụ:
Bài “Cách nghiên cứu từ khóa SEO” của SEO Center:

  • Who: Nguyễn Thanh Trường – người triển khai hơn 30 dự án SEO thực tế.
  • Why: Giải thích vì sao keyword research là nền tảng cho toàn bộ chiến lược.
  • How: Hướng dẫn từng bước tìm – nhóm – xây cluster bằng Google Suggest và Ahrefs.

Bài tập thực hành

  1. Viết dàn ý chuẩn E-E-A-T cho 1 từ khóa liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
    • Xác định intent.
    • Ghi rõ phần nào thể hiện Experience – Expertise – Authoritativeness – Trustworthiness.
  2. Đánh giá 1 bài top Google cùng chủ đề:
    • Vì sao Google chấm điểm cao?
    • Họ thể hiện yếu tố E-E-A-T như thế nào?
    • Bạn có thể cải thiện điều gì để vượt qua họ?

BUỔI 4: Kỹ thuật viết Content SEO

Mục tiêu:
Sau buổi học, học viên sẽ thành thạo kỹ năng trình bày, chèn từ khóa, viết nhiều dạng content SEO khác nhau, biết cách kết hợp AI để tối ưu mà vẫn giữ chuẩn E-E-A-T.

1. Format nội dung – Cấu trúc bài viết thân thiện với người đọc và Google

Google không “đọc” như con người, nhưng hiểu ngữ nghĩa thông qua cấu trúc và định dạng. Một bài content tốt cần:

  • Heading logic:
    • H1: tiêu đề chính (chỉ 1 thẻ duy nhất).
    • H2: chia ý chính, phản ánh intent phụ.
    • H3, H4: triển khai chi tiết từng mục nhỏ.
      → Hãy nghĩ Heading như mục lục sách – Google dựa vào đó để hiểu chủ đề.
  • Danh sách (list):
    Dễ đọc, dễ scan, giúp Google tạo featured snippet.
    Ví dụ: “Top 5 phần mềm SEO phổ biến nhất năm 2025”.
  • Bảng (table):
    Giúp người đọc so sánh nhanh – cực kỳ hiệu quả với dạng “so sánh sản phẩm”.
  • In đậm (bold):
    Chỉ nên dùng để nhấn mạnh keyword hoặc thông tin chính, tránh lạm dụng.

2. Cách chèn từ khóa tự nhiên – không nhồi nhét

Google hiện nay hiểu ngữ cảnh (context), không còn phụ thuộc vào tần suất keyword.
Nguyên tắc chèn từ khóa hiệu quả:

  • Từ khóa chính: xuất hiện tự nhiên trong 3 vị trí quan trọng:
    • Tiêu đề (Title + H1)
    • Đoạn mở đầu (100 từ đầu)
    • Một lần trong Heading phụ (H2 hoặc H3)
  • Từ khóa phụ, đồng nghĩa, LSI (latent semantic):
    Rải đều theo ngữ nghĩa, tránh ép buộc.
    Ví dụ: “hướng dẫn SEO” có thể thay bằng “tối ưu SEO”, “cách làm SEO hiệu quả”.
  • Tránh keyword stuffing:
    Nếu người đọc cảm thấy gượng, Google cũng vậy.

→ Viết cho con người đọc dễ hiểu, sau đó tối ưu nhẹ cho Google.

3. FAQ Section và Schema FAQ

FAQ giúp bài viết trả lời thêm các truy vấn phụ, tăng khả năng hiển thị rich result trên Google.

Cách triển khai hiệu quả:

  • Đặt 2–5 câu hỏi thường gặp ở cuối bài.
  • Câu hỏi nên là các truy vấn người dùng thực (search intent phụ).
  • Dùng Schema FAQ (JSON-LD) hoặc plugin hỗ trợ (Rank Math, Yoast, Schema Pro).
  • Kiểm tra bằng Rich Results Test để xác nhận hiển thị hợp lệ.

Ví dụ câu hỏi:

  • “Content SEO có cần dùng AI không?”
  • “Một bài SEO nên dài bao nhiêu chữ?”

4. Các dạng content SEO phổ biến

Mỗi loại bài viết phục vụ một intent khác nhau, do đó cách viết và cấu trúc cũng thay đổi.

Dạng bàiMục đíchGợi ý cấu trúc chính
Bài định nghĩa (Definition)Giải thích khái niệm, phù hợp intent informationalH1: là gì → lợi ích → ví dụ → FAQ
Hướng dẫn (How-to)Cung cấp quy trình, checklist, hành động cụ thểGiới thiệu → các bước → lưu ý → kết luận
Toplist (Top X)Giới thiệu nhiều lựa chọn, thu hút click CTR caoMở đầu → tiêu chí chọn → danh sách top → so sánh → FAQ
So sánh (Comparison)Giúp người đọc chọn giữa 2–3 lựa chọnTổng quan → bảng so sánh → ưu/nhược điểm → kết luận
Đánh giá (Review)Review chi tiết 1 sản phẩm/dịch vụGiới thiệu → ưu/nhược điểm → trải nghiệm thực tế → đánh giá cuối
ChecklistDạng liệt kê – giúp người đọc hành động nhanhTiêu đề → danh sách kiểm tra → hướng dẫn áp dụng
Case studyChứng minh hiệu quả thực tế, tăng E-E-A-TBối cảnh → mục tiêu → quy trình → kết quả → bài học
Nghiên cứu (Research)Cung cấp dữ liệu, khảo sát, trích dẫnPhương pháp → kết quả → phân tích → kết luận

5. Cách bắt top với AIO (AI + Optimization)

Thay vì chống lại AI, hãy dùng AI để tăng năng suất – và con người để hoàn thiện chất lượng.

  • AI hỗ trợ:
    • Gợi ý outline nhanh theo intent.
    • Viết phần mô tả, meta, FAQ sơ bộ.
    • Tạo dàn ý cluster hoặc đề xuất title hấp dẫn.
  • Con người tối ưu:
    • Thêm trải nghiệm thực (Experience).
    • Dẫn chứng, dữ liệu, case study.
    • Kiểm tra flow, cảm xúc và tính tin cậy.

→ Mô hình AIO (AI + Optimization) là cách làm Content SEO hiện đại: AI tạo nền – người viết tối ưu chiều sâu.

6. Content AI – Viết bằng ChatGPT vẫn giữ E-E-A-T

AI có thể viết nhanh, nhưng không có “kinh nghiệm thật”. Vì vậy cần kết hợp:

  • Dữ liệu thực: số liệu, hình ảnh từ dự án, bảng thống kê tự đo.
  • Tác giả thật: hiển thị bio, nghề nghiệp, chuyên môn, link mạng xã hội.
  • Dẫn nguồn: link đến bài gốc hoặc nghiên cứu.

Khi dùng ChatGPT, luôn thêm bước “kiểm chứng & tái cấu trúc” để biến nội dung thành của riêng mình, không bị AI footprint.

7. Những sai lầm phổ biến khi viết content SEO

  • Viết chỉ để “đủ chữ”, không có giá trị thật.
  • Chèn từ khóa dày đặc, khiến văn bản cứng nhắc.
  • Copy ý tưởng của top Google mà không thêm insight riêng.
  • Bỏ qua intent người đọc.
  • Viết AI 100% mà không kiểm tra lại độ chính xác.
  • Không định dạng, khiến bài dài mà loãng.

Bài tập thực hành

  1. Viết 1 bài dạng Toplist:
    • Ví dụ: “Top 5 máy lọc không khí tốt nhất cho gia đình năm 2025”
    • Đảm bảo có: mở đầu, tiêu chí chọn, danh sách 5 mục, kết luận, 3 FAQ cuối bài.
  2. Tạo 3 FAQ cuối bài → kiểm tra schema hiển thị bằng Rich Results Test.
    • Ghi chú lỗi nếu có và cách khắc phục.

BUỔI 5: On-page SEO toàn diện

Mục tiêu:
Hiểu và áp dụng được toàn bộ các yếu tố On-page ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng: từ tiêu đề, meta, internal link cho đến cấu trúc từng loại trang (blog, shop, landing page…).

1. Tối ưu CTR – “Cửa ngõ” đầu tiên để có traffic thật

CTR (Click Through Rate) là tỷ lệ người dùng click vào kết quả của bạn khi thấy trên Google. Dù thứ hạng cao nhưng CTR thấp vẫn khiến website mất traffic thật.

a. Title (tiêu đề SEO)

  • Giới hạn: 55–60 ký tự.
  • từ khóa chính nhưng vẫn tự nhiên và thu hút.
  • Có thể thêm số, năm, hoặc từ kích thích hành động:
    • “Cách tối ưu On-page SEO (Cập nhật 2025)”
    • “Top 10 sản phẩm giúp tăng năng suất làm việc”

b. Meta Description

  • Giới hạn: 140–160 ký tự.
  • Nên tóm tắt nội dung bài + chứa từ khóa chính.
  • Viết như một đoạn “mời click”:
    “Khám phá 10 mẹo tối ưu On-page SEO giúp website bạn tăng 200% traffic chỉ sau 2 tháng.”

c. Slug (đường dẫn)

  • Ngắn, dễ đọc, không dấu.
  • Ưu tiên chứa từ khóa chính.
    Ví dụ: seocenter.vn/onpage-seo-toan-dien

Liên kết giúp Google hiểu cấu trúc trang, phân bổ sức mạnh (link equity) và giữ người đọc lâu hơn.

  • Dẫn tới các bài có liên quan cùng chủ đề (topic cluster).
  • Mỗi bài nên có 2–5 liên kết nội bộ.
  • Text anchor nên tự nhiên, phản ánh đúng nội dung bài đích.
    Ví dụ: “Xem thêm hướng dẫn nghiên cứu từ khóa chuyên sâu.”
  • Trỏ đến nguồn đáng tin cậy (Wikipedia, báo chí, nghiên cứu…).
  • Giúp tăng độ tin cậy (Trustworthiness) trong E-E-A-T.
  • Mở tab mới (target="_blank") và gắn thuộc tính rel="nofollow" nếu cần.

3. Heading Structure – Cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu

Google “đọc” trang web dựa vào heading hierarchy:

  • H1: chỉ có 1, chứa từ khóa chính.
  • H2: chia các phần chính.
  • H3 – H4: triển khai chi tiết hơn.
    → Mục tiêu: giúp Google hiểu mối quan hệ giữa các phần, và người đọc dễ theo dõi.

4. Ngày cập nhật (Last Updated)

  • Giúp Google nhận biết bài viết còn “fresh”.
  • Tăng CTR khi người dùng thấy bài mới.
  • Có thể hiển thị bằng schema dateModified.

5. Image SEO – tối ưu hình ảnh để tăng khả năng hiển thị

Hình ảnh không chỉ để minh họa, mà còn là nguồn traffic tiềm năng (Google Images).

  • Tên file: viết không dấu, ngắn, chứa từ khóa (vd: may-rua-bat-mini.jpg).
  • Alt text: mô tả ngắn gọn, tự nhiên, có thể chứa keyword phụ.
  • Dung lượng: tối đa 200 KB. Nén bằng TinyPNG hoặc plugin LiteSpeed Cache.
  • Kích thước: đúng tỷ lệ hiển thị (vd: 800x600px).
  • Định dạng mới: ưu tiên .webp để giảm tải.

6. Cấu trúc On-page từng loại trang

a. Trang chủ (Home Page)

  • H1 duy nhất chứa brand hoặc keyword chính.
  • Có section giới thiệu ngắn về doanh nghiệp.
  • Hiển thị sản phẩm/dịch vụ nổi bật.
  • Có internal link tới các danh mục chính.
  • Tích hợp schema Organization hoặc LocalBusiness.
  • CTA rõ ràng (liên hệ, đặt hàng, tư vấn…).

b. Trang giới thiệu (About Page)

  • Trình bày rõ ai – sứ mệnh – kinh nghiệm – thành tựu.
  • Có hình ảnh đội ngũ, liên kết tới profile tác giả (nếu có blog).
  • Schema AboutPage hoặc Person.

c. Trang liên hệ (Contact Page)

  • Thông tin liên hệ rõ ràng, đồng nhất với Google Business.
  • Có bản đồ Google Maps nhúng.
  • Schema ContactPage.

d. Các trang chính sách

  • Rõ ràng, minh bạch (bảo mật, đổi trả, vận chuyển…).
  • Có thể chặn index nếu không cần SEO.

e. Landing Page

  • Mục tiêu: chuyển đổi, không phải traffic.
  • Cấu trúc 5 phần:
    1. Tiêu đề + giá trị chính.
    2. Lợi ích nổi bật.
    3. Bằng chứng xã hội (testimonial, logo, case study).
    4. CTA (nút đặt hàng, đăng ký, tư vấn).
    5. Câu hỏi thường gặp (FAQ).
  • Giữ tốc độ tải nhanh, tối ưu cho mobile.

f. Blog

  • Category page: có mô tả ngắn (SEO Description), link đến các bài nổi bật.
  • Single post: tối ưu title, heading, hình ảnh, schema Article.
  • Thêm breadcrumb, internal link đến bài liên quan.

g. Shop

  • Category page: có đoạn mô tả ngắn + danh sách sản phẩm.
  • Product page: có tiêu đề rõ, giá, mô tả chi tiết, hình ảnh, đánh giá, schema Product.
  • Đảm bảo mỗi sản phẩm có URL duy nhất và canonical hợp lý.

7. Checklist On-page SEO

  1. Có 1 thẻ H1 duy nhất.
  2. Title & Meta chứa từ khóa chính, hấp dẫn.
  3. Slug ngắn, không dấu.
  4. Heading logic, có H2 – H3.
  5. Có internal link và external link.
  6. Hình ảnh có tên file + alt chuẩn.
  7. Có ngày cập nhật.
  8. Load nhanh, thân thiện mobile.
  9. Schema đầy đủ.
  10. Có CTA rõ ràng.

Bài tập thực hành

1. Phân tích on-page 1 bài trong top 3 Google

  • Chọn 1 từ khóa trong ngành bạn.
  • Ghi lại:
    • Cấu trúc heading.
    • Cách đặt title, meta.
    • Internal link, image alt.
    • Điểm khác biệt khiến họ lên top.

2. Tối ưu lại 1 bài viết của bạn theo checklist trên.

  • Dán URL vào GSC (Search Console) → Yêu cầu index lại.
  • Theo dõi sự thay đổi impression & CTR sau 1 tuần.

BUỔI 6: Technical SEO

Mục tiêu:
Nắm vững nền tảng kỹ thuật SEO: giúp website dễ crawl, dễ index, load nhanh và chuẩn cấu trúc, tạo nền vững chắc cho toàn bộ chiến dịch SEO.

1. Crawl, Index, Cấu trúc URL & Cấu trúc Website

a. Crawl – Googlebot thu thập dữ liệu như thế nào

  • Googlebot “đi dạo” website qua các liên kết (internal, sitemap, backlink).
  • Mỗi trang có crawl budget (ngân sách thu thập dữ liệu).
    → Nếu cấu trúc rối, Googlebot sẽ bỏ sót nhiều trang.

Cách tối ưu:

  • Giảm số trang không cần thiết (tag, search result, page trùng lặp).
  • Dùng internal link để kết nối các trang quan trọng.
  • Kiểm tra log file hoặc GSC → Crawl stats.

b. Index – Google quyết định trang nào được hiển thị

  • Không phải trang nào crawl cũng được index.
  • Nguyên nhân không index thường gặp: thin content, duplicate, canonical sai, noindex tag.

Cách kiểm tra:

  • site:domain.com/tentrang để xem Google đã index chưa.
  • Trong GSC → Inspect URL → Coverage → “Crawled – currently not indexed”.

c. Cấu trúc URL

  • Ngắn, dễ đọc, phản ánh nội dung trang.
  • Dạng: domain.com/tu-khoa-chinh
  • Dùng gạch ngang (-), không dấu, không ký tự đặc biệt.
  • Giữ ổn định lâu dài, tránh đổi URL thường xuyên (ảnh hưởng link equity).

d. Cấu trúc Website

  • Mục tiêu: 2–3 click là đến bất kỳ trang nào.
  • Cấu trúc nên phân tầng rõ:
    • Home → Category → Subcategory → Page/Post/Product.
  • Dùng breadcrumb để Google hiểu mối quan hệ giữa các trang.

2. PageSpeed & Core Web Vitals

Tốc độ tải trang là yếu tố xếp hạng cốt lõi (Core Web Vitals).

3 chỉ số chính:

  • LCP (Largest Contentful Paint): ≤ 2.5s
  • FID/INP (Interaction to Next Paint): ≤ 200ms
  • CLS (Cumulative Layout Shift): ≤ 0.1

Cách tối ưu:

  • Dùng LiteSpeed Cache hoặc WP Rocket.
  • Nén ảnh (TinyPNG, WebP).
  • Giảm script thừa, delay JS.
  • Sử dụng CDN (Cloudflare).
  • Dùng PageSpeed Insights hoặc GTmetrix để kiểm tra.

3. Sitemap, Robots.txt, Canonical, Hreflang

a. Sitemap

  • Là bản đồ giúp Google biết trang nào cần index.
  • Tạo bằng plugin Rank Math SEO hoặc XML Sitemap.
  • Gửi lên GSC trong mục Sitemap.

b. Robots.txt

  • Hướng dẫn Google nên hoặc không nên crawl gì.
  • Mẫu cơ bản: User-agent: * Disallow: /wp-admin/ Allow: /wp-admin/admin-ajax.php Sitemap: https://domain.com/sitemap_index.xml

c. Canonical

  • Báo cho Google biết đâu là URL “chính thức” khi có nội dung trùng.
  • Đặt trong <head>: <link rel="canonical" href="https://domain.com/bai-chinh/" />

d. Hreflang (đa ngôn ngữ)

  • Giúp Google hiển thị đúng phiên bản theo ngôn ngữ/quốc gia. <link rel="alternate" hreflang="vi" href="https://domain.com/vi/" /> <link rel="alternate" hreflang="en" href="https://domain.com/en/" />

4. Redirect, Error & Duplicate Page

a. 301 và 302 Redirect

  • 301 (vĩnh viễn): dùng khi đổi URL, chuyển domain.
  • 302 (tạm thời): dùng khi thử nghiệm A/B, landing page tạm thời.

b. 404 / 5xx Error

  • 404: trang không tồn tại. Cần redirect hoặc xóa khỏi sitemap.
  • 5xx: lỗi server, cần xử lý hosting.

c. Duplicate & Orphan Page

  • Duplicate: nội dung trùng (copy, tag, category…). Giải pháp: canonical, noindex, hợp nhất.
  • Orphan: trang không có internal link trỏ tới → khó được crawl.
    → Fix bằng cách thêm liên kết trong nội dung hoặc menu.

5. Mobile Friendly, Pagination, Breadcrumb

a. Mobile Friendly

  • Kiểm tra bằng công cụ Mobile-Friendly Test.
  • Nguyên tắc: chữ rõ, nút bấm dễ chạm, không tràn màn hình.
  • 80% traffic đến từ mobile → ưu tiên thiết kế responsive.

b. Pagination (trang phân trang)

  • Dùng dạng /page/2, /page/3
  • Không nên noindex → chỉ cần canonical về trang đầu.

c. Breadcrumb

  • Giúp người dùng và Google hiểu cấu trúc trang.
  • Ví dụ: Home > Blog > SEO > Technical SEO
  • Cài plugin Rank Math SEO → tự sinh breadcrumb schema.

6. Schema cho Page/Post/Product

Loại SchemaMục đíchVí dụ Plugin
Page / ArticleHiển thị tiêu đề, tác giả, ngày viếtRank Math SEO
ProductHiển thị giá, đánh giá sao, tình trạng hàngkkRating, WooCommerce
FAQ / HowToHiển thị phần hỏi đáp hoặc hướng dẫn trên SERPRank Math SEO
Organization / LocalBusinessHiển thị thông tin doanh nghiệpRank Math SEO

7. Các Plugin cần thiết trong Technical SEO

PluginChức năng chính
Rank Math SEOQuản lý schema, sitemap, title, meta, redirect
kkRatingTạo sao đánh giá cho product/article
LiteSpeed CacheTăng tốc độ, nén ảnh, cache nâng cao
SiteKit (GA4, GSC, GTM)Kết nối Google Analytics, Search Console, Tag Manager
Instant IndexingGửi yêu cầu index nhanh lên Google
Easy Table of ContentsTự tạo mục lục giúp cấu trúc heading tốt hơn

8. Xử lý Index & Merchant Center

a. Google Merchant Center

  • Dành cho website bán hàng → đẩy sản phẩm lên Google Shopping.
  • Cần chuẩn schema Product, hình ảnh chất lượng, giá chính xác.

b. Re-index / Xóa URL

  • Re-index: khi cập nhật nội dung, vào GSC → “Inspect URL” → “Request indexing”.
  • Xóa URL: dùng Removals Tool trong GSC để ẩn tạm thời.

c. Index hình ảnh

  • Gửi sitemap image hoặc để Google tự thu thập qua <img> có alt chuẩn.

Bài tập thực hành

  1. Kiểm tra kỹ thuật site bằng Screaming Frog và PageSpeed Insights
    • Xuất file Crawl Analysis: phát hiện 404, redirect, canonical lỗi, orphan page.
    • Ghi lại điểm Core Web Vitals trên mobile & desktop.
  2. Fix ít nhất 3 lỗi technical SEO thực tế
    • Ví dụ: nén ảnh, thêm canonical, sửa redirect, tối ưu robots.txt.
    • Báo cáo trước – sau khi fix (ảnh chụp màn hình hoặc báo cáo GSC).

BUỔI 7: Off-page SEO & Xây dựng thương hiệu

Mục tiêu:
Hiểu rõ cách Google đánh giá độ uy tín (authority) của website và biết cách triển khai chiến lược Off-page SEO giúp thương hiệu tăng trust và thứ hạng bền vững.

  • Giải thích vì sao Google ngày càng ưu tiên thương hiệu được nhắc đến (brand mention) hơn là số lượng backlink.
  • Mối liên hệ giữa E-E-A-T và Off-page SEO: Google đánh giá “Trust” không chỉ qua link mà còn qua độ tin cậy thương hiệu.
  • Ví dụ thực tế: Website Piano Đức TríSEO Center đều tăng trust tự nhiên nhờ được nhắc tên trên nhiều nền tảng có authority.

2. Google Maps & Social Entity

  • Cách tối ưu Google Business Profile (Google Maps):
    • Tên – Địa chỉ – Điện thoại (NAP) thống nhất.
    • Gắn website, danh mục dịch vụ, hình ảnh thực tế, bài viết cập nhật.
    • Cách xử lý review xấu và tăng tương tác thật.
  • Social Entity:
    • Đồng bộ hồ sơ thương hiệu trên Facebook, LinkedIn, YouTube, TikTok, Pinterest,…
    • Dùng structured data (schema Organization/LocalBusiness) để giúp Google hiểu mối liên hệ giữa các kênh.
  • Backlink chất lượng đến từ đâu: báo chí, blog cùng ngành, guest post, site có topical authority.
  • Phân biệt các nguồn backlink:
    • Guest post: bài viết đăng trên site khác có link về site chính.
    • Forum link: chia sẻ tự nhiên trong cộng đồng, có traffic thật.
    • PBN: hệ thống site vệ tinh, cần quản lý khéo để tránh footprint.
    • Textlink: liên kết trả phí, cần kiểm soát chủ đề và vị trí đặt link.
  • Nguyên tắc: liên quan – tự nhiên – đa dạng.

4. PR báo chí & Social Care

  • Cách viết bài PR đúng chuẩn SEO và chọn báo phù hợp với lĩnh vực.
  • Lợi ích của brand coverage: tăng trust, traffic referral và entity strength.
  • Social care: phản hồi bình luận, duy trì uy tín, xử lý feedback tiêu cực.
  • Công cụ theo dõi brand mention: Google Alert, Brand24, Talkwalker.
  • Dofollow: truyền sức mạnh SEO.
  • Nofollow: giúp đa dạng hồ sơ liên kết và tạo tự nhiên.
  • Anchor text: tối ưu tỷ lệ brand – generic – keyword để tránh over-optimization.
  • Broken link: tìm và thay thế bằng link hợp lệ (qua Ahrefs / Screaming Frog).
  • Disavow file: loại bỏ backlink độc hại, gửi qua Google Search Console.
  • Gửi link qua Google Indexing API / Instant Indexing plugin.
  • Dùng Ahrefs, GSC, Google Analytics để theo dõi link và traffic referral.
  • Đánh giá backlink hiệu quả qua:
    • Xuất hiện trong GSC → có index thật.
    • Có traffic click thật.
    • Tăng trung bình vị trí của nhóm từ khóa mục tiêu.

7. Traffic user & tín hiệu thương hiệu

  • Behavior metrics: CTR, Time on site, Bounce rate, Returning user.
  • Cách tăng tín hiệu thương hiệu:
    • Tạo tìm kiếm thương hiệu (brand search).
    • Người dùng chủ động gõ “thương hiệu + sản phẩm”.
    • Kích hoạt chiến dịch quảng cáo remarketing để duy trì nhớ thương hiệu.

Bài tập thực hành

  1. Phân tích backlink của 1 site top đầu bằng Ahrefs:
    • Ghi nhận số lượng referring domains, DR/UR, loại link, anchor text phổ biến.
    • Đánh giá mức độ tự nhiên và sự đa dạng liên kết.
  2. Xây kế hoạch Off-page 1 tháng cho thương hiệu giả định:
    • Tuần 1: Tạo social entity & cập nhật Google Maps.
    • Tuần 2: Đăng 2 bài guest post + 1 bài PR báo.
    • Tuần 3: Xây 5 backlink từ forum có traffic.
    • Tuần 4: Theo dõi index, điều chỉnh anchor, cập nhật báo cáo hiệu quả.

BUỔI 8: GEO (SEO cho AI) & Knowledge Graph

Mục tiêu:
Làm quen với thế hệ SEO mới – Generative Engine Optimization (GEO), hiểu cách các công cụ AI (ChatGPT, Gemini, Perplexity…) thu thập và trích dẫn thông tin, từ đó tối ưu website để được “AI Search” nhắc tên và hiển thị trong Knowledge Graph của Google.

1. GEO (Generative Engine Optimization) là gì?

  • GEO là tối ưu hóa website để được AI hiểu, chọn lọc và trích dẫn trong câu trả lời sinh ra từ các công cụ như ChatGPT, Gemini, Perplexity.
  • Thay vì chỉ tối ưu để “rank top Google”, GEO hướng đến “rank trong câu trả lời của AI”.
  • Mục tiêu không còn là vị trí #1 mà là “được nhắc đến, được trích dẫn, được tin tưởng”.

2. Khác biệt giữa SEO truyền thống và SEO cho AI

Tiêu chíSEO truyền thốngGEO (SEO cho AI)
Mục tiêuLên top GoogleĐược AI trích dẫn
Cơ chếCrawl – Index – RankQuery fan-out – Entity – Context
Nội dungTối ưu từ khóa & intentTối ưu ngữ nghĩa, thực thể & mối quan hệ
Chứng minh độ tin cậyBacklink, authorityEntity mapping, nguồn dữ liệu xác thực
Đo lườngThứ hạng, trafficTần suất được trích dẫn bởi AI Search

3. Tối ưu website để được ChatGPT, Gemini, Perplexity trích dẫn

  • Xây dựng nội dung dạng trả lời (answer-based content):
    Viết ngắn gọn, mạch lạc, dùng định nghĩa – danh sách – bảng tóm tắt.
  • Dẫn nguồn rõ ràng (citation-friendly):
    Mỗi dữ kiện quan trọng nên có nguồn dẫn (link báo, số liệu, hoặc research paper).
  • Tạo tín hiệu ngữ nghĩa:
    • Liên kết nội bộ hợp lý (internal link theo entity).
    • Dùng schema phù hợp: Organization, Person, Product, FAQ, Article.
  • Đảm bảo website đáng tin:
    • Có trang tác giả, trang liên hệ, nguồn thông tin xác minh được.
    • Không đăng nội dung sai lệch hoặc trùng lặp.

4. Query Fan-Out & Entity Mapping

  • Query fan-out: là cơ chế khi AI tách một câu hỏi lớn thành nhiều câu hỏi nhỏ để tìm thông tin cụ thể (ví dụ: “Piano Đức Trí là ai?” → tách thành: “Piano Đức Trí ở đâu?”, “dạy nhạc gì?”, “ai là người sáng lập?”).
    → Nếu website của bạn trả lời rõ từng câu, AI sẽ dễ trích dẫn hơn.
  • Entity mapping: là việc xác định các thực thể cốt lõi (doanh nghiệp, sản phẩm, người sáng lập, địa chỉ, dịch vụ) và mối quan hệ giữa chúng.
    → Đây là nền tảng để Google tạo Knowledge Graph và để AI hiểu chính xác thương hiệu.

5. Knowledge Graph & cách xây dựng

  • Knowledge Graph là “bản đồ hiểu biết” của Google – nơi liên kết các thực thể (entity) dựa trên mối quan hệ, nguồn dữ liệu và độ tin cậy.
  • Cách xây dựng Knowledge Graph cho thương hiệu:
    1. Tạo entity đồng nhất trên mọi nền tảng (website, social, báo chí).
    2. Dùng schema Organization hoặc LocalBusiness chuẩn Google.
    3. Có thông tin rõ về tác giả, địa chỉ, hotline, giấy phép.
    4. Xây dựng hồ sơ báo chí (PR) và liên kết Wikipedia, Crunchbase, LinkedIn nếu có.
    5. Đảm bảo consistency giữa tên – URL – mô tả – hình ảnh.

6. Case study: Tại sao Piano Đức Trí được Google hiển thị trong entity panel?

  • Website có schema rõ ràng (LocalBusiness, Organization, Person).
  • thông tin xác thực trùng khớp trên báo chí, Facebook, YouTube.
  • nhiều tín hiệu thực thể liên quan (Piano Đức Trí – Nguyễn Đức Trí – Bình Dương – đào tạo piano).
  • Google đủ dữ liệu để hiểu đây là một doanh nghiệp thực, từ đó tạo entity riêng trong Knowledge Graph.

Bài tập thực hành

  1. Tạo entity map cho thương hiệu của bạn:
    • Liệt kê các thực thể: doanh nghiệp, người sáng lập, sản phẩm, địa điểm, dịch vụ chính.
    • Xác định mối liên hệ giữa chúng bằng sơ đồ.
  2. Viết mô tả doanh nghiệp dạng GEO-ready (100–150 chữ):
    • Ngắn gọn, trung lập, có từ khóa chính, vị trí, lĩnh vực hoạt động.
    • Ví dụ:
      “SEO Center là agency SEO tại TP.HCM chuyên triển khai chiến lược tăng trưởng dựa trên dữ liệu thật và chuyển đổi thật. Đội ngũ có hơn 7 năm kinh nghiệm trong SEO tổng thể, GEO (SEO cho AI) và CRO, được nhiều thương hiệu tin tưởng trong lĩnh vực giáo dục, thương mại và dịch vụ.”

BUỔI 9: SEO Audit & Đo lường hiệu quả

Mục tiêu:
Hiểu và thực hành quy trình kiểm tra – đánh giá – báo cáo hiệu quả SEO một cách có hệ thống. Biết cách sử dụng các công cụ Google Search Console, Screaming Frog, GA4 để xác định vấn đề, đo lường kết quả và ưu tiên xử lý lỗi.

1. Audit website bằng Google Search Console (GSC)

  • Tổng quan dữ liệu hiệu suất:
    • Impressions, Clicks, CTR, Average position.
    • So sánh theo từng query, page, country, device.
  • Phân tích Coverage:
    • Xác định các trang lỗi (404, 5xx, soft 404).
    • Kiểm tra các trang chưa index hoặc bị loại trừ.
  • Kiểm tra tính năng Enhancements:
    • Schema, Mobile usability, Core Web Vitals.
  • Theo dõi backlink & internal link:
    • Xem domain trỏ về, anchor text phổ biến.
    • Phát hiện internal link chưa hợp lý.
  • Báo cáo index & submit lại trang sau khi fix.

2. Audit website bằng Screaming Frog

  • Quét toàn bộ site để thu thập dữ liệu kỹ thuật:
    • URL structure, Title, Meta Description, H1, Status code, Canonical.
  • Phân tích lỗi kỹ thuật:
    • Trang trùng lặp, thiếu Title/Meta, link lỗi, redirect chain.
  • Tối ưu crawl budget:
    • Loại bỏ trang noindex, thin content, duplicate URL.
  • Kết hợp dữ liệu từ GSC & GA4 để ưu tiên sửa các trang có traffic cao hoặc CTR thấp.

3. Đọc và phân tích dữ liệu GA4

  • Traffic & nguồn truy cập: Organic, direct, referral, social.
  • User behavior: Time on site, bounce rate, returning visitors.
  • Phân tích theo trang đích (landing page):
    • Trang nào mang lại nhiều traffic tự nhiên nhất.
    • Trang nào có tỉ lệ thoát cao cần tối ưu nội dung.
  • Đo lường chuyển đổi (conversion):
    • Thiết lập event trong GA4 (form_submit, click_call, checkout…).
    • Kết nối với Google Tag Manager để theo dõi hành vi người dùng chi tiết hơn.
  • Technical SEO:
    • Crawl/index error, site speed, canonical, mobile friendly, SSL, schema.
  • Content SEO:
    • Thin content, keyword stuffing, duplicate content, thiếu E-E-A-T.
  • Off-page & Backlink:
    • Backlink độc hại, anchor text over-optimized, thiếu brand mention.
  • Ưu tiên xử lý:
    • Lỗi technical ảnh hưởng index trước → sau đó mới tới nội dung → cuối cùng là backlink.

5. Cách lập checklist audit định kỳ hàng tháng/quý

Checklist tháng:

  • Kiểm tra index, sitemap, robots.txt.
  • Theo dõi CTR và vị trí từ khóa chính.
  • Kiểm tra tốc độ tải trang và Core Web Vitals.
  • Rà lỗi 404, redirect chain, broken link.
  • Cập nhật nội dung cũ (fresh content).

Checklist quý:

  • Đánh giá lại backlink profile.
  • Audit entity & schema (Organization, Person, Product…).
  • So sánh traffic & conversion qua 3 tháng.
  • Xây kế hoạch tối ưu On-page/Off-page mới.

Bài tập thực hành

  1. Audit 1 website thực tế bằng GSC + Screaming Frog + GA4
    • Tổng hợp thành báo cáo 5 trang, gồm:
      • Tổng quan site (hiệu suất, traffic, index).
      • Các lỗi chính (technical, content, backlink).
      • Biểu đồ traffic & CTR từ GSC.
      • Đề xuất hướng xử lý.
  2. Xác định 5 lỗi ưu tiên cần xử lý ngay, ví dụ:
    • Trang chủ có 2 canonical khác nhau.
    • 30 trang chưa index.
    • 15 link nội bộ trỏ sai.
    • Title trùng lặp trên 10 trang.
    • Backlink độc hại từ domain spam.

BUỔI 10: Xây dựng kế hoạch SEO & Quản trị dự án

Mục tiêu:
Hoàn thiện kỹ năng lập kế hoạch SEO tổng thể, quản trị dự án và đội ngũ SEO theo tư duy chiến lược. Biết cách ước tính chi phí, phân bổ nguồn lực, giám sát tiến độ và tối ưu hiệu quả qua từng giai đoạn.

1. Quy trình SEO 10 bước của SEO Center

Giới thiệu hệ thống quy trình chuẩn đã được đội ngũ SEO Center áp dụng thực tế trên hơn 30 dự án:

  1. Nghiên cứu thị trường & đối thủ: Xác định cơ hội từ khóa và khoảng trống nội dung.
  2. Phân tích website hiện tại: Technical, content, backlink, entity.
  3. Xây dựng chiến lược tổng thể: Dựa trên intent, ngân sách và mục tiêu kinh doanh.
  4. Cấu trúc site & topic cluster: Đảm bảo dễ crawl, dễ hiểu, dễ mở rộng.
  5. Lên kế hoạch content SEO: Theo mô hình Who – Why – How, ưu tiên chuyển đổi thật.
  6. Tối ưu On-page & Technical: Chuẩn SEO và dễ sử dụng.
  7. Triển khai Off-page & xây thương hiệu: Brand mention, social entity, báo chí, backlink sạch.
  8. Theo dõi & đo lường: GSC, GA4, rank tracking, conversion tracking.
  9. Audit & tối ưu định kỳ: Cập nhật nội dung, fix technical, re-index.
  10. Báo cáo & mở rộng: Đánh giá KPI, dự toán ngân sách tiếp theo.

→ Mục tiêu: học viên nắm toàn bộ vòng đời 1 dự án SEO thực tế – từ chiến lược đến báo cáo.

2. Lập kế hoạch SEO 12 tháng

Học viên được hướng dẫn cách lập roadmap 12 tháng chia theo 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (Tháng 1–3): Chuẩn hóa nền tảng
    • Technical SEO, cấu trúc site, schema, crawl & index.
    • Viết 10–20 bài nền tảng (pillar + cluster).
    • Thiết lập đo lường: GSC, GA4, Tag Manager.
  • Giai đoạn 2 (Tháng 4–8): Tăng trưởng nội dung & authority
    • Mở rộng content cluster, backlink, social entity.
    • Tối ưu CTR, On-page, internal link.
    • Đo lường thứ hạng và traffic.
  • Giai đoạn 3 (Tháng 9–12): Chuyển đổi & tối ưu
    • Audit toàn bộ website.
    • CRO (tối ưu chuyển đổi).
    • GEO (SEO cho AI) & update Helpful Content.
    • Chuẩn bị báo cáo tổng kết & đề xuất kế hoạch năm sau.

3. Dự toán chi phí & nhân sự SEO

Các hạng mục cần dự toán:

  • Nhân sự: Content writer, SEO executive, developer, designer, link builder.
  • Công cụ: Ahrefs, Screaming Frog, Rank Tracker, Surfer SEO, ChatGPT Pro.
  • Chi phí external: Backlink, báo PR, plugin, hosting.
  • Chi phí cố định hàng tháng: Domain, bảo trì, CDN, email, social ads hỗ trợ SEO.

Cách ước tính chi phí:

  • Xác định mục tiêu kinh doanh (doanh thu hoặc traffic) → chia ngược về KPI tháng.
  • Từ KPI → tính ra số bài viết, backlink, chi phí công cụ và nhân sự cần thiết.

Ví dụ: Mục tiêu 50.000 traffic/tháng → cần 200 bài content chất lượng + 30 backlink uy tín → chi phí trung bình 30–50 triệu/tháng tùy ngành.

4. Quản lý timeline, task & checklist

  • Dùng Notion / ClickUp / Google Sheet để quản lý task.
  • Tạo Checklist SEO theo từng giai đoạn:
    • On-page (Title, Meta, Heading, Internal link…).
    • Technical (Speed, Schema, Index…).
    • Content (E-E-A-T, keyword chèn, format…).
  • Theo dõi tiến độ bằng biểu đồ Gantt hoặc bảng Kanban.
  • Cập nhật log SEO mỗi tuần: thay đổi gì, kết quả ra sao, cần điều chỉnh gì.

5. Theo dõi kết quả và tối ưu liên tục

  • Đo lường:
    • GSC → CTR, keyword, top page.
    • GA4 → traffic, conversion, behavior flow.
    • Ahrefs → DR, backlink, referring domains.
  • Đánh giá KPI hàng tháng:
    • Từ khóa chính tăng bao nhiêu.
    • Organic traffic tăng bao nhiêu %.
    • Conversion thực tế (form, call, mua hàng).
  • Tối ưu liên tục:
    • Refresh content → update tiêu đề, FAQ, schema.
    • Fix technical → Core Web Vitals, redirect, crawl budget.
    • Mở rộng entity → thêm social, profile báo chí.

Bài tập thực hành

  1. Lập kế hoạch SEO 3 tháng cho một thương hiệu cụ thể (do học viên chọn hoặc giảng viên gợi ý).
    • Bao gồm: mục tiêu, đối thủ, keyword, content plan, backlink plan, KPI dự kiến.
  2. Thuyết trình mini (10 phút) trước lớp:
    • Trình bày kế hoạch, ngân sách, timeline và KPI đo lường.
    • Giảng viên & các học viên khác phản biện, góp ý.

Mục tiêu của khóa học SEO

Mục tiêu của khóa học SEO Center không phải là dạy bạn thuộc lòng lý thuyết hay thao tác theo hướng dẫn có sẵn, mà là giúp bạn hiểu và làm chủ toàn bộ quy trình SEO tổng thể – từ nghiên cứu, triển khai đến đo lường kết quả.

Học viên sẽ được rèn luyện tư duy “SEO đo lường được”, nghĩa là mọi hành động đều gắn liền với dữ liệu thực tế: từ traffic, thứ hạng từ khóa đến số lượng leads và chuyển đổi. Khi hiểu rõ mối liên hệ này, bạn sẽ biết cách đánh giá hiệu quả thật của từng chiến dịch SEO, thay vì chỉ nhìn vào vài con số hiển thị trên công cụ.

Khóa học cũng giúp bạn làm việc như một team agency chuyên nghiệp: biết lập chiến lược SEO bài bản, xây dựng timeline triển khai rõ ràng và sử dụng hệ thống template, checklist chuẩn hóa để quản lý và tối ưu từng giai đoạn.

Sau khóa học, bạn không chỉ biết cách SEO — mà còn biết cách vận hành một dự án SEO đúng nghĩa.

Khác biệt khi học tại SEO Center

Điều khiến khóa học SEO Center khác biệt nằm ở cách tiếp cận: học để làm – không học để biết. Mọi kiến thức đều được gắn với thực tế triển khai và dữ liệu đo lường, không phải những slide lý thuyết khô khan.

Toàn bộ khóa học được thiết kế 100% thực chiến, học viên học trực tiếp trên website thật — được hướng dẫn, kiểm tra và sửa lỗi từng buổi. Mỗi phần học đều có checklist, template và dashboard thật được sử dụng trong các dự án SEO của SEO Center, giúp bạn hiểu rõ quy trình triển khai từ A đến Z.

Đặc biệt, toàn bộ chương trình do Nguyễn Thanh Trường – Founder SEO Center trực tiếp giảng dạy. Người từng dẫn dắt hàng chục dự án SEO tổng thể cho doanh nghiệp sẽ hướng dẫn cách bạn nhìn nhận, triển khai và tối ưu như một agency thực thụ.

Và khác với các khóa SEO thông thường, chương trình này còn cập nhật module GEO – SEO cho AI, giúp bạn hiểu cách tối ưu website để được ChatGPT, Gemini và các công cụ AI trích dẫn nội dung — xu hướng SEO của kỷ nguyên mới.

Ai nên học khóa này

Marketer muốn chuyển hướng sang SEO chuyên nghiệp

Đã có nền tảng marketing nhưng muốn hiểu sâu hơn cách SEO vận hành, cách đo lường hiệu quả và triển khai chiến dịch bền vững, thay vì phụ thuộc vào quảng cáo ngắn hạn.

Chủ doanh nghiệp muốn kiểm soát và tối ưu chi phí SEO

Hiểu đúng về quy trình SEO giúp tự đánh giá hiệu quả đội ngũ, tránh “mù mờ số liệu”, đồng thời biết cách chọn đối tác SEO uy tín và đo lường ROI chính xác.

Nhân viên SEO muốn nâng cấp kỹ năng

Không chỉ dừng ở viết bài hay đi link, học viên sẽ nắm được toàn bộ quy trình triển khai SEO tổng thể – từ research, audit, content strategy đến đo lường hiệu quả để trở thành SEO Lead thực thụ.

Freelancer muốn làm dịch vụ SEO độc lập

Có sẵn kỹ năng cơ bản nhưng thiếu quy trình chuẩn, bộ tài nguyên và khả năng thuyết phục khách hàng? Khóa học này cung cấp toàn bộ framework triển khai, giúp bạn tự tin nhận dự án riêng và phát triển thương hiệu cá nhân.

Kết quả sau khóa học

Hoàn thành 12 buổi học, bạn không chỉ “biết SEO” mà thực sự làm được SEO. Toàn bộ kiến thức được chuyển hóa thành kỹ năng thực hành và kết quả có thể đo lường:

  • Triển khai SEO trọn website từ A–Z: biết cách audit, tối ưu onpage – technical – offpage để cải thiện thứ hạng toàn diện.
  • Viết content chuẩn SEO & AI: hiểu cách Google và các mô hình AI đánh giá nội dung, tạo bài viết vừa chuẩn kỹ thuật vừa có giá trị thực.
  • Đo lường và phân tích hiệu quả SEO: sử dụng thành thạo Google Search Console và Google Analytics để theo dõi traffic, chuyển đổi, và ROI.
  • Thực hành GEO (Generative Engine Optimization): biết cách tối ưu để nội dung được ChatGPT, Gemini và SGE trích dẫn.
  • Nhận trọn bộ tài nguyên thực chiến: checklist, template, dashboard và tài liệu độc quyền chỉ có tại SEO Center.

Mục tiêu cuối cùng: học viên rời khóa học có thể tự triển khai dự án SEO tổng thể hoặc vận hành team SEO nội bộ như một agency thật.

Giảng viên hướng dẫn

Mình là Nguyễn Thanh Trường, người sáng lập SEO Center và là người trực tiếp giảng dạy toàn bộ khóa học này. Hơn 7 năm qua, mình đã triển khai hơn 50 dự án SEO thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau – từ thương mại điện tử, công nghệ, giáo dục đến dịch vụ địa phương.

Trước khi xây dựng SEO Center, mình từng làm Marketing Manager tại một công ty công nghệ có hơn 500.000 lượt truy cập/tháng, nơi toàn bộ từ khóa bán hàng chính đều giữ top 1 Google. Chính trải nghiệm này giúp mình hiểu rõ SEO không chỉ là lên top – mà là tạo ra traffic thật, lead thật và doanh thu thật.

Điều mình luôn nhấn mạnh trong quá trình đào tạo là tư duy SEO dựa trên dữ liệu và kết quả đo lường được. Mình không dạy lý thuyết hay “mẹo SEO”, mà chỉ hướng dẫn những gì có thể chứng minh được bằng số liệu – từ biểu đồ traffic, conversion, đến hành vi người dùng.

Khóa học này ra đời từ mong muốn giúp học viên hiểu và làm SEO như một agency thật: có chiến lược, có timeline, có quy trình, có công cụ. Mình trực tiếp audit từng website, chỉnh sửa nội dung, chỉ cách khắc phục lỗi và tối ưu từng phần trong suốt khóa học.

“SEO không phải là học mẹo, mà là quá trình bạn học cách hiểu khách hàng, tối ưu giá trị và chứng minh hiệu quả bằng dữ liệu thật.” – Nguyễn Thanh Trường

Khóa học SEO giá bao nhiêu?

Giá một khóa học SEO dao động từ khoảng (2) triệu đến hơn (20) triệu VNĐ, tùy thuộc vào cấp độ, thời lượng, hình thức đào tạo (cá nhân hay nhóm) và trung tâm.

Các khóa học cơ bản thường có giá thấp hơn, trong khi các khóa chuyên sâu, thực chiến, hoặc đào tạo 1-1 sẽ có chi phí cao hơn.

Hình thức họcSố lượng học viênThời lượngQuyền lợi chínhHọc phí (VNĐ/người)
Học cá nhânĐăng ký 1 người10 buổi (20 giờ)– Học trực tiếp cùng giảng viên SEO Center- Thực hành trên website thật- Nhận tài liệu & checklist chuẩn SEO Center- Hỗ trợ hỏi đáp sau khóa học 30 ngày5.000.000
Nhóm học nhỏĐăng ký nhóm 3 người10 buổi (20 giờ)– Giảm 20% học phí (4.000.000/người)- Có thể học theo website riêng của nhóm- Thực hành và nhận feedback chi tiết từng người4.000.000